Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Đơn vị | Nhóm | Tổng số LĐ | SL Tham gia | Tỷ lệ tham gia | Tổng cự ly | Cự ly TB/SLTG | Số điểm | criteria_one | code | id | maxAverageDistance |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 2 | 170 | 3 | 1.8 | 50.40 | 16.80 | 6.94 | 14.70 | TACN | 16 | 114.27 |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco | 2 | 671 | 438 | 65.3 | 21,900.24 | 50.00 | 56.67 | 43.76 | TM | 17 | 114.27 |
Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | 1 | 60 | 39 | 65.0 | 1,670.96 | 42.85 | 51.25 | 37.50 | TCT | 18 | 114.27 |
Công viên Du lịch Yang Bay | 1 | 69 | 5 | 7.2 | 475.41 | 95.08 | 45.23 | 83.21 | YB | 19 | 114.27 |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | 1 | 24 | 17 | 70.8 | 282.94 | 16.64 | 42.70 | 14.57 | GL | 20 | 114.27 |
Công ty Cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Khatoco | 0 | 1 | 0 | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | LBN | 21 | 114.27 | |
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Việt Khánh | 0 | 1 | 0 | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | VK | 22 | 114.27 | |
Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | 1 | 74 | 61 | 82.4 | 5,307.14 | 87.00 | 79.29 | 76.14 | DDCS | 2 | 114.27 |
Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | 1 | 20 | 20 | 100.0 | 1,946.39 | 97.32 | 92.58 | 85.17 | BDS | 1 | 114.27 |
Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | 0 | 1 | 2 | 100.0 | 53.29 | 26.64 | 23.32 | HCM | 3 | 114.27 | |
Công ty CP Đông Á | 2 | 316 | 168 | 53.2 | 6,988.84 | 41.60 | 46.46 | 36.41 | DA | 4 | 114.27 |
Công ty CP In Bao Bì Khatoco | 2 | 370 | 265 | 71.6 | 8,854.21 | 33.41 | 54.67 | 29.24 | IBB | 5 | 114.27 |
Công ty CP Du lịch Long Phú | 2 | 156 | 43 | 27.6 | 1,624.65 | 37.78 | 29.76 | 33.07 | LP | 6 | 114.27 |
Xí nghiệp May Khatoco | 2 | 598 | 251 | 42.0 | 7,640.52 | 30.44 | 35.84 | 26.64 | XNM | 7 | 114.27 |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Nghệ An | 0 | 1 | 1 | 100.0 | 14.62 | 14.62 | 12.80 | NA | 8 | 114.27 | |
Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | 2 | 178 | 142 | 79.8 | 8,911.65 | 62.76 | 69.83 | 54.92 | TLNL | 9 | 114.27 |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | 2 | 632 | 358 | 56.6 | 17,560.96 | 49.05 | 51.16 | 42.93 | NMKH | 10 | 114.27 |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | 2 | 111 | 24 | 21.6 | 2,561.32 | 106.72 | 50.33 | 93.40 | DDNH | 11 | 114.27 |
Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | 1 | 26 | 26 | 100.0 | 2,970.90 | 114.27 | 100.00 | 100.00 | NMPY | 13 | 114.27 |
Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | 1 | 79 | 75 | 94.9 | 7,728.57 | 103.05 | 92.56 | 90.18 | DDQN | 14 | 114.27 |
Công ty CP Bao bì Tân Khánh An | 0 | 250 | 0 | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | TKA | 15 | 114.27 | |
Đơn vị | Nhóm | Tổng số LĐ | SL Tham gia | Tỷ lệ tham gia | Tổng cự ly | Cự ly TB/SLTG |