Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
UpRaceID | VĐV | ĐV | Đơn vị | Giới tính | Tổng cự ly | UpRaceName | status |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GW5LVR | Hà Thị Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Hà Thị Tâm | Normal | |
BGR8N7 | Trương Ngọc Khánh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.6 | NMKH - Trương Ngọc Khánh Trang | Normal |
Z7WB78 | Lê Đức Ngạn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 61.6 | DA_Lê Đức Ngạn | Normal |
EQZGPV | Nguyễn Ngọc Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 8.7 | XNM-Nguyễn Ngọc Hoà | Normal |
BGL7P8 | Vũ Quốc Khanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Vũ Quốc Khanh | Normal | |
NM87Z9 | Nguyễn Hoàng Yến | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 70.7 | TCT-Nguyễn Hoàng Yến | Normal |
GW67K9 | Nguyễn Toàn Trung | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 9.1 | TCT - Nguyễn Toàn Trung | Normal |
AZNKGM | Nguyễn Thành Tuyến | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 28.8 | TCT-Thanh Tuyen | Normal |
V8L5NE | Phạm Tấn Quốc | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 45.5 | NMPY- PHẠM TẤN QUỐC | Normal |
WDZALJ | Phan Trần Hồng Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 46.7 | TM - Phan Phước | Normal |
BGPVJV | Nguyễn Xuân Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 50.9 | TM - Nguyen Xuan Nam | Normal |
GWPBWG | Trần Mạnh Cường | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 34.5 | TCT-Trần Cường | Normal |
V8QK9A | Ngô Nhật Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 49.2 | TLNL-Nhật Bình Ngô | Normal |
KWEVRP | Bùi Quốc Huy | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 3.9 | LP-Bùi Quốc Huy | Normal |
6VJP67 | Trần Nhật Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 16.0 | IBB - Trần Nhật Huy | Normal |
LVN9PQ | Nguyễn Nhật Minh | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 66.8 | NMPY - Nguyễn Nhật Minh | Normal |
Z7ZGEV | Phạm Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 46.6 | TM- Nhung Phạm | Normal |
W5AWDZ | Phan Trường Minh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 55.5 | TCT-Phan Truong Minh | Normal |
V8WNNM | Lê Nhật Tân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 30.3 | TLNL - Lê Nhật Tân | Normal |
8GZLLD | Nguyễn Văn Trung | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 46.7 | DDCS-Nguyen Van Trung | Normal |
8G6DMD | Bùi Trần Thị Thanh Ánh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 71.6 | DDCS-Bùi Trần Thị Thanh Ánh | Normal |
AZDEVP | Đỗ Thị Hải Yến | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 112.3 | NMPY - Đỗ Thị Hải Yến | Normal |
DNPAKA | Phạm Văn Phúc | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | Nam | 1.4 | TACN - Phạm Văn Phúc | Normal |
LVDAQ9 | Vũ Lê Thanh Ngân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 9.8 | TCT - Vũ Lê Thanh Ngân | Normal |
J5LEN7 | Trần Ngọc Như Thùy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 128.5 | NMKH- Trần Ngọc Như Thùy | Normal |
W56DAW | Huỳnh Thị Lệ Liêm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 45.9 | DDQN-Huỳnh Thị Lệ Liêm | Normal |
AZMJDL | Trần Minh Quân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.4 | IBB-Trần Minh Quân | Normal |
MLQGEZ | Huỳnh Lê Minh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 39.5 | NMKH-Huỳnh Lê Minh Tiến | Normal |
NMA6PN | Lương Khải Ân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 69.2 | NMKH-Lương Khải Ân | Normal |
9EKV6L | Nguyễn Phương Đài | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.4 | XNM - Nguyễn Phương Đài | Normal |
V8PAAG | Phạm phương Thoai | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 55.1 | DDNH Phạm Thoai | Normal |
DNVEWP | Lê Phương Thảo | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 14.9 | DA-Lê Phương Thảo | Normal |
9EN6PD | Nguyễn Thanh Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 12.4 | XNM-Nguyễn Thanh Hoà | Normal |
W5AW8A | Nguyễn Thị Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 45.7 | XNM-Kim Chi | Normal |
5VRA56 | Nguyễn thị cẩm huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 32.5 | NMKH- Nguyễn Thị Cẩm Huyền | Normal |
QMLM6Q | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 37.6 | TLNL_Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | Normal |
NM5PA6 | Trần Huỳnh Cảnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 50.0 | XNM-TRẦN HUỲNH CẢNH | Normal |
PJA67P | Phùng Hữu Thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 3.1 | TLNL-Phùng Hữu Thịnh | Normal |
7VA6K7 | Nguyễn Văn Hồng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 139.0 | DDQN - Nguyễn Văn Hồng | Normal |
KWNWN9 | Lê Thị Ngọc Hân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 159.6 | TLNL-Lê Thị Ngọc Hân | Normal |
KW5M5V | Lê Quốc Thái | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB- Lê Quốc Thái | Normal | |
PJ6LLK | Võ Đình Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 62.0 | NMKH Võ Đình Trí | Normal |
MLQR8Q | Nguyễn Bá Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 95.1 | NMKH-Nguyễn Bá Lộc | Normal |
9EN6MV | Phan Gia Hoà | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 4.2 | IBB- Phan Gia Hoà | Normal |
AJM98W | Trần Nguyễn Kim Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 43.4 | NMKH-Trần Nguyễn Kim Ngân | Normal |
NMDAQ7 | Tran Thi Thao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 45.7 | TM-Trần Thị Thảo | Normal |
5V58KL | Nguyễn Trung Kiên | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 20.6 | DA - Nguyễn Trung Kiên | Normal |
9EK59Z | Lê văn Âu | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 93.4 | DDCS-LÊ VĂN ÂU | Normal |
KWNVZJ | Võ Minh Huấn | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 7.6 | LP-Huan Vo | Normal |
6VAGWD | Nguyễn Ánh Tuyết | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 7.2 | LP - Nguyễn Ánh Tuyết | Normal |
RM5VAW | Nguyễn Thị Bích Thảo | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 17.6 | LP - Nguyễn Thị Bích Thảo | Normal |
QM9PDW | Đoàn Duy Tân | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 3.6 | LP-Đoàn Duy Tân | Normal |
Z76N58 | Vương Quang Minh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 4.7 | LP- Vương Minh | Normal |
7V9ENK | Lý Thị Như Lê | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 1.0 | LP - Lý Thị Như Lê | Normal |
DN9QP8 | Phạm Thị Thái Thi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 46.3 | LP- Thái Thi | Normal |
NMJR68 | Lương Văn Tuân | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 72.1 | LP - Lương Văn Tuân | Normal |
9EKPA7 | Trần Mạnh Quyết | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP-Trần Mạnh Quyết | Normal | |
KWNJL7 | Vũ Hoàng Việt | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 28.1 | TCT - VŨ HOÀNG VIỆT | Normal |
RM68PL | Đỗ Quốc Trường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 11.3 | LP Dandy Trường | Normal |
NMA8DB | Đỗ Trinh Trường | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 23.2 | TCT-TRUONGDO | Normal |
W56RAZ | Võ Âu Việt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 133.8 | XNM-Võ Âu Việt | Normal |
W5GAAQ | Phạm Vĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 15.7 | XNM-Phạm Vĩnh | Normal |
7VAVZN | Hàng Xuân Tấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 20.5 | XNM-Hàng Xuân Tấn | Normal |
W5LQPV | Võ Minh Tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Võ Minh Tuấn | Normal |
RMENNW | Nguyễn Minh Nhật | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 2.9 | TCT - Nguyễn Minh Nhật | Normal |
AZMEQA | Trần Thị Tuyết Thanh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 39.7 | LP-Thanh Trần | Normal |
EQKVNW | Nguyễn Sao Kỳ | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 18.3 | TCT-Nguyễn Kỳ | Normal |
NM5RPB | Lê Thanh Việt | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 24.9 | DDCS-Lê Thanh Việt | Normal |
EQ6M8A | Đỗ Văn Hồng | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 45.1 | NMPY-Đỗ Văn Hồng | Normal |
J5RVKQ | Đào Thị Thanh Hiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 228.1 | TLNL- Đào Thị Thanh Hiên | Normal |
9V88ZL | Nguyễn Mạnh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 265.6 | TM - Nguyễn Mạnh Hùng | Normal |
QM5VJ6 | Lưu Thương Nhật | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 101.2 | BDS-Lưu Thương Nhật | Normal |
5VP6ZM | Phan Hồng viên | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 140.5 | BDS - Phan Hồng Viên | Normal |
8GWEMN | Nguyễn Hoàng Phi Vũ | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 112.7 | BDS-Nguyễn Hoàng Phi Vũ | Normal |
W56LPE | Đỗ Thanh Tùng | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 141.3 | BDS-Đỗ Thanh Tùng | Normal |
EQ6MQ5 | Hồ Duy Long | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 67.3 | BDS-Hồ Duy Long | Normal |
QM9ZMV | Nguyễn Nguyên Vũ | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 92.6 | BDS- Nguyễn Nguyên Vũ | Normal |
Z7QLRM | Nguyễn Thị Anh Vang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 32.1 | DDQN-Nguyễn Thị Anh Vang | Normal |
RM6KGW | Lương Huyền Chiêu | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 32.4 | LP - Lương Huyền Chiêu | Normal |
5Z8RMZ | Nguyễn Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 218.6 | TM-Nguyễn Minh Tuấn | Normal |
NM5RJ7 | Đặng Lê Khánh Trân | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nữ | 26.8 | BDS-Đặng Lê Khánh Trân | Normal |
XRBZ5B | Đỗ Thái Bình | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 90.9 | BDS-Đỗ Thái Bình | Normal |
5V5EDQ | Lê Thị Kim Thoa | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nữ | 45.7 | BDS-Lê Thị Kim Thoa | Normal |
8GWEZN | Trần Văn Minh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 292.3 | DDCS - Trần Văn Minh | Normal |
9EKNNE | PHẠM MỸ DUYÊN | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nữ | 15.0 | BDS - Phạm Mỹ Duyên | Normal |
PJAZEA | Quang Thị Thu Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 103.0 | XNM-Quang Thị Thu Nguyên | Normal |
BGRGJJ | Nguyễn Phước Thiện | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 114.1 | TLNL- Nguyễn Phước Thiện | Normal |
BGLZZD | Nguyễn Thị Viên Viên | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 3.9 | LP Nguyễn Thị Viên Viên | Normal |
J5RVLQ | Nguyễn Tấn Tiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 36.5 | DDQN -Nguyễn Tấn Tiến | Normal |
ML7RLR | Lê Tuấn Đông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 39.3 | NMKH_ Lê Tuấn Đông | Normal |
6VJ5GJ | Nguyễn phi Long | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 21.3 | DDQN-Nguyễn Phi Long | Normal |
W5LB58 | Trương Phan Thanh Phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 2.2 | TLNL-trương phan thanh phương | Normal |
7VQ9N7 | Duy Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 52.9 | TM-Duy Hung | Normal |
8GWEND | Trần Tâm Thức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 10.2 | NMKH- Trần Tâm Thức | Normal |
DN96WE | Võ Văn Khánh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 28.0 | DDQN-Võ Văn KHánh | Normal |
LV5RVE | Nguyễn Ngọc Duy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 93.7 | TLNL-Nguyễn Ngọc Duy | Normal |
GW5VWM | Nguyễn Thị Nhật Lệ | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 79.6 | NMPY - Nguyễn Thị Nhật Lệ | Normal |
J5GWRR | Lê Thị Bích Phượng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 33.0 | TLNL - Lê Thị Bích Phượng | Normal |
NMDZKM | Hồ Thị Tường Vy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL - Hồ Thị Tường Vy | Normal | |
KWEZ5A | Ngô Đức Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Ngô Đức Thắng | Normal | |
J5NJD5 | Nguyễn Thị Hương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 8.3 | DDNH - nguyễn thị hương | Normal |
J5LR5W | Lê Nguyễn Thuỳ Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 27.1 | TLNL-Lê Nguyễn Thuỳ Trang | Normal |
QML5PA | Nguyễn Minh Phụng | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 117.7 | NMPY - Nguyễn Minh Phụng | Normal |
LVNZK6 | Nguyễn Lương Phương Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 74.9 | TLNL-Nguyễn Lương Phương Trúc | Normal |
AZMRGK | Nguyễn Văn Sang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 9.3 | TLNL-Nguyễn Văn Sang | Normal |
GWKR5E | Nguyễn Thị Lệ Thu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 64.4 | TLNL - Nguyễn Thị Lệ Thu | Normal |
7V9LGJ | Lê Viết Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 44.6 | TM-Lê Viết Hùng | Normal |
DNWDDV | Trần Thị Yên Hòa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL- Trần Thị Yên Hòa | Normal | |
AZDPRJ | Đinh Thị Hồng Loan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL- Loan Đinh Thị Hồng | Normal | |
5V85QG | Lê Hoài Lệ Thương | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | Nữ | 1.2 | TACN-Lê Hoài Lệ Thương | Normal |
MLV78D | Phạm Kế Trường | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | Nam | 17.4 | TACN-Phạm Kế Trường | Normal |
6V5NNV | Nguyễn Văn Minh Hoan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 12.1 | TLNL-Nguyễn Văn Minh Hoan | Normal |
6VAMWN | Phan Anh Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 197.0 | TLNL - Phan Anh Quốc | Normal |
J5LR85 | TLNL-Nguyễn Phi Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 14.9 | TLNL-Nguyễn Phi Hoàng | Normal |
AZDPGJ | Nguyễn Thị Ý Nhi | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 7.4 | TLNL- Nguyễn Thị Ý Nhi | Normal |
9EKN96 | Nguyễn Tuấn Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 41.4 | TLNL-Nguyễn Tuấn Huy | Normal |
RM5KKP | Nguyễn Đình Toàn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 33.0 | TLNL - NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | Normal |
RM6ZAE | Lâm Minh Tài | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 35.1 | TLNL-Lâm Minh Tài | Normal |
9EMJQE | Mai xuân truyền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 18.8 | TLNL- Mai Xuân Truyền | Normal |
MLQZEK | Lê văn bộ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 23.8 | TLNL-LÊ VĂN BỘ | Normal |
DNVWLA | Phạm văn hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 14.4 | TLNL phạm văn hùng | Normal |
RM756W | TRẦN MẠNH HẢI | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 16.0 | TLNL- TRẦN MẠNH HẢI | Normal |
Z76WQW | Trần Duy Thiết | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | Nam | TACN - Trần Duy Thiết | Normal | |
AZMR7K | Võ bá hậu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 48.1 | TLNL Võ Bá Hậu | Normal |
Z76WDW | Nguyễn Tùng Lâm | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 38.5 | TCT-Nguyễn Tùng Lâm | Normal |
GWKRAE | Lê thị thuỳ dung | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 22.5 | DDNH-Lê Thị Thuỳ Dung | Normal |
8GEDMG | Lại Trần Hoài Khanh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 61.0 | TCT Lai Tran Hoai Khanh | Normal |
AZDP7J | Lê Huỳnh Bảo Tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 83.8 | TLNL- Lê Huỳnh Bảo Tiến | Normal |
9EMJME | Lương Khải Nguyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 24.7 | NMKH-Lương Khải Nguyên | Normal |
NM5RKZ | Lê Thị Thuỳ Diên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Lê Thị Thuỳ Diên | Normal | |
AZREVW | Châu Thị Hường | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 55.6 | NMPY - Châu Thị Hường | Normal |
LVN9WB | Huỳnh Đặng Hồng Vi | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 1.4 | DA - Vi Huỳnh | Normal |
8GEWVR | Huỳnh Vũ Huy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 17.5 | DA - Huỳnh Vũ Huy | Normal |
8GEDVE | Châu Huy Trung Hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 144.7 | DA-Châu Huy Trung Hiếu | Normal |
RM7KNM | Ngô Đình Hải | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 180.7 | DA-NGÔ ĐÌNH HẢI | Normal |
6VJNLP | Lê minh Hải | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP-Lê Minh Hải | Normal | |
NM5REZ | Đào Thanh Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 102.2 | TLNL- Đào Thanh Trang | Normal |
GWJ5B6 | Dương Thiên Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.0 | TM-DƯƠNG THIÊN LONG | Normal |
QM5VV6 | Lê Đức Tài | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 108.4 | DDNH- LÊ ĐỨC TÀI | Normal |
W5GVKJ | Lê Đình Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 160.8 | TM- Lê Đình Huy | Normal |
PJAZZK | Lê Thị Thiên Kiều | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 33.6 | DA - Lê Thị Thiên Kiều | Normal |
KWEA9W | Vũ Nhật Lâm | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 33.7 | DA - Vũ Nhật Lâm | Normal |
J5LRM5 | Nguyễn Ngọc Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 28.3 | TLNL-Nguyễn Ngọc Thắng | Normal |
J5GWB5 | Phan Thị Hải Yến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 140.9 | TLNL-Phan Thị Hải Yến | Normal |
EQZPAJ | Phạm Thiên Đức Duy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 44.9 | TLNL- Phạm Thiên Đức Duy | Normal |
GWKRBG | Phạm Thị Ngọc Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 6.8 | TM-Phạm Thị Ngọc Hà | Normal |
QM9ZQA | Dương Thị Ngọc Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Dương Thị Ngọc Hạnh | Normal | |
RM759D | Huỳnh thị phương thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Huỳnh Thị Phương Thảo | Normal | |
QM5V5Q | Phan Thị Ngọc Yến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-Phan Thị Ngọc Yến | Normal | |
RM5K8J | TM-Võ Thị Ngọc Phượng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-Võ Thị Ngọc Phượng | Normal | |
9EMJAR | Nguyễn Thị Như Quỳnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Nguyễn Thị Như Quỳnh | Normal | |
Z7QNLA | lê thành thiện | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 31.0 | DDNH - Lê Thành Thiện | Normal |
WDZRP7 | Nguyễn Thị Kiều My | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 84.9 | TM- Nguyễn Thị Kiều My | Normal |
W5LBPB | Phạm Huy Thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 11.8 | TLNL-Phạm Huy Thắng | Normal |
RM5KVP | Bùi Công Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 32.1 | TM-Bùi Công Sơn | Normal |
V8QMNW | Hoàng Ngọc Đạt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 21.7 | DA-Hoàng Ngọc Đạt | Normal |
8G6K7W | Nguyễn Thu Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 125.2 | NMKH - Nguyễn Thu Hiền | Normal |
LV7GMM | Hoàng Văn Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 14.0 | DA-Hoàng Văn Dũng | Normal |
V8QKBV | Nguyễn Bùi Luân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 18.5 | DA-Nguyễn Bùi Luân | Normal |
5V5E6D | Nguyễn An Nam | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Nguyễn An Nam | Normal | |
J5GMWM | Nguyễn Thái Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 138.3 | NMKH-Nguyễn Thái Sơn | Normal |
KWEZB6 | Võ Chí Hòa | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 55.7 | NMPY - Võ Chí Hoà | Normal |
6VAMKJ | Nguyễn Văn Cừ | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 52.0 | NMPY - Nguyễn Văn Cừ | Normal |
EQNZ7M | Đoàn Thị Thuý Hằng | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 43.2 | DA-Đoàn Thị Thuý Hằng | Normal |
V8QWKG | Nguyễn Ngọc Tuấn | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 40.4 | NMPY - Nguyễn Ngọc Tuấn | Normal |
LV5RZK | Đinh Anh Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 42.7 | DA-Đinh Anh Vũ | Normal |
GW5VRL | Nguyễn Lê Quân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 34.7 | DA-Nguyễn Lê Quân | Normal |
EQZPMA | Lê Thị Nguyên Thảo | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 81.1 | DA-Lê Thị Nguyên Thảo | Normal |
V8W9Z9 | Lê Công Huy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 37.5 | DA-Lê Công Huy | Normal |
QMLPBW | TỪ BẢO CƯỜNG | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 47.3 | DA-TỪ BẢO CƯỜNG | Normal |
GWJAPZ | Huỳnh Phạm Luân Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 1.7 | DA-Huỳnh Phạm Luân Vũ | Normal |
NMJNVR | Nguyễn Anh Đức | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Nguyễn Anh Đức | Normal | |
EQNDWQ | Võ Thị Thúy Trường | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 61.7 | DA-Võ Thị Thúy Trường | Normal |
PJWDB6 | Lê hoàng thái sơn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 24.8 | DA-lehoangthaison | Normal |
DNVQ58 | Vũ Hoành Sơn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 46.1 | DA-VŨ HOÀNH SƠN | Normal |
PJ5RZA | NGUYỄN QUỐC TUẤN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 13.0 | XNM-NGUYỄN QUỐC TUẤN | Normal |
DNWD6L | Võ Đình Trà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 19.2 | XNM -VÕ ĐÌNH TRÀ | Normal |
EQ6V8Q | Nguyễn Quốc Việt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 13.2 | DA - Nguyễn Quốc Việt | Normal |
NMDGWR | Trần Công Hoang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 28.7 | XNM-Trần Công Hoang | Normal |
MLV7KK | NGUYỄN NGỌC TRÂM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 25.1 | XNM - Nguyễn Ngọc Trâm | Normal |
9ENPJJ | Nguyễn Hoàng Minh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.0 | DA-Nguyễn Hoàng Minh | Normal |
AZMGLR | Nguyễn Thế Vĩnh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 4.7 | DA-Nguyễn Thế Vĩnh | Normal |
RM7ABZ | Nguyễn Thanh Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Nguyễn Thanh Minh | Normal | |
RM5KZJ | Liễu Thị Ý Tịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 183.9 | TLNL- Liễu Thị Ý Tịnh | Normal |
J5LM9B | NGUYỄN THÁI BẢO ÂN | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 45.5 | DA - NGUYỄN THÁI BẢO ÂN | Normal |
W5LBM6 | Nguyễn Thị Kim Thảo | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 16.2 | DA-Nguyễn Thị Kim Thảo | Normal |
NM5RGM | Trần thụ nhân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 13.1 | NMKH_Trần thụ nhân | Normal |
NMJNBJ | PHAN THẾ ANH | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | 58.2 | YB-Phan The Anh | Normal |
9ENPRN | Nguyễn Đức Tùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 36.0 | XNM-Nguyễn Đức Tùng | Normal |
6VALPD | Lê Văn Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 28.2 | XNM-Lê Văn Hùng | Normal |
W5GMR9 | Lê Hoàng Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Lê Hoàng Vũ | Normal | |
Z7QJ9A | Huỳnh Hoài Nhiên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 32.8 | NMKH- Huỳnh Hoài Nhiên | Normal |
Z76MQP | Nguyễn Thị Hồng Nhung | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 50.6 | DDQN-Nguyễn Thị Hồng Nhung | Normal |
8GWN9A | Hồ Nguyễn Tâm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Hồ Nguyễn Tâm Linh | Normal | |
KW5VGE | Hoàng Hữu Nhật Viên | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 21.0 | DDNH-Hoàng Hữu Nhật Viên | Normal |
NM5RLM | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 57.8 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Normal |
8G6R6N | Nguyễn Hạnh Phúc | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 30.9 | NMPY - Nguyễn Hạnh Phúc | Normal |
Z7WBN8 | Cao Xuân Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Cao Xuân Hòa | Normal | |
PJW8ZN | Lê Thị Kim Dung | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 31.0 | DA - Lê Thị Kim Dung | Normal |
9ENDPK | Đắc Thành Trương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Trương Đắc Thành | Normal | |
PJAP59 | Nguyễn Minh Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 57.5 | NMKH - Nguyễn Minh Trung | Normal |
8G65PV | Nguyễn Tấn Trọng Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.4 | NMKH- Nguyễn Tấn Trọng Hiếu | Normal |
KW5AVJ | Lê văn tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.9 | nmkh lê văn tiến | Normal |
ML7GMG | NMKH - Hoàng Tuấn Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.4 | NMKH - Hoàng Tuấn Nam | Normal |
AZR8EA | Lê Duy Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.4 | NMKH - Lê Duy Quân | Normal |
6V5B8D | Nguyễn Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 10.3 | NMKH-Nguyễn Thị Hiền | Normal |
PJAPKD | Nguyễn Phú Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.1 | NMKH-Nguyễn Phú Tài | Normal |
QML89K | Trần thị thu thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Trần Thị Thu Thuỷ | Normal | |
QM5DVE | Lê đình tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 120.6 | NMKH_Lê Đình Tâm | Normal |
J5G7JE | Võ duy việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.5 | NMKH Võ Duy Việt | Normal |
J5GMRB | Đặng Thị Phượng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 71.4 | Lp Đặng Thị Phượng | Normal |
PJW8ND | Hà Duy vũ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 11.4 | DA _HÀ DUY VŨ | Normal |
DN9K7W | Huỳnh Bảo Xuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 2.1 | TM - Huỳnh Bảo Xuyên | Normal |
EQZGGD | Nguyễn vũ nhật tân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Nguyễn vũ nhật tân | Normal | |
9EM7WM | Phạm Thanh Khiết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Phạm Thanh Khiết | Normal | |
Z7WVGJ | Bùi Thị Thu Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Bùi Thị Thu Uyên | Normal | |
PJ5V5M | Nguyễn Anh Đào | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Anh Đào | Normal | |
J5RPNL | Nguyễn Ngọc Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 18.2 | NMKH - Nguyễn Ngọc Nhất | Normal |
W5LKAD | Nguyễn Thị Vân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL-Nguyên Thị Vân | Normal | |
8G65PP | Nhà máy thuốc lá khatoco khánh Hoà- Phạm thị mỹ hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 97.1 | NMKH - Phạm thị Mỹ Hiền | Normal |
DN9WDL | Lê Tấn Đạt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 16.2 | DA- Lê Tấn Đạt | Normal |
W56EV7 | Lý Hoài Khang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Lý Hoài Khang | Normal | |
W56EMW | Hoàng Minh Giang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 24.1 | DA - Hoàng Minh Giang | Normal |
V8LANM | Tạ Minh Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 42.1 | DA- Tạ Minh Dũng | Normal |
5V8QJ7 | Trần Công Lý | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.2 | DA - Trần Công Lý | Normal |
LV595D | Lê Thị Huyền Trâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 150.4 | TM - LÊ THỊ HUYỀN TRÂM | Normal |
EQ6RLE | Nguyễn Anh Như Ý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Nguyễn Anh Như Ý | Normal | |
BGL76K | Đoàn Hiếu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.8 | TM-Đoàn Hiếu Trung | Normal |
8G6LWP | Lê Văn Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.2 | TM- Lê Văn Thành | Normal |
GWJ7MV | Trịnh văn Nghị | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 27.4 | DA-Trịnh văn Nghị | Normal |
5V5GQZ | Bùi Hồng Đức | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-bùi hồng đức | Normal | |
PJ5Q85 | DA-Lê Văn Bình | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 1.8 | DA-Lê Văn Bình | Normal |
LV59QA | Lê Hùng Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.8 | TM-Lê Hùng Vương | Normal |
6VJDQR | Trần Thị Bích Từ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 117.3 | IBB - Trần Thị Bích Từ | Normal |
NM5ERQ | Nguyễn An Nhã | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 18.4 | DA _ Nguyễn An Nhã | Normal |
AZDQ57 | NGUYỄN THỊ BÍCH MAI | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | Bích Mai | Normal | |
W56EWW | Mai Văn Bốn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 90.2 | DA - Mai Văn Bốn | Normal |
KWN7KB | Nguyễn Thị Thanh Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 100.0 | NMKH-Nguyễn Thị Thanh Tâm | Normal |
J5RPG7 | Bùi Tuấn Anh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Bùi Tuấn Anh | Normal | |
PJW8MN | Nguyễn Duy Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 20.9 | XNM-Nguyễn Duy Hòa | Normal |
W56GQV | Nguyễn Lê Bảo Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 6.5 | TLNL-Nguyen Le Bao Quoc | Normal |
BGR8MW | Phan Đình Nghĩa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 20.2 | IBB - Dinh Nghia | Normal |
Z7QK9K | Trần Thế Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 22.0 | DDCS- Trần Thế Dũng | Normal |
NMJDJV | Vũ Thiên Nhiên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 25.5 | DDCS-Vũ Thiên Nhiên | Normal |
NMDLBV | Nguyễn Anh Đức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 21.2 | NMKH - Nguyen Anh Duc | Normal |
J5L8PA | Trần Ngọc Khuyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Trần Ngọc Khuyên | Normal | |
RM6NW8 | Trần Văn Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Trần Văn Minh | Normal | |
8G6L98 | Phạm Hồng Thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Phạm Hồng Thái | Normal | |
NMJNZ8 | TLNL- LÊ HUY CƯỜNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 26.9 | TLNL- Lê Huy Cường | Normal |
7V9RAA | Nguyễn Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.4 | NMKH-Nguyễn Tuấn Anh | Normal |
KWE8WL | Nguyễn Phúc Giám | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 237.0 | NMKH - Nguyễn Phúc Giám | Normal |
GWK8EV | Dương Minh Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Dương Minh Dũng | Normal | |
Z7QK7K | Phan Thị Kim Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.3 | NMKH-Phan Thị Kim Khánh | Normal |
KWN7BM | Nguyễn Trần Xuân An | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.2 | DA- Nguyễn Trần Xuân An | Normal |
BGPDG5 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu | Normal | |
V8QLVJ | Lê Minh Nhựt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lê Minh Nhựt | Normal | |
J5RPW7 | Đàm Thị Hảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Đàm Thị Hảo | Normal |
EQZGBN | Nguyễn Quốc Mỹ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.9 | IBB- NGUYỄN QUỐC MỸ | Normal |
KW5ABZ | Nguyễn Quyết Chiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 9.9 | DDQN- Nguyễn Quyết Chiến | Normal |
6VAKBW | Phan Chí Thức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.1 | TM - Phan Chí Thức | Normal |
7VGNKM | Nguyễn Đình Lê Hiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Đình Lê Hiến | Normal | |
AZDQN5 | Mã Hữu Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 42.7 | TM - Mã Hữu Trí | Normal |
LV59JJ | Lê Hoàng Điệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lê Hoàng Điệp | Normal | |
AZDB8Z | Nguyễn Đức Anh Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 46.4 | NMKH-Nguyễn Đức Anh Vũ | Normal |
NM5APW | Trần Minh Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Trần Minh Trí | Normal | |
8GW6DZ | Đỗ Hoàng Anh Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Đỗ Hoàng Anh Dũng | Normal | |
DNWPJM | Lê thị phương kiều | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 19.1 | DDNH LÊ THỊ PHƯƠNG KIỀU | Normal |
W5G9DV | Nguyễn Văn Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 41.7 | IBB-NGUYỄN VĂN THÀNH | Normal |
RM6NEG | Nguyễn Thành Nhuận | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM- Nguyễn Thành Nhuận | Normal | |
RM6N5G | Phạm Đôn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 76.3 | DDQN-Phạm Đôn | Normal |
8G6LEZ | Nguyễn Thị Hoàng Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.8 | XNM-Nguyễn Thị Hoàng Liên | Normal |
7VA9QP | Trần Thị Lệ Huyền | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 38.6 | DDQN-Trần Thị Lệ Huyền | Normal |
Z7QKWQ | Đỗ Văn Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Đỗ văn Phúc | Normal | |
BGLPNM | Nguyễn Thắng Lợi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Thắng Lợi | Normal | |
W5LAQN | Trần Thị Đông Tín | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 78.8 | DDQN-Trần Thị Đông Tín | Normal |
GWKM58 | Phạm Thị Xắng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.7 | XNM- Phạm Thị Xắng | Normal |
AZRNAE | Lê Phan Thảo Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Lê Phan Thảo Phương | Normal | |
W5G97V | Lương Thị Kim Thuỷ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 131.3 | IBB - Lương Thị Kim Thuỷ | Normal |
EQZAKR | Huỳnh Thị Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.4 | XNM- Huỳnh Thị Hiền | Normal |
GWJKV8 | Đặng Thị Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- Đặng Thị Mai | Normal |
QML9VN | Trần Quang Bảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 24.7 | Ibb- Trần Quang Bảo | Normal |
PJ56W9 | Nguyễn Minh Ngân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Minh Ngân | Normal | |
ML7PMP | Đỗ thị thùy trinh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 88.9 | DDQN-Đỗ Thị Thùy Trinh | Normal |
9EKMBV | Phạm huỳnh kiên an | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.0 | Huỳnh Kiên An Phạm | Normal |
QML9B7 | Lâm Minh Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Lâm Minh Đức | Normal | |
Z76Q7Q | Lại Thị Ngọc Tuyền | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 19.6 | DA - Lại Thị Ngọc Tuyền | Normal |
MLQ5EL | Vương Kha Lel | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.9 | TM - Vương Kha Lel | Normal |
EQN6P9 | Lê Hùng Tiến | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.3 | DA_ Lê Hùng Tiến | Normal |
LVNWQV | Trần Công Truyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 273.9 | NMKH- Trần Công Truyền | Normal |
8G6LNZ | Lữ Trần Hải Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Lữ Trần Hải Duy | Normal | |
PJAL5W | NGUYỄN PHƯỚC PHONG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 12.9 | IBB - NGUYỄN PHƯỚC PHONG | Normal |
W5G98L | Lê Thiên Phước | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 12.4 | IBB - Lê Thiên Phước | Normal |
DN9KZW | Phạm thế nhân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Phạm Thế Nhân | Normal | |
J5RNK8 | Nguyễn Phan Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.1 | TM - Nguyễn Phan Long | Normal |
W5LKBK | Nguyễn thanh mạnh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 2.2 | DA - Nguyễn Thanh Mạnh | Normal |
V8W5J7 | Lê thế giáp | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA _ Lê Thế Giáp | Normal | |
V8WPQE | Trần thị Thanh trúc | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | DA-Trần Thị Thanh Trúc | Normal | |
DNWPJ7 | Ngô thị kim hiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-NGÔ THỊ KIM HIẾN | Normal | |
GWKMQ8 | Nguyễn Ngọc Đông | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Nguyễn Ngọc Đông | Normal |
PJWAQW | Phạm Nguyễn Việt Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 23.7 | IBB - Phạm Nguyễn Việt Anh | Normal |
LV59EJ | Nguyễn Ngọc Thúy Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Nguyễn Ngọc Thúy Ngân | Normal |
6VAKD9 | Lê Thị Cẩm Yến | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 1.5 | Lp-Lê Thị Cẩm Yến | Normal |
J5GJVG | Nguyễn thị thanh tuyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 6.1 | NMKH- nguyễn thị thanh tuyền | Normal |
7V9RZA | Phan Thị Xuân Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.9 | XNM- Phan Thị Xuân Thanh | Normal |
GW569B | NMKH - Huỳnh Trọng Liêm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.3 | NMKH - Huỳnh Trọng Liêm | Normal |
BGP6JK | Đặng văn kính | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 36.0 | DA- Đặng văn kính | Normal |
BGLP8M | Lê Thị Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 34.6 | XNM-Lê Thị Huyền | Normal |
BGPDPQ | Lê Thị Hồng Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lê Thị Hồng Lan | Normal | |
GWJKL8 | Nguyễn Thị Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM Nguyễn Thị Nghĩa | Normal | |
EQ6966 | Võ Hoàng Phú Quí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 41.9 | IBB- Võ Hoàng Phú Quí | Normal |
NM5EN8 | Lê Quang Trung | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Lê Quang Trung | Normal | |
W5LKNZ | Tô minh hào | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 17.2 | DA-Tô Minh Hào | Normal |
AZDQDQ | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.8 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Normal |
9ENZ6B | Nguyễn Đức Mạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Đức Mạnh | Normal | |
DN9A9B | Trần Văn Thanh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 181.6 | DDQN- Trần Văn Thanh | Normal |
PJALDW | Trần Thị Ngọc Mến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Trần Thị Ngọc mến | Normal |
KWE8DN | Trần Bá Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 121.0 | XNM-Trần Bá Hiền | Normal |
6VJAW9 | Võ Thị Yến Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Võ Thị Yến Thi | Normal | |
KWNEAV | Lê Thị Mai Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 18.2 | XNM-Lê Thị Mai Thương | Normal |
V8LAEW | Lê Thị Thoại Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lê Thị Thoại Mỹ | Normal | |
AZR8KE | Nguyễn Văn Tiến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 31.0 | DDQN-Nguyễn Văn Tiến | Normal |
J5LGNP | Trần Thanh Thiện | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 5.0 | DA-Trần Thanh Thiện | Normal |
AZDQ75 | Võ Hoàng Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Võ Hoàng Huy | Normal | |
PJWA6P | Nguyễn Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Nguyễn Thị Thu Hà | Normal |
KWN7PB | Nguyễn Ngọc Thế | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 11.1 | DA-Nguyễn Ngọc Thế | Normal |
MLVQ7M | Nguyễn Minh Định | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 109.7 | DDQN - Nguyễn Minh Định | Normal |
7V9RL7 | Võ Đặng Tâm Ly | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 26.9 | TM- Võ Đặng Tâm Ly | Normal |
ML7P6J | Trương Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- Trương Mỹ Dung | Normal |
KW5QJW | Phan Thị Vĩnh Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.0 | TM-Phan Thị Vĩnh Long | Normal |
5V8P5E | Phan THỊ HỒNG NGÂN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.8 | XNM- Phan Thị Hồng Ngân | Normal |
LVNWZG | Nguyễn Thị Phương Dung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 26.7 | TM-Nguyen Thi Phuong Dung | Normal |
QM9EZZ | Nguyễn Thùy Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 2.6 | TM- Nguyễn Thùy Minh | Normal |
7VA96W | Dương Tuyết Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 33.9 | TM-Dương Tuyết Hà | Normal |
6VAKR6 | nguyễn đức hưng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 24.4 | DA- Nguyễn Đức Hưng | Normal |
AZR8QE | Trần Thị Dịu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.2 | XNM-Trần Thị Dịu | Normal |
9EM8AG | Nguyễn Thành Quang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 89.5 | DDQN-Nguyễn Thành Quang | Normal |
QM9ER5 | TM - Trần văn huyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.0 | TM - Huyên Trần Văn | Normal |
AZRNV9 | Ngô Thị Hồng Phúc | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 25.2 | DDQN-Ngô Thị Hồng Phúc | Normal |
6VAKQM | Hoàng Lê Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 51.0 | TM-Hoàng Lê Thiện | Normal |
KWE8PG | Nguyễn Thị Mỹ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Linh | Normal | |
EQZGLN | Nguyễn Thị Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Nguyễn Thị Mai | Normal |
KWNEEN | Võ Đình Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 33.8 | TM - Võ Đình Toàn | Normal |
5VPMA8 | Hoàng Tiến Độ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Hoàng Tiến Độ | Normal | |
5V8PPE | TỐNG TRƯỜNG GIANG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.8 | TM- TỐNG TRƯỜNG GIANG | Normal |
V8W577 | Lê Ngọc Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.7 | TM- Lê Ngọc Sơn | Normal |
QM5GGK | Nguyễn Huỳnh Minh Lộc | HCM | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | Nam | 3.0 | TM - Nguyễn Huỳnh Minh Lộc | Normal |
8GEZQV | Vũ gia tiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 13.2 | TM-vu gia tiên | Normal |
QM9EN5 | Hồ Nguyễn Bảo Quốc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 15.6 | NMKH - Hồ Nguyễn Bảo Quốc | Normal |
PJALG8 | Nguyễn Văn Thọ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_Nguyễn văn thọ | Normal | |
9ENZZ8 | Trương Hoài Phong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.5 | TM-Trương Hoài Phong | Normal |
BGRQQ8 | TM-Tào Văn Văn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.2 | TM-Tào Văn Văn | Normal |
DN9A8J | GL-PHẠM VĂN DŨNG | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 1.5 | Gl phạm văn dung | Normal |
8GWAKV | Dương Hải Trọng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.0 | NMKH-Dương Hải Trọng | Normal |
NMJD89 | Lê Thị Bích Trâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 34.8 | IBB- Lê Thị Bích Trâm | Normal |
ML7P7Z | Đoàn Bảo Duy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 5.1 | DA- Đoàn Bảo Duy | Normal |
RM76RV | Nhuyễn Ngọc Thanh Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Nguyễn Ngọc Thanh Trang | Normal |
QM9R65 | Trần Quốc Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.6 | IBB - Trần Quốc Tú | Normal |
BGRNAG | Nguyễn Thị Tuyết Lý | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 39.5 | DA-Nguyễn Thị Tuyết Lý | Normal |
6V5NML | Võ Lê Tấn Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 16.1 | DA-Võ Lê Tấn Vinh | Normal |
ML7RZN | TRẦN XUÂN LUYẾN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 111.0 | XNM-Trần Xuân Luyến | Normal |
J5RP5V | Lê Văn Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.7 | NMKH - Lê Văn Hưng | Normal |
DN9BE8 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 34.4 | DA-NGUYỄN THỊ KIM CÚC | Normal |
QM9QJW | Phan Đỗ Tấn Cường | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 81.4 | XNM-Phan Đỗ Tấn Cường | Normal |
8GWNV5 | TRẦN THỊ MAI | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 33.2 | DA-TRẦN THỊ MAI | Normal |
8GEDKB | Nguyễn Thị Kim Liên | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 19.7 | DA - Nguyễn Thị Kim Liên | Normal |
QM5VQV | LÊ MINH HÙNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 18.4 | XNM-Lê Mình Hùng | Normal |
PJ5RNQ | Ngo Thi Ha Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.0 | XNM - Ngô Thị Hà Trang | Normal |
PJWD77 | PHẠM THỊ NGỌC THÚY | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Phạm Ngọc Thúy | Normal | |
RM5KLR | Nguyễn Thị Bích Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.8 | XNM-Nguyễn Thị Bích Loan | Normal |
NM5EMQ | Trần Trung Chánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 9.9 | NMKH- Trần Trung Chánh | Normal |
9EKQ5P | Tu Thiện Phẩm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 4.1 | XNM-Tu Thiện Phẩm | Normal |
6VJG9B | Lê Thị Hoạ Mi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.0 | XNM-Lê Thị Hoạ Mi | Normal |
W5LBMJ | Nguyễn Thị Bích Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 30.3 | NMKH- Nguyễn Thị Bích Liên | Normal |
Z7687J | Đỗ Thị Bích Lê | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 54.4 | NMPY - Đỗ Thị Bích Lê | Normal |
DNWDAG | ĐẶNG MỘNG TÂM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 2.1 | XNM-ĐẶNG MỘNG TÂM | Normal |
PJ5RLQ | PHAN CÔNG HOÀNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 23.5 | XNM-Phan Công Hoàng | Normal |
LV7GVA | Võ bá hòa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.4 | TLNL - VÕ BÁ HÒA | Normal |
AZREQN | Phạm đình quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 2.1 | TLNL Phạm Đình Quốc | Normal |
9ENP8N | Đào duy hưng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | TLNL- ĐÀO DUY HƯNG | Normal | |
Z7WNJG | Nguyễn Thị Thanh Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Nguyễn Thị Thanh Mỹ | Normal | |
5VP65P | Huỳnh Đức thắng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 63.0 | TLNL-Huỳnh Đức Thắng | Normal |
PJWDJ7 | Nguyễn Thành Liêm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 8.3 | TLNL - Nguyễn Thành Liêm | Normal |
MLQB6Q | Thái huy công | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 6.3 | TLNL-thái huy công | Normal |
GWJ57G | Lê á đông | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 11.6 | TLNL- Lê á đông | Normal |
W5GVLE | Huỳnh Hữu Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 19.9 | TLNL- Huỳnh Hữu Nghĩa | Normal |
EQNDPK | Phạm thị nhật lệ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 37.2 | TLNL- phạm thị nhật lệ | Normal |
EQ6V5Q | Nguyễn Thị Ánh Thân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 41.2 | XNM-Nguyễn Thị Ánh Thân | Normal |
NMDZ9G | Phan Châu Anh Hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 5.2 | TLNL- Phan Châu Anh Hùng | Normal |
EQN7J7 | Nguyễn Cẩn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Cẩn | Normal | |
PJ5RRL | Nguyễn Anh Sang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 5.5 | TLNL-Nguyễn Anh Sang | Normal |
8G6RQK | Hoàng Dương Trực | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 74.1 | TLNL - Hoàng Dương Trực | Normal |
KW5V8E | Hoàng Thị Kim Hoà | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 12.3 | DA-Hoàng Thị Kim Hoà | Normal |
QM9Q7W | Phan thị thuỳ linh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 65.5 | TLNL- Phan Thị Thuỳ Linh | Normal |
GWJAWN | Nguyễn Bảo Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 11.7 | TM-Nguyễn Bảo Quân | Normal |
DN9BM8 | Nguyễn thị thu hà | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 56.1 | TLNL- nguyễn thị thu hà | Normal |
RM5KNR | Phạm Thị Diễm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 58.4 | TLNL- Phạm Thị Diễm | Normal |
QM5DME | Trần Công Anh Thương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Tran Cong Anh Thuong | Normal | |
PJWDR7 | Trần thị ánh tuyết | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 100.8 | TLNL- Trần thị ánh tuyết | Normal |
ML7R58 | Lý Truờng Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.2 | TM-Lý Trường Thành | Normal |
NMDGBR | ĐÀO XUÂN BÌNH | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 11.3 | TLNL _ Đào Xuân Bình | Normal |
J5RVJW | Phạm Hồng Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 17.8 | NMKH- Phạm Hồng Ngọc | Normal |
W5LB9J | Nguyễn thị minh phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 26.5 | TLNL-nguyễn thị minh phương | Normal |
5V5EMM | Lê thị mi soon | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 62.2 | TLNL_Lê thị mi soon | Normal |
J5RVBW | Lê Thị Phương Dân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.0 | XNM-Lê Thị Phương Dân | Normal |
8GEDKK | Trần Hà Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 59.5 | XNM- Trần Hà Thuỷ | Normal |
6VJGNB | Huỳnh Quang Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 60.5 | NMKH-Huỳnh Quang Phúc | Normal |
MLVERG | Lê Thị Hồng Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 16.5 | NMKH-Lê Thị Hồng Loan | Normal |
RM7AK5 | Lê văn linh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 52.0 | TLNL- lê văn linh | Normal |
7VGQRD | Trần Văn Học | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 11.0 | TLNL- Trần Văn Học | Normal |
6VAL9D | Lương Quang Lợi | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 10.6 | NMPY - Lương Quang Lợi | Normal |
V8W97Q | Lê Bình Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Lê Bình Phương | Normal | |
DNWDNV | Đỗ Văn Chinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 61.0 | TM- ĐỖ VĂN CHINH | Normal |
MLQBDQ | Phạm Duy Lanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 30.7 | XNM-Phạm Duy Lanh | Normal |
GW5VEP | Võ minh khánh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 10.7 | TLNL- võ minh khánh | Normal |
KWNLVQ | NGUYỄN TRUNG VIỆT | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- NGUYỄN TRUNG VIỆT | Normal | |
MLQBJQ | Nguyễn Thị Xuân lê | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 75.7 | TLNL -Nguyễn thị xuân lê | Normal |
J5LMVM | Huỳnh Lê Quế Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Huỳnh Lê Quế Anh | Normal | |
8GWNDA | nguyễn thị thu hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.2 | XNM-nguyen thi thu hong | Normal |
EQZPL5 | Lương Trọng Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.6 | NMKH-Lương Trọng Vinh | Normal |
NM5R6M | Vương Minh Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.8 | TM-VƯƠNG MINH TOÀN | Normal |
BGLE96 | Trần Văn Thạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 58.3 | XNM-Trần Văn Thạnh | Normal |
MLVEJG | Nguyễn Thị Kim An | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 18.4 | XNM-Nguyễn Thị Kim An | Normal |
Z7WNKG | XNM-Lê Văn Hoạt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 50.2 | XNM-Lê Văn Hoạt | Normal |
PJ5RKQ | Nguyễn Phi Hùng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 5.8 | Nguyễn Phi Hùng | Normal |
DNV9RQ | LÊ HOÀNG BẢO | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Lê Hoàng Bảo | Normal | |
J5GBZB | Nguyễn Khánh Trình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 97.2 | TM- Nguyễn Khánh Trình | Normal |
W5GM79 | Đỗ Việt Phường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.4 | NMKH-Đỗ Việt Phường | Normal |
8G6K95 | Nguyễn Cao Minh Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 29.9 | XNM-Nguyễn Cao Minh Hòa | Normal |
6VJG7D | Đỗ Thị Thúy Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 22.2 | xnm- Đỗ Thị Thúy Nga | Normal |
5V8WEK | Phạm thế truyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 97.0 | TM_ PHẠM THẾ TRUYỀN | Normal |
Z768NJ | Trần Đăng Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 43.3 | NMKH- Trần Đăng Thanh | Normal |
LV7GRA | Lê Thị Minh Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 13.3 | NMKH Lê Thị Minh Hiếu | Normal |
KW5VPE | Trần Hương Giang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.6 | XNM- TRẦN HƯƠNG GIANG | Normal |
BGLEN6 | Nguyễn thị Bích vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 16.7 | XNM-nguyễn thị bích vân | Normal |
GWJAVN | Nguyễn Thị Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 46.1 | XNM-Nguyễn Thị Mỹ Dung | Normal |
AZDBJR | TM-Đỗ Thanh Tân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 73.4 | TM-Đỗ Thanh Tân | Normal |
LVNBVM | Phạm Thị Thanh Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Phạm Thị Thanh Lan | Normal | |
LVNZBN | Trần Minh Đức | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 17.3 | LP-Trần Minh Đức | Normal |
7VGQDD | Phan Thị Mộng Nguyệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Phan Thị Mộng Nguyệt | Normal | |
DNVQG5 | Nguyễn Thị Diễm Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.1 | XNM-Nguyễn Thị Diễm Hương | Normal |
8G6K75 | NGUYỄN NGỌC SANG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 76.2 | XNM- NGUYỄN NGỌC SANG | Normal |
7V9M6K | Huỳnh tiến phát | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 2.0 | XNM- HUỲNH TIẾN PHÁT | Normal |
Z7WNEG | Nguyễn Quốc Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 66.0 | TM - Nguyễn Quốc Huy | Normal |
DN96QE | Nguyễn Thanh Sáng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 6.9 | TLNL- Nguyễn Thanh Sáng | Normal |
KWEBWD | Phạm Thanh tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | TLNL-phạm thanh tiến | Normal | |
YLP6NG | Võ Lưu Hoán | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 176.9 | TM - Võ Lưu Hoán | Normal |
6VALVD | Nguyễn Trung Kiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 24.9 | TLNL-Nguyễn Trung Kiên | Normal |
GW5VNP | Phạm Quý Nhân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 9.9 | TLNL-Phạm Quý Nhân | Normal |
V8W9JQ | Trần Minh Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 69.2 | TLNL- Trần Minh Huy | Normal |
LV7GLA | Đinh Thái Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 178.0 | TM - Đinh Thái Nguyên | Normal |
DNVQD5 | Phan Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 16.0 | NMKH- Phan Thị Hường | Normal |
NM5RB7 | Lê Hữu Quỳnh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP-Lê Hữu Quỳnh | Normal | |
9EMR5Q | Nguyễn thành đạt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 23.5 | XNM - NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Normal |
5V8WDN | Phạm Đức Thọ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 59.6 | TLNL PHẠM ĐỨC THỌ | Normal |
GWJAQN | Trương Hoàng Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.1 | NMKH-Trương Hoàng Liên | Normal |
NMJNEJ | Đặng Thị Thanh Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Đặng Thị Thanh Hiếu | Normal | |
6V5N6G | Lê Xuân Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.1 | TM- Lê Xuân Vinh | Normal |
EQ6VEK | Đỗ Gia Phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 13.7 | NMKH- Đỗ Gia Phước | Normal |
NMDGKJ | Nguyễn Vĩnh Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 247.9 | TM - Nguyễn Vĩnh Trường | Normal |
8GWNQA | Lê Thị Loan | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 58.6 | LP-Lê Thị Loan | Normal |
QM9QMW | Tôn Thất Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Tôn Thất Hoàng | Normal | |
EQNZ6M | Trần Văn Tiến | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 8.5 | TLNL-Trần Văn Tiến | Normal |
9EKQZK | Lê Đại Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.1 | TM - Lê Đại Dương | Normal |
GWJALR | Nguyễn hồng sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 23.6 | TM-Nguyễn Hồng Sơn | Normal |
QMLPDE | Nguyễn thế chương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.1 | TM - Thế Chương Nguyễn | Normal |
6VALBB | Huỳnh tấn định | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 74.3 | TM- Huỳnh Tấn Định | Normal |
W5GMPG | Trần Ngọc Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 24.2 | DA-Tran Ngoc Vinh | Normal |
EQNDAV | Lê Đức Toàn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 24.7 | DA-Lê Đức Toàn | Normal |
GWKBVZ | Nguyễn xuân hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 12.7 | TLNL - Nguyễn Xuân Hạnh | Normal |
BGPBZ6 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 30.9 | TLNL- Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Normal |
EQZEKB | Nguyễn thị trúc ty | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 21.4 | TLNL- nguyễn thị trúc ty | Normal |
PJANJ6 | Nguyễn Xuân Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 12.7 | TLNL- Nguyễn Xuân Sơn | Normal |
V8L6DA | Lưu minh khương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 29.1 | TLNL-Lưu Minh Khương | Normal |
NM5KJP | Huỳnh Thị Trúc Anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 59.5 | TLNL- Huỳnh Thị Trúc Anh | Normal |
NMJNAQ | Nguyễn Duy Lân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 14.4 | TCT-Duy Lân | Normal |
EQ6MGB | Võ Đình Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.9 | TM Võ Đình Huy | Normal |
Z7WVAL | Lưu Hồng Hà | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 1.0 | DA-Lưu Hồng Hà | Normal |
EQ6VGK | Lê Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 22.8 | NMKH - Lê Minh Tuấn | Normal |
LVNBKA | Nguyễn Xuân Toàn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 13.0 | DA-Nguyễn Xuân Toàn | Normal |
8GEMWN | Ngô thị ngân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 40.5 | TLNL-NGÔ THỊ NGÂN | Normal |
ML7KVK | Lê Tiến Đồng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.0 | TM Lê Tiến Đồng | Normal |
6V5BJN | Lương Dương Bá | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 17.3 | TLNL-Lương Dương Bá | Normal |
NM5R7M | Nguyễn duy khuê | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.9 | NMKH- nguyễn duy khuê | Normal |
PJANQ7 | Trần Thị Kim Loan | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 65.0 | TLNL - Trần Thị Kim Loan | Normal |
7VG7AJ | Nguyễn thanh vy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 35.3 | TLNL- Nguyễn thanh vy | Normal |
8G6KD5 | Bùi Thị Thanh Tâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 9.4 | TLNL-BÙI THỊ THANH TÂM | Normal |
8GWNEM | Trần Thị Thanh Nhiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 24.9 | TLNL-trần thị thanh nhiên | Normal |
BGRZLB | Trần Thị Kiều Trang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 15.9 | TLNL-Trần Thị Kiều Trang | Normal |
Z768VJ | Đỗ Trọng Thịnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 74.7 | NMKH - Đỗ Trọng Thịnh | Normal |
LV5K7W | Nguyễn Thanh Hoàng Phương | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL-Nguyễn Thanh Hoàng Phương | Normal | |
RM6ZMR | Nguyễn Hải Tú Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 31.5 | TM - Nguyễn Hải Tú Anh | Normal |
5V8W5R | Nguyễn thị thúy như | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 139.0 | TLNL_ Nguyễn thị thúy như | Normal |
PJ5VWB | Đặng Quang Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 44.6 | TLNL-Đặng Quang Vinh | Normal |
W568AK | Nguyễn Ngọc Thanh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 14.1 | DA-Nguyễn Ngọc Thanh | Normal |
W5LP6E | Kiều Khải Duy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 62.3 | NMKH-Kiều Khải Duy | Normal |
Z7WV6L | TRẦN ĐÂU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 104.1 | TM - Đâu Trần | Normal |
GWJA5R | Nguyễn Thành Trung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 42.7 | TLNL-Nguyễn Thành Trung | Normal |
KWEBAQ | Trương Doãn Nghị | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 23.6 | NMKH- Trương Doãn Nghị | Normal |
8GEDDE | Dương Văn Thuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 56.2 | TM - Dương Văn Thuấn | Normal |
QMLP5E | CHÂU THỊ NHƯ LAN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.2 | XNM-CHÂU THỊ NHƯ LAN | Normal |
W5GMKG | Võ Ngọc Sanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 107.1 | NMKH_Võ Ngọc Sanh | Normal |
AZMGRA | Nguyễn Phùng Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 19.5 | TM Nguyễn Phùng Tú | Normal |
8G6KQA | Trần Thị Hồng Thắm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.9 | NMKH - Trần Thị Hồng Thắm | Normal |
V8QKWL | Võ Đình Tiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 97.6 | TM- Võ Đình Tiến | Normal |
9EKQQK | Mai thị hiệp | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 21.7 | TLNL-Mai Thị Hiệp | Normal |
6V5BPN | Hồ Thị Ngọc Hải | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 16.4 | TLNL- Hồ Thị Ngọc Hải | Normal |
PJ5VEB | Nguyễn Hồng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 72.5 | TM - Nguyễn Hồng Sơn | Normal |
EQZENB | Trần Đức Hoàng Hải | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.2 | Hai Hoang Trần Đức | Normal |
Z768W8 | Mai Thị Huyền Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 22.3 | NMKH - Mai thị huyền trâm | Normal |
NMJ5NG | Phan Quốc Hùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 21.7 | TLNL-Phan Quốc Hùng | Normal |
GPBJNN | Đỗ Nguyễn Hà Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.2 | TM - Đỗ Nguyễn Hà Sơn | Normal |
RM57B6 | Bùi tuấn anh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 26.9 | DA-Bùi Tuấn Anh | Normal |
KWNLRQ | Phạm ngọc thạch | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 118.0 | TLNL- PHẠM NGỌC THẠCH | Normal |
RM7AAM | Nguyễn Trương Minh Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 17.2 | XNM - NGUYỄN TRƯƠNG MINH HOÀNG | Normal |
5V5LDP | Phạm Đắc Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.8 | NMKH- Phạm Đắc Huy | Normal |
DN9BP5 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 16.1 | TLNL - Nguyễn Thị Thanh Thủy | Normal |
NM5KVP | TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 5.7 | TLNL-Trịnh Ngọc Minh Hiền | Normal |
5VP9EN | Phù tường thanh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | TLNL_ phù tường thanh | Normal | |
7VAEEG | Bùi Nguyễn Lan Nhi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 14.2 | NMKH - Bùi Nguyễn Lan Nhi | Normal |
7VAEGG | Lê thị song mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 31.7 | NMKH- LÊ THỊ SONG MAI | Normal |
AZDBNZ | Nguyễn Quang Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 85.8 | TM - Nguyễn Quang Lộc | Normal |
GW5Q9E | Nguyễn Phương Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 24.0 | NMKH - Nguyễn Phương Tuấn | Normal |
9ENBVE | Phạm Đình Đàm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 22.3 | NMKH- Phạm Đình Đàm | Normal |
J5RAER | Phan Chí Thành | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 31.2 | TLNL- Phan Chí Thành | Normal |
RM6LE5 | Võ Đình Thảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 27.0 | NMKH - Võ Đình Thảnh | Normal |
9EMRZP | Nguyễn Xuân Lạc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 23.9 | NMKH-Nguyễn Xuân Lạc | Normal |
NMJ55P | Nguyễn Thị Lài | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | Lp-Nguyễn Thị Lài | Normal | |
V8L6PA | Đặng Thị Tố Trâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 12.0 | TLNL- Đặng Thị Tố Trâm | Normal |
PJ5VBB | Nguyễn Thị Phước Xuân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 13.4 | TLNL- Nguyễn Thị Phước Xuân | Normal |
6VJGDP | Lê Thị Huyền Trân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 115.1 | TLNL- Lê Thị Huyền Trân | Normal |
AZMGEZ | Lê Kiều Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 9.8 | XNM-LÊ KIỀU NGỌC BÍCH | Normal |
RM5GBE | Nguyễn văn hạ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 21.9 | NMKH - Nguyễn Văn Hạ | Normal |
RM7A8M | Nguyễn Châu Hoàng Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 2.1 | NMKH-Nguyen Chau Hoang Linh | Normal |
GWKB6N | Hồ Ngọc Lượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 15.8 | NMKH_Hồ Ngọc Lượng | Normal |
KWNL7J | Võ Hoàng Anh Thư | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 16.7 | NMKH-Võ Hoàng Anh Thư | Normal |
V8WDQR | Nguyen Truong Sinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 21.4 | TM-Nguyễn Trường Sinh | Normal |
AZDBRZ | Đặng Ngọc Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 25.3 | NMKH-Đặng Ngọc Hoàng | Normal |
6VALWB | Đặng Mạnh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 26.8 | TM-Đặng Mạnh Hùng | Normal |
GWJA7R | Liễu Thị Ý Trâm | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 4.5 | TLNL-Liễu Thị Ý Trâm | Normal |
QM9Q5J | Huỳnh Phương Thảo | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 32.3 | TLNL-Huỳnh Phương Thảo | Normal |
QM9QWJ | Nguyễn Trần Minh Tường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.4 | NMKH -Nguyễn Trần Minh Tường | Normal |
8G6KEA | Nguyễn Khái Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 38.4 | TM - Nguyễn Khái Huy | Normal |
BGPBR6 | Nguyễn Dương Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.2 | TM - Nguyễn Dương Linh | Normal |
6VJGZD | Đinh Tiến Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 39.4 | Tm Đinh Tiến Long | Normal |
J5RA9R | Nguyễn anh hoan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.0 | NMKH - Nguyễn Anh Hoan | Normal |
KWEBLQ | Vũ Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 170.4 | NMKH_Vũ Thị Hường | Normal |
J5GBMM | Nguyễn Xuân Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 45.1 | TM- Nguyễn Xuân Hiệp | Normal |
GWJ7RA | Nguyễn Thị Anh Thoan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 1.0 | NMKH-Nguyễn Thị Anh Thoan | Normal |
5VP9WK | Nguyễn Thanh Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 25.3 | TM-Nguyễn Thanh Phương | Normal |
DNVL66 | Nguyễn Thị Bông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 33.7 | NMKH-Nguyễn Thị Bông | Normal |
KWEG8M | Nguyễn thị thanh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | NMKH- Nguyễn Thị Thanh Trang | Normal |
NM5KBG | Nguyễn Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 7.8 | NMKH-Nguyễn Minh Tuấn | Normal |
5V8WKZ | Nguyễn Văn Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 31.1 | NMKH- Nguyễn Văn Ngọc | Normal |
QM9QPJ | Trần thị tường vân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 62.9 | NMKH - trần thị tường vân | Normal |
QM5W7A | Nguyễn Thanh Tuyển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.5 | TM-Nguyễn Thanh Tuyển | Normal |
8GEQDM | Phạm thái nghĩa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | nmkh- phạm thái nghia | Normal | |
DNVQLZ | Nguyên thị Quỳnh như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 30.2 | NMKH-nguyễn thị quỳnh như | Normal |
7V9MPG | Trần Nhật Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 44.3 | XNM-Trần Nhật Linh | Normal |
EQZGWV | Nguyễn Phước Thạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Phước Thạnh | Normal | |
RM69J7 | Ngô xuân tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_NGÔ XUÂN TIẾN | Normal | |
QML8ZK | trần văn võ thuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.0 | NMKH-TRẦN VĂN VÕ THUẤN | Normal |
6V5ENP | Ngô Thành Long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 23.6 | NMKH- NGÔ THÀNH LONG | Normal |
RM5PKM | NGUYỄN THỊ THU HÀ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.9 | NMKH- Nguyễn Thị Thu Hà | Normal |
EQN7M7 | Đỗ văn Thân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.7 | NMKH-ĐỖ VĂN THÂN | Normal |
QM5DW9 | Lê văn dương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.7 | NMKH- Lê Văn Dương | Normal |
7VG7VB | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 18.1 | IBB-Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Normal |
5VPJZA | Lê Thị Mỹ Hạnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 90.3 | DDCS-Lê thị mỹ hạnh | Normal |
DNW8RP | Nguyễn Văn Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.1 | NMKH - Nguyễn Văn Anh Tuấn | Normal |
EQ6958 | Nguyễn Thị Thiên Hương | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 18.5 | DA - Nguyễn Thị Thiên Hương | Normal |
AZR8ZA | Nguyễn Như Hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn như hoà | Normal | |
DNV9VN | Phan Châu Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.9 | NMKH-Phan Chau Anh | Normal |
V8LABJ | Trần Đức Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Trần Đức Vinh | Normal | |
J5LZBN | Huỳnh Thị Phượng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 36.5 | DDCS-Huỳnh Thị Phượng | Normal |
DNW8DZ | Lê Trung Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lê Trung Toàn | Normal | |
Z76DBD | NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 20.9 | NMKH- Nguyễn Lam Văn Hải | Normal |
PJWAER | Nguyễn Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Cường | Normal | |
9ENDM9 | ĐÀO DUY MẪN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.0 | TM- ĐÀO DUY MẪN | Normal |
PJALWD | Cái Thanh Khánh Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Cái Thanh Khánh Duy | Normal | |
EQ6M6M | Nguyễn thị hoàng oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 10.3 | TM- Nguyễn thị hoàng oanh | Normal |
DNV9EN | Võ Thị Kim Quyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 1.0 | NMKH-Võ Thị Kim Quyên | Normal |
9ENBRQ | Nguyễn duy thanh tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Duy Thanh Tài | Normal | |
Z76DER | Đặng Hùng Phụng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Đặng Hùng Phụng | Normal | |
V8LRGE | Nguyễn Văn Tình | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 36.7 | DDCS-Nguyễn Văn Tình | Normal |
LV59LP | HỒ DUY HÒA | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 97.9 | TM - Hồ Duy Hòa | Normal |
J5LGEG | Trương Minh thi | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 25.1 | DA _Trương Minh Thi | Normal |
W5G9RW | Hồ thị Tố Nữ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.6 | HỒ THỊ TỐ NỮ | Normal |
NMDQMW | Nguyên duy lân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 1.1 | DDCS -NGUYỄN DUY LÂN | Normal |
7V9RVW | Đặng Thị Ngọc Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.8 | XNM-Đặng Thị Ngọc Phương | Normal |
7VA95W | Phạm Minh Toàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 3.7 | XNM-Phạm Minh Toàn | Normal |
KW5AZZ | Đỗ Thị Diện | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Đỗ Thị Diện | Normal | |
MLVQD7 | Nguyễn Hoàng Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.4 | NMKH - Nguyễn Hoàng Nam | Normal |
V8LA8J | Trần Thị Thanh Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.4 | XNM-Trần Thị Thanh Hiếu | Normal |
V8W59L | Bùi Quang Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.0 | TM-Bùi Quang Hùng | Normal |
LVNEJV | Đặng Nhân Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 55.3 | NMKH-Đặng nhân Thiện | Normal |
PJALRR | Nguyễn Thành Quang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 7.6 | XNM- Nguyễn Thành Quang | Normal |
AZM7D9 | TM-Nguyễn Duy Tâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.3 | TM-Nguyễn Duy Tâm | Normal |
AZMDLV | Đinh Hoài Bảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Đinh Hoài Bảo | Normal |
6VJA7W | Nguyễn Thị Minh Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.0 | XNM-Nguyễn Thị Minh Tâm | Normal |
6VJDZA | Lê Thị Mỹ Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 2.0 | NMKH_Lê Thị Mỹ Nhung | Normal |
RM6NK8 | Trần Nhật Bảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 2.4 | XNM-Trần Nhật Bảo | Normal |
9EKMVD | Võ quốc trưởng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.6 | NMKH-Võ Quốc Trưởng | Normal |
W5G9BV | Đặng Quốc Bảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 4.5 | XNM-Đặng Quốc Bảo | Normal |
GW5LBW | TÔN THẤT HOÀNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - TÔN THẤT HOÀNG | Normal | |
Z76Q9K | Lê Thị Phượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 71.5 | NMKH-Lê Thị Phượng | Normal |
RM78AK | TM - Đinh Xuân Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 86.3 | TM - Đinh Xuân Hải | Normal |
MLQN6A | Hồ Văn Dễ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 21.3 | TM - Hồ Văn Dễ | Normal |
9EKM5D | Nguyễn Nha Phú Hoài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Nha Phú Hoài | Normal | |
NMJDM6 | Hà Thị Thu Hoài | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.0 | XNM- Hà Thị Thu Hoài | Normal |
MLQNWZ | Trần Quốc Tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Trần Quốc Tuấn | Normal | |
QM5GLR | Huỳnh chinh Nhân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM Huỳnh Chinh Nhân | Normal | |
KW5Q9W | Nguyễn Tiến Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Nguyễn Tiến Dũng | Normal | |
NMJDBV | Nguyễn Nam Sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.2 | IBB-Nguyễn Nam Sơn | Normal |
5V5RD5 | Nguyễn Thị Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- Nguyễn Thị Quyên | Normal |
RM76PG | Phạm thị Mỹ Lệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 34.9 | IBB-Phạm thị Mỹ Lệ | Normal |
V8LAMJ | Nguyễn Duy Tùng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 4.5 | DA- Nguyễn Duy Tùng | Normal |
PJ5QJG | Dương mình Độ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.1 | NMKH-Dương Minh Độ | Normal |
PJ56B9 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.3 | XNM-Nguyễn Thị Hoàng Lan | Normal |
LVNWNG | Trần Minh Tuyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 7.7 | XNM-Trần Minh Tuyên | Normal |
Z7QKQB | Trần Thị Thanh Nhàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 40.4 | NMKH-Trần Thị Thanh Nhàn | Normal |
KW5Q6W | Trần Hạnh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 25.5 | XNM-Trần Hạnh Thư | Normal |
EQN6G9 | Nguyễn thị thanh huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- nguyễn thị thanh huyền | Normal | |
W56E7N | DA-Lê Tiến Thành | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 40.1 | DA-Lê Tiến Thành | Normal |
DN9ARB | Nguyễn Vũ Thảo Uyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 6.7 | TM-Nguyễn Vũ Thảo Uyên | Normal |
5V5R76 | Trần Văn Dũng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 116.1 | DDQN-Trần Văn Dũng | Normal |
GW56PB | Bùi Nhật Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 7.6 | XNM-Bùi Nhật Huy | Normal |
9EKMZA | Nguyễn Thị Trâm Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.0 | XNM-Nguyễn Thị Trâm Dung | Normal |
MLQ5ZM | Thái Viết Cường | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 40.7 | DDQN-Thái Viết Cường | Normal |
RM765V | Nguyễn Thị Hoa Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 7.9 | IBB - Nguyễn Thị Hoa Tâm | Normal |
KWNE5N | Nguyễn Thị Trúc Đào | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 38.0 | DDQN-Nguyễn Thị Trúc Đào | Normal |
BGLPK5 | Nguyễn Thành Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Nguyễn Thành Hiệp | Normal | |
5VPM6E | Vũ Văn Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Vũ Văn Dũng | Normal | |
J5GJW9 | Nguyễn Ngọc Tứ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 7.9 | DDQN- Nguyễn Ngọc Tứ | Normal |
6V5W97 | Cao Thảo Vi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 26.9 | TM - Cao Thảo Vi | Normal |
5V8PB9 | Ngô Phan Thảo Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 6.8 | TM-Ngô Phan Thảo Nguyên | Normal |
ML7PJJ | Nguyễn Lê Anh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 20.8 | TM-Nguyễn Lê Anh Thư | Normal |
PJALZP | Nguyễn Duy Luân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 8.7 | TCT - Nguyễn Duy Luân | Normal |
NMJN8Q | Trần văn khoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 16.0 | TLNL- Trần Văn khoa | Normal |
9EM8JA | Nguyễn Thành Thái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Nguyễn Thành Thái | Normal | |
Z7WZMD | Võ thị ngọc Anh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 52.2 | DDQN-Võ Thị Ngọc Anh | Normal |
9EM8ZV | Phạm Văn Thành Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 41.8 | TM - Phạm Văn Thành Linh | Normal |
GWJK57 | TM - Lê Trung Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 62.9 | TM - Lê Trung Thanh | Normal |
6VAKM6 | Nguyễn Đỗ Nhật Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.3 | TM-Nguyễn Đỗ Nhật Trường | Normal |
EQ69E8 | Lư Nguyễn Minh Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Lư Nguyễn Minh Lợi | Normal | |
RM5EWK | Cao Hồng Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 28.1 | TM - Cao Hồng Hạnh | Normal |
J5RN5A | Huỳnh Hoài Tưởng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.0 | TM-Huỳnh Hoài Tưởng | Normal |
QM9EQZ | Nguyễn Viết Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Viết Khánh | Normal | |
9ENZE8 | Kiều Thanh Phong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.3 | TM- Kiều Thanh Phong | Normal |
KW5QVM | Nguyễn bình phương | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_nguyễn bình phương | Normal | |
8GW6N9 | Nguyễn tấn Sang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 25.3 | xnm- Nguyễn Tấn Sang | Normal |
V8WP9P | Nguyễn Đức Như Hải | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 130.9 | DDNH Nguyễn Đức Như Hải | Normal |
8GEMR5 | Lê Ngọc Sơn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Lê Ngọc Sơn Thảo | Normal | |
6V5EKE | Trần Thị Ny | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 66.4 | TM-Trần Thị Ny | Normal |
LV5DR5 | Đỗ Ngọc Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM_Đỗ Ngọc Kiên | Normal | |
QM5GVK | Nguyễn trí phụng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | Nguyễn trí phụng | Normal |
EQN6D6 | Trần Ngọc Thanh Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 4.0 | TM-Trần Ngọc Thanh Trúc | Normal |
NMJDN9 | Vũ Quốc Lai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | nmkh- vũ quốc lai | Normal | |
6VAKNW | Lê Phan Ngọc Trinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 7.1 | NMKH-Lê Phan Ngọc Trinh | Normal |
GW5LJN | Nguyễn Phú Nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.1 | TM - Nguyen Phu Nhut | Normal |
MLQ55B | Phạm Văn Chỉnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Phạm Văn Chỉnh | Normal | |
5V5RGV | Lê Hoàng Dự | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Lê Hoàng Dự | Normal | |
AZRNZ9 | Cao minh chiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.1 | chieu minh cao | Normal |
RM6N9N | Hoàng Đăng Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 13.1 | IBB- Hoàng Đăng Quang | Normal |
QM5GDK | Võ Lê Thanh Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.7 | XNM-Võ Lê Thanh Hà | Normal |
7VAPVM | Lê Thanh Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Lê Thanh Liêm | Normal | |
PJ5679 | Nguyễn Hoàng Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 13.0 | TM - Nguyen Hoang Viet | Normal |
DNWP86 | Lý Đăng Triều | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 25.6 | TM-Lý Đăng Triều | Normal |
V8LA78 | Nguyễn Văn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.3 | TM-Nguyễn Văn Bình | Normal |
5V8PQE | TM - Dương Thanh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Dương Thanh Tuấn | Normal | |
GWJK77 | Nguyễn tuấn tèo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 13.3 | TM-Nguyễn tuấn tèo | Normal |
QM5DNB | TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 26.7 | TM-Nguyễn Huỳnh Anh Tú | Normal |
EQ69LG | Nguyễn văn tình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | tinh nguyen | Normal | |
8GEQJ6 | Nguyễn Hữu Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 16.2 | TM-Nguyễn Hữu Lộc | Normal |
Z7QLVG | Lê Viết Quốc Hoàng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 42.0 | DDQN - Lê Viết Quốc Hoàng | Normal |
5V5RRV | Bùi Quang Hưng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Bùi Quang Hưng | Normal | |
Z7WZZV | Trịnh Minh Thy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-Trịnh Minh Thy | Normal | |
GW566A | Nguyễn Văn Thái | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Văn Thái | Normal | |
KWE8GN | Nguyễn Thế Thạch Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Thế Thạch Thảo | Normal | |
EQZAZE | Nguyễn Công Mạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.3 | TM - Nguyễn Công Mạnh | Normal |
QM5G5G | Phạm ngọc hoàng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Phạm Ngọc Hoàng | Normal | |
KW5Q5M | Văn Viết Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 15.4 | TM-Văn Viết Dũng | Normal |
8GEQ56 | Võ Minh Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 15.5 | IBB Võ Minh Trí | Normal |
AZDWAD | IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 4.5 | IBB Phạm Nguyễn Nhất Anh | Normal |
W56GN5 | Phạm Ngọc Tam | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_Phạm ngọc Tam | Normal | |
6VAKL6 | Trương Thị Hoài Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 33.1 | NMKH-Trương Thị Hoài Phương | Normal |
NM5A5E | Phạm Lữ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 11.4 | NMKH - Phạm Lữ | Normal |
7VGBEA | Hoàng Ngọc Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 185.6 | DDQN-Hoàng Ngọc Hùng | Normal |
MLQN8J | Ngô thị cẩm thi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 14.4 | NMKH - Ngô Thị Cẩm Thi | Normal |
5VPN88 | Trương chí cường | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 38.8 | DA- trương chí cường | Normal |
BGRQEK | Nguyễn Thanh Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Thanh Tùng C | Normal | |
DN9ZVD | Lê Bá Khôi | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | DDNH Lê Khôi | Normal | |
GWJKW8 | Ngô văn Tuấn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 72.1 | DA-ngô văn tuấn | Normal |
KWNEDG | DA- Nguyễn Xuân Hiền | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Xuân Hiền | Normal | |
QM5GPG | Lê Tuấn Anh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Lê Tuấn Anh | Normal | |
DNWPQW | DA-Lữ Nhật Hào | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Lữ Nhật Hào | Normal | |
6VAQJ5 | DA- Trần Ngọc Anh Quốc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 1.5 | DA-trần ngọc anh Quốc | Normal |
KWEPN7 | Hoàng Thế Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 54.3 | TM - Hoàng Thế Khanh | Normal |
MLQ9VE | DA-Trần Nhật Hùng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Trần Nhật Hùng | Normal | |
8G6PVR | Nguyễn Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TUẤN NGUYỄN MINH | Normal | |
J5RNRE | Nguyễn Thanh Chiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 11.6 | TM - Nguyễn Thanh Chiến | Normal |
7VGB9A | Nguyễn văn nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | nam anh | Normal | |
5V5RP7 | Lê Quốc Phòng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 50.5 | TM-Lê Quốc Phòng | Normal |
5V8P98 | TM-Nguyễn anh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.6 | TM-Dũng Nguyễn Anh | Normal |
V8QL68 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 11.3 | IBB - Nguyễn Thị Ngọc Diễm | Normal |
LVNAL7 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.9 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ Hòa | Normal |
Z7QE9E | Trần thị y phụng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM_Trần Thị Y Phụng | Normal |
6VA8RQ | Hồ Thị Thanh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Hồ Thị Thanh Thư | Normal |
GWJKBQ | Nguyễn Thị Thu Hiền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | Nguyễn Thị Thu Hiền | Normal | |
6VAQ95 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 2.1 | NMKH - Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Normal |
QML9Q5 | Nguyễn Trường Thành | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Trường Thành | Normal | |
LV7G8P | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 58.5 | NMKH-Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Normal |
9EK9J8 | Ngô thành lưu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Ngô Thành Lưu | Normal | |
PBKZMZ | Nguyễn Thanh Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 19.6 | IBB - NGUYỄN THANH TRUNG | Normal |
RM5GQE | NGUYỄN HÙNG TRÍ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Hùng Trí | Normal | |
DNVQ8Z | Nguyễn xuân hợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 48.1 | TM - Nguyễn Xuân Hợi | Normal |
J5LMGV | Trần Đình Pháp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 30.7 | TM Trần Đình Pháp | Normal |
ML7KJK | Nguyễn Như Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 28.2 | NMKH-Nguyễn Như Tâm | Normal |
5V5LZP | NGUYỄN TIẾN DŨNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Nguyễn Tiến Dũng | Normal | |
AZMGDB | Dương thị mỹ dung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Dương Thị Mỹ Dung | Normal | |
Z7QJWJ | Võ Minh Tú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 58.6 | NMKH-Võ Minh Tú | Normal |
6VJGAK | Trần anh Quyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.1 | NMKH_trần anh quyền | Normal |
BGPB86 | Nguyễn Hoàng Chí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.7 | NMKH-Nguyễn Hoàng Chí | Normal |
NMDGNQ | Lương Thị Minh Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lương Thị Minh Hiền | Normal | |
PEGLJW | Cao Hoài Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 41.8 | TM - Cao Hoài Nam | Normal |
EQK9GD | Lê Công Khoá | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 203.9 | TM - Lê Công Khoá | Normal |
AZDB7A | NMKH nguyễn thị hải châu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 8.3 | NMKH_Nguyễn thị Hải Châu | Normal |
7VAEJV | NGÔ ÁNH HƯNG | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 30.8 | DA-Ngô Ánh Hưng | Normal |
W568GK | TRẦN THỊ NGỌC ĐỨC | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Trần Thị Ngọc Đức | Normal | |
KWEBQQ | LÊ THỊ QUÝ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Lê Thị Quý | Normal | |
KWEB7J | Phạm Công Huân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Phạm Công Huân | Normal | |
ML7KLD | Nguyễn Minh Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 23.6 | DA_Nguyễn Minh Vũ | Normal |
Z768PN | Nguyễn Thị Hảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Hảo | Normal | |
W5GMEK | PHẠM QUỐC HIỂN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 42.2 | NMKH- PHẠM QUỐC HIỂN | Normal |
7V9MGL | TRẦN GIA MINH | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 13.3 | NMKH_Trần Gia Minh | Normal |
GWJAG5 | ĐẶNG VĂN SỸ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- ĐẶNG VĂN SỸ | Normal | |
5VP9QR | mai anh tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Mai Anh Tài | Normal | |
MLQB86 | Nguyễn Tất Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.1 | NMKH- Nguyễn Tất Huy | Normal |
RM5GMW | Phạm Thị Đào | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 37.1 | NMKH-PHẠM THỊ ĐÀO | Normal |
NMDG8Q | Nguyễn Phụng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Phụng | Normal | |
QMLPK9 | TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 15.8 | TLNL-Nguyễn Khắc Hoàng Vũ | Normal |
MLVE6Q | Nguyễn Đình Hiển | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 56.6 | NMKH - Nguyễn đình Hiển | Normal |
DNVQRR | Quảng Văn Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 88.3 | NMKH - Quảng Văn Vũ | Normal |
LV5KVN | ĐÀO TRUNG SƠN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.1 | NMKH- ĐÀO TRUNG SƠN | Normal |
RM6LA5 | Lê Tiến Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.1 | TM- Lê Tiến Tài | Normal |
EQZEQM | Lê Thị Bích Hạnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 7.5 | TLNL - Lê Thị Bích Hạnh | Normal |
LVNB8P | Nguyễn bạch long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 21.4 | NMKH-nguyễn bạch Long | Normal |
8G6KMA | Đỗ Anh Nguyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.5 | TM - Đỗ Anh Nguyên | Normal |
KWEGPB | Võ quốc tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Võ Quốc Tuấn | Normal | |
NM5KMG | Trương Minh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 39.4 | NMKH - Trương Minh Tiến | Normal |
W5GMGK | Nguyễn Bửu Long | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 25.1 | NMKH-Nguyễn Bửu Long | Normal |
5V8W6Z | Ngô Thị Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 50.5 | NMKH-Ngô Thị Mai | Normal |
J5LMWL | Lê Hữu Hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 7.4 | NMKH-Lê Hữu Hòa | Normal |
Z768LN | Hồ Duy Phương | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 28.1 | DA- Hồ Duy Phương | Normal |
QM5WMA | Nguyễn thanh phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 42.5 | NMKH nguyễn thanh phong | Normal |
QMLPZ9 | Huỳnh Thị Yến Vy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH_Huỳnh Thị Yến Vy | Normal | |
PJWDZZ | Đỗ Xuân Đồng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 108.2 | NMKH - Đỗ Xuân Đồng | Normal |
W568PG | Nguyễn quang thuận | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | DDNH Nguyễn Quang Thuận | Normal | |
9ENBP6 | Nguyễn Đình Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 3.6 | TLNL Nguyễn đình Huy | Normal |
GWKBAR | Da-Hán Duy Lộc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 53.0 | DA-HÁN DUY LỘC | Normal |
KW5RV6 | Trương Ngọc Thắng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 5.1 | DA-Trương Ngọc Thắng | Normal |
J5RAV5 | Châu Toàn Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.8 | NMKH-Châu Toàn Tiến | Normal |
ML7KRD | Lê Hồng Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 45.8 | TM - Lê Hồng Nhật | Normal |
RM7ALQ | Nguyễn Sơn Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL - NGUYỄN Sơn Trúc | Normal | |
QMLPGE | Phan thành huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 21.8 | Huy Thành Phan | Normal |
MLQBPG | Nguyễn Trung Kiên | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.1 | TLNL- Nguyễn Trung Kiên | Normal |
W5LPBP | Nguyễn cường thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 17.7 | TLNL-Nguyễn cường Thịnh | Normal |
BGPBP7 | Trần Đăng Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 7.9 | TLNL-Trần Đăng Hoàng | Normal |
W5LPDE | Hứa Đình Trung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.5 | TLNL HỨA ĐÌNH TRUNG | Normal |
KWEBDJ | Trần Thị Thanh Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 47.9 | NMKH - Trần Thị Thanh Thảo | Normal |
8GWNAM | Đinh Tiến Khoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 12.1 | TLNL-Đinh Tiến Khoa | Normal |
BGPAAE | Lê Văn Nghiệp | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 121.0 | TLNL-Lê Văn Nghiệp | Normal |
5V5LEG | TM-Trần Năng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 81.7 | TM-Trần Năng | Normal |
GWJ78V | Trần Thiên Lộc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Trần Thiên Lộc | Normal | |
RM5GWE | Nguyễn Tấn Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 10.0 | NMKH-Nguyễn Tấn Tài | Normal |
Z768JN | Lê Thị Minh Nguyệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.9 | NMKH-Lê Thị Minh Nguyệt | Normal |
9EMRNP | Phạm Văn Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 75.3 | NMKH-Phạm Văn Ngọc | Normal |
Z7WVNW | Hồ Sỹ Thuần | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 14.4 | TLNL-Hồ Sỹ Thuần | Normal |
PJAN76 | Huỳnh Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Huỳnh Tuấn Anh | Normal | |
8G6K8M | Văn Thị Thủy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 45.3 | TLNL - Văn Thị Thủy | Normal |
5V5LVG | Lê thị hưng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 17.0 | TLNL-lê thị Hưng | Normal |
9EMRPQ | Lê Thị Bảo Trân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 8.0 | NMKH-Lê Thị Bảo Trân | Normal |
V8QK65 | Nguyễn Đình Đông | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.9 | TM Đông Nguyễn Đình | Normal |
W5ANL9 | TM - Lữ Liệt Vui | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 50.5 | TM - Lữ Liệt Vui | Normal |
LV789Z | Ngô thành tỏan | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 12.2 | DA-NGÔ Thành Tỏan | Normal |
DNWGMA | Ngô Thị Thu Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 9.4 | NMKH-Ngô Thị Thu Hường | Normal |
BGLEBZ | Đào Tấn Ninh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 53.2 | NMKH - Đào Tấn Ninh | Normal |
Z7QJP8 | Phan Thị Bích Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 17.0 | NMKH_Phan Thị Bích Trâm | Normal |
AZMG7A | TLNL-Dương Bảo Phùng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 28.6 | TLNL-Dương Bảo Phùng | Normal |
BGPBM7 | Lê Công Tuân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.2 | TLNL_ Lê Công Tuân | Normal |
LVNBPP | TM - Nguyen Van Hai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 298.0 | TM - Nguyen Van Hai | Normal |
5VP6EM | TM- Nguyễn Thành Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 47.7 | TM- Nguyễn Thành Hiệp | Normal |
V8L6EL | Nguyễn Kim Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Nguyễn Kim Ngọc | Normal | |
LV7GBD | Mã Ngọc Sơn | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 57.3 | NMPY - Mã Ngọc Sơn | Normal |
W5GM8G | Nguyễn Thị Ánh Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 15.1 | NMKH - Nguyễn Thị Ánh Lan | Normal |
5V8W9Z | Khổng Văn Điệp | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 95.6 | DA _ Khổng Văn Điệp | Normal |
8G6KAM | Đoàn Thị Mỹ Lệ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Đoàn thị Mỹ Lệ | Normal | |
GWJAB5 | Trần Thị Lan Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 146.9 | IBB - Trần Thị Lan Hương (B) | Normal |
6VALEB | Phạm Thị Hoài Như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 29.1 | NMKH - Phạm Thị Hoài Như | Normal |
EQNDVD | Võ Thành Lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Võ Thành Lâm | Normal | |
GWKBGR | Nguyễn Đức Nguyên Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 99.4 | NMKH_Nguyễn Đức Nguyên Quân | Normal |
AZRVEK | Trần Ngô Cường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.6 | TLNL - Trần Ngô Cường | Normal |
DNVQBR | Vũ Nhật Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Vũ Nhật Huy | Normal | |
PJ5VRK | Phạm Hoàng Kiệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.5 | NMKH - Phạm Hoàng Kiệt | Normal |
QM5WVA | Phạm Thị Thu Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 15.6 | NMKH_Phạm Thị Thu Phương | Normal |
V8L6LL | Phan Hữu Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 15.2 | NMKH - Phan Hữu Trung | Normal |
7V9MJG | Võ thành thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-võ thành thái | Normal | |
8GWN57 | Đặng Hồng Phúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 34.1 | TLNL-Đặng Hồng Phúc | Normal |
RM6LZM | Mai Quốc Thưởng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 78.8 | NMKH_Mai Quốc Thưởng | Normal |
MLVEZ9 | Nguyễn hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 21.0 | xnm-nguyênhoa | Normal |
PJAND7 | Nguyễn văn tuân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 18.5 | xnm-Tuan Nguyen Van | Normal |
5V8WJZ | Trần Ngọc hà | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.6 | IBB-TRẦN NGỌC HÀ | Normal |
LVNBZP | Nguyễn hồng phương | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 9.5 | DA-nguyễn hồng phương | Normal |
GWKBRR | Nguyễn hồng thuý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Nguyễn Hồng Thuý | Normal | |
BGPBA7 | Trương Hoàng Khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 64.8 | NMKH-Trương Hoàng Khoa | Normal |
6VALRP | Võ Nhật Duy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Võ Nhật Duy | Normal | |
J5LM8V | Phạm Trần Thuỳ Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 1.2 | NMKH- Phạm Trần Thuỳ Trang | Normal |
5VP9GK | Nguyễn Văn Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 27.3 | NMKH- Nguyễn Văn Minh | Normal |
AZMGDA | Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 4.2 | NMKH-Phạm Tôn Hoàng Thái Bảo | Normal |
EQ6VMV | Trần Duy Phú | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 59.4 | TLNL-Trần Duy Phú | Normal |
NMDGZQ | Nguyễn Hoàng Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 49.3 | NMKH-Nguyễn Hoàng Anh | Normal |
Z7685N | Trần thị thu Huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 49.7 | NMKH-Trần thị thu huyền | Normal |
DNWGGA | HUỲNH NGỌC THÀNH | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_huỳnh ngọc thành | Normal | |
5V5E9M | Lê Thị xuân DIệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 37.2 | XNM-Lê Thị Xuân Diệp | Normal |
EQ6VDK | Nguyễn Thị Phương Trúc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 2.7 | TLNL-Nguyễn Thị Phương Trúc | Normal |
DN9B6Z | Lê Thị Hoàng My | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nữ | 21.9 | BDS-lê thị hoàng my | Normal |
V8QKGL | Thuỳ hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 59.3 | xnm- cao thị thuỳ hương | Normal |
EQZEEM | Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 75.1 | NMKH - Nguyễn Cao Thanh Mỹ Linh | Normal |
BGRZKB | Võ Thị Hoài thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 41.6 | XNM-võ thị hoài thương | Normal |
9EMRRK | Nguyễn Thị Ái Vân | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 118.3 | TLNL-Nguyễn Thị Ái Vân | Normal |
W5GMNK | Bùi mạnh chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.2 | TM- bùi mạnh chung | Normal |
KWNLEJ | Bùi Thị Mộng Trinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 84.9 | TLNL-Bùi Thị Mộng Trinh | Normal |
DNVQKR | Nguyễn Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 74.8 | NMKH- Nguyễn Thuận | Normal |
MLQZ55 | Nguyễn văn cương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 4.7 | DDNH Nguyễn Văn Cương | Normal |
EQNDRD | NGUYỄN VĂN NHẬT | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.5 | NMKH-NGUYỄN VĂN NHẬT | Normal |
KW5RA6 | Phạm Thị Thúy Hằng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 6.4 | NMKH-Phạm Thị Thúy Hằng | Normal |
J5GBBV | Huỳnh Thị Bảo Thương | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 16.5 | NMPY - Huỳnh Thị Bảo Thương | Normal |
MLVEN9 | Trịnh Như Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 15.9 | NMKH_Trịnh Như Ngọc | Normal |
8GWNL7 | Phạm Việt Tấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.3 | NMKH- Phạm Việt Tấn | Normal |
AZMG6B | Nguyễn Quốc Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 33.2 | TM - Nguyễn Quốc Vương | Normal |
Z7WVBW | NGUYEN THI HANG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 31.9 | XNM-NGUYỄN THỊ HẰNG | Normal |
7VG7NB | Hoàng Thị Chi Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 16.6 | NMKH_Hoàng Thị Chi Lan | Normal |
9ENBE6 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Nguyễn Thị Thanh Hiền | Normal | |
RM6LWZ | Tô Đông Hậu | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 72.3 | NMPY - Tô Đông Hậu | Normal |
MLVE5A | Đỗ Mai Thi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Đỗ Mai Thi | Normal | |
RM5GKW | Nguyễn tấn phúc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-NGUYỄN TẤN PHÚC | Normal | |
PJAN67 | LÊ CHÍ QUÝ PHI | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 145.5 | TM - LÊ CHÍ QUÝ PHI | Normal |
J5LMQL | Mai Xuân Thọ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.6 | NMKH- Mai Xuân Thọ | Normal |
Z7QJ5N | Phan Ngọc Thúy Vy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 12.7 | NMKH - Phan Ngọc Thúy Vy | Normal |
BGPB6Z | Dương Văn Chung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 34.6 | NMKH - Dương Văn Chung | Normal |
KWNL8Z | Nguyễn Đức Huy Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.8 | NMKH-Nguyễn Đức Huy Hoàng | Normal |
LVNBED | Trần mạnh huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_ Trần Mạnh Huy | Normal | |
QMGRGJ | Lê Nguyễn Uyên Dung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 25.4 | NMKH - Lê Nguyễn Uyên Dung | Normal |
RM6KGD | Phan Hữu Phước Sang | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 2.2 | GL-Phan Hữu Phước Sang | Normal |
MLVEKG | Nguyễn Dạ Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 57.6 | TM- Nguyễn Dạ Ngọc | Normal |
W568EK | Trần thị thu phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 24.8 | xnm-Trần Thị Thu Phương | Normal |
RM6LNQ | Hồ thị thẩn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 60.5 | xnm-Thẩn Phấn | Normal |
8G6KL7 | Nguyễn Được Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Được Thiện | Normal | |
KWEBGK | Nguyễn Ngọc Trung Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 73.3 | TM - Nguyễn Ngọc Trung Anh | Normal |
BGLE5W | Nguyễn Thanh huyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thanh Huyền | Normal | |
V8QK7B | Phạm Kim Duy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 203.1 | DA-Phạm Kim Duy | Normal |
LV7GAL | Nguyễn thị Diệu Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 11.0 | NMKH_Nguyễn Thị Diệu Thiện | Normal |
9EKQBP | Đặng nguyễn thành mật thuỷ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 40.6 | TLNL-Thành mật thuỷ Đặng nguyễn | Normal |
NMJNNQ | Lý quỳnh anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 48.2 | TLNL - Lý quỳnh anh | Normal |
W5GM9D | Nguyễn Hữu Nghĩa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 11.8 | NMKH_Nguyễn Hữu Nghĩa | Normal |
MLVEE6 | Trần Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 17.7 | NMKH-Trần Văn Dũng | Normal |
BGPBDZ | Biện Tùng Lâm | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 34.0 | NMPY - Biện Tùng Lâm | Normal |
J5RAN5 | Nguyễn quốc đạt | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 5.5 | TLNL- Nguyễn quốc đạt | Normal |
RM5GEW | Nguyễn Thành Chung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 21.1 | NMKH-Nguyễn Thành Chung | Normal |
5V5LRG | Nguyễn thế thạch | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 6.4 | TLNL-nguyễn thế thạch | Normal |
QMLPVJ | Huỳnh Thị Ngân Bình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 83.9 | TLNL-Huỳnh Thị Ngân Bình | Normal |
EQ6V7V | Nguyễn Tấn Thật | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.8 | NMKH-Nguyễn Tấn Thật | Normal |
GWKBKR | Lê công thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lê Công Thành | Normal | |
EQ6V9D | Nguyễn Thị Thanh Bình | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 16.9 | NMKH_Nguyễn Thị Thanh Bình | Normal |
LVNB9A | Lê quốc trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH LÊ QUỐC TRÍ | Normal | |
DNWGP9 | Nguyễn Thái Hiển | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 78.4 | DA-Nguyễn Thái Hiển | Normal |
KWNLBK | Nguyễn thị giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 20.0 | NMKH-nguyễn thị giang | Normal |
NM5KAN | Nguyễn Hùng Đung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.1 | TM-Nguyễn Hùng Dũng | Normal |
RM7AJL | Phan Hoài Phương | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 43.6 | BDS - Phan Hoài Phương | Normal |
V8L65A | Phan Lạc Hoà | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.4 | TLNL- Phan Lạc Hoà | Normal |
AZRVNP | Lê Anh Cường | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | Nam | 5.4 | TACN-Lê Anh Cường | Normal |
6VAL5B | Lê Phương Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 25.2 | XNM - Lê Phương Lan | Normal |
AZDBQB | Nguyễn Thanh Trà | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 183.6 | NMPY - Nguyễn Thanh Trà | Normal |
9EMR87 | Nguyễn Phước Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.5 | TM-Nguyễn Phước Khánh | Normal |
RM5GED | Nguyễn Lê Kim Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 33.0 | NMKH_ Nguyễn Lê Kim Ngân | Normal |
GWKBM5 | Võ Hoàng Thục Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 63.7 | NMKH-Võ hoàng Thục lan | Normal |
RM6L9Q | Lê Thị Ngọc Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 6.0 | NMKH-Lê Thị Ngọc Thảo | Normal |
J5GBVB | Nguyễn Thị Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH_Nguyễn Thị Lan | Normal | |
9EKQA9 | Trần Thị Bích Nguyệt | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 97.8 | NMPY-Trần Thị Bích Nguyệt | Normal |
DNVQ7P | Nguyễn Thái Thanh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 21.7 | TM-Nguyễn Thái Thanh Dũng | Normal |
J5GBDL | Vũ Thị Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 228.9 | NMKH-Vũ Thị Lan | Normal |
8G6KP7 | Nguyễn Hùng Vương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Hùng Vương | Normal | |
5V5L5B | Thái Thành Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Thái Thành Hiếu | Normal | |
W5LPLR | Nguyễn Thị Hoài An | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nữ | 15.4 | BDS-Nguyễn Thị Hoài An | Normal |
Z7QJEN | Đoàn Thị Tố Vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.1 | NMKH-Đoàn Thị Tố Vinh | Normal |
W5GMZD | Lê Tiến Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 56.9 | NMKH_Lê Tiến Thành | Normal |
W568WZ | Trần Minh Thương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 21.4 | NMKH - TRẦN MINH THƯƠNG | Normal |
RM78Z7 | Trương Kim Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.7 | NMKH - Trương Kim Sơn | Normal |
KW5ARK | Trần Minh Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 62.9 | TM- Trần Minh Hòa | Normal |
6V5BRD | Lê Thành Đạt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Lê Thành Đạt | Normal | |
7VAPWA | Nguyễn Văn Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.1 | DA - Nguyễn Văn Dũng | Normal |
RM6NQ9 | Phùng Hữu Quốc Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 151.0 | NMKH_Phùng Hữu Quốc Tuấn | Normal |
EQ6V6V | Trần Quốc Huy | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.0 | TLNL-Trần Quốc Huy | Normal |
AZR8GB | Nguyễn hoàng bảo kha | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-nguyễn hoàng bảo kha | Normal | |
DNW8WR | Huỳnh Thị Tuyết Anh | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 17.6 | DA - Huỳnh Thị Tuyết Anh | Normal |
AZM7Q7 | Nguyễn Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 15.2 | TM-Nguyễn Văn Hùng | Normal |
5V5GPA | Trần Thanh Hải | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 138.1 | IBB - Trần Thanh Hải | Normal |
KWE86L | Trần Quốc Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 13.5 | TM-Trần Quốc Tuấn | Normal |
AZDQJV | Nguyễn Tường Anh Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.9 | NMKH-Nguyễn Tường Anh Phúc | Normal |
DN9AEW | Nguyễn Thanh Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Thanh Hùng | Normal | |
GWJAR5 | Nguyễn Thanh Tình | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 10.2 | TLNL-Nguyễn Thành Tình | Normal |
W5GJ7Z | Vũ Đình Ninh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 25.4 | DDCS- Vũ Đình Ninh | Normal |
6VALMP | Hồ thành thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 198.9 | IBB-Hồ Thành Thân | Normal |
GWJ79D | ĐẶNG THỊ HẢI | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 32.1 | XNM -Đặng Thị Hải | Normal |
GWKMWJ | Trần Thị Hải Nga | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 11.4 | DDCS-Trần Thị Hải Nga | Normal |
PJ5QM5 | Trần Công Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 15.6 | TLNL-Trần công Đức | Normal |
8GEQ8L | Huỳnh Trọng Lưu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 5.0 | TLNL-Huỳnh Trọng Lưu | Normal |
LV7N6Q | Bùi Anh Trường Phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 26.8 | IBB - Bùi Anh Trường Phú | Normal |
PJAL7R | Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH_Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyền | Normal | |
LV59ZL | Trịnh Hồng Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 69.3 | NMKH_Trịnh Hồng Nhung | Normal |
Z76QRK | Trần Tùng Lâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 19.0 | XNM-Trần Tùng Lâm | Normal |
LVNWRQ | Quảng Mậu Nam | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 11.6 | XNM-Quản Mậu Nam | Normal |
5V5G6A | Hồ Thị Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Hồ Thị Hải | Normal |
W5LKVZ | Huỳnh Anh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 42.5 | TM - Huỳnh Anh Tú | Normal |
7VGNMZ | Đặng Thị Kim Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.5 | XNM-Đặng Thị Kim Liên | Normal |
KWE8VL | Phạm Khắc Vệ Em | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 76.5 | NMKH-Phạm Khắc Vệ Em | Normal |
V8W56B | Huỳnh Ngọc Tân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.1 | NMKH- HUỲNH NGỌC TÂN | Normal |
8GW6V8 | Trương Thanh Phong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 4.6 | XNM-Trương Thanh Phong | Normal |
J5LG9G | Trần Công Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 23.8 | NMKH-Trần Công Khánh | Normal |
5VPME9 | nguyễn Quang nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.1 | TM - Nguyễn Quang Nhựt | Normal |
Z7QKNK | Huỳnh Tấn Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Huỳnh Tấn Thành | Normal | |
9ENDR9 | Hà Thị Thảo Vy | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nữ | 4.8 | GL- HÀ THỊ THẢO VY | Normal |
ML7GBA | Nguyễn Thị Cẩm Huệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 2.1 | IBB-Nguyễn Thị Cẩm Huệ | Normal |
LV7NLQ | Phạm thị hải âu | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 61.5 | DDCS- PHẠM THỊ HẢI ÂU | Normal |
PJW8V9 | Nguyễn thị ngọc duyên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 17.0 | DDCS-Nguyễn Thị Ngọc Duyên | Normal |
KWNE6L | Nguyễn phi sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.4 | NMKH- Nguyễn phi sơn | Normal |
9EK9WM | Nguyễn Thị Xuân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 43.0 | NMKH - Nguyễn Thị Xuân | Normal |
QM9EW7 | Lê thị trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.6 | XNM- Lê Thị Trang | Normal |
NM5EQW | Trương Thị Hồng Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Trương Thị Hồng Ngọc | Normal |
QM5DQD | Lưu văn Điển | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lưu Văn Điển | Normal | |
KWNEJL | Đặng Trung kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.1 | Dang Trung Kien | Normal |
AZR8BG | Trần Đức Sỹ | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 7.6 | GL-Sỹ Trần Đức | Normal |
GWJ7EV | Trần trọng minh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Trần trọng minh | Normal | |
6VAKA6 | Trần Thị Xuân Hoà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 63.3 | XNM-Trần Thị Xuân Hoà | Normal |
6V5EPB | Nguyễn Hồng Cường | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 28.9 | DA-Nguyễn Hồng Cường | Normal |
Z7WB6J | Lê Thị Huyền Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 14.4 | XNM-Lê Thị Huyền Trang | Normal |
J5GJQ9 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 12.8 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Normal |
W5G9N5 | Nguyễn Thị Bích Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 83.1 | XNM-Nguyễn Thị Bích Kiều | Normal |
RM6NRV | Nguyễn Văn Thơi | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.2 | DA - Nguyễn Văn Thơi | Normal |
Z76QBQ | Trần thị Xuân thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 48.4 | XNM-Trần Thị Xuân Thu | Normal |
GWKMR7 | Nguyễn Văn Thùy | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 7.5 | Thùy Nguyễn | Normal |
ML7PDJ | Nguyễn Thị Mười | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 61.1 | DDQN- Nguyễn Thị Mười | Normal |
V8L6J5 | Ngô Quang Thái | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 8.1 | TLNL-Ngô Quang Thái | Normal |
GW5LND | Đặng quốc thành | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 40.0 | DA- Đặng Quốc Thành | Normal |
RM6NLV | Trương Văn Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 27.8 | DDQN-Trương Văn Hùng | Normal |
Z7QK8Q | Lê Thiều Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.0 | IBB - Lê Thiều Tú | Normal |
LV59AJ | Lục Văn Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.8 | TM - Lục văn Thành | Normal |
Z7WBE5 | Nguyễn Tấn Phát | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 15.5 | TM-Nguyễn Tấn Phát | Normal |
QM5G7R | Nguyễn Xuân Tuyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.4 | IBB _Nguyễn Xuân Tuyến | Normal |
9EKMNA | Diệp Vi Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.4 | NMKH-Diệp Vi Bảo | Normal |
PJ56JN | Dương Thị Anh Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 20.4 | IBB - Dương Thị Anh Tú | Normal |
RM76AV | Huỳnh Thanh Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.8 | TM-Huỳnh Thanh Dũng | Normal |
BGRQN8 | Hùynh thị mỹ tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-hùynh thị mỹ tâm | Normal | |
8G6L59 | Trần Thị Kiều Chinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Trần Thị Kiều Chinh | Normal | |
W56G85 | Đinh Đông Hồ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Đinh Đông Hồ | Normal | |
EQ69RG | Trần Hoàng Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.3 | TM - Trần Hoàng Sơn | Normal |
8GEZMV | Tô thị hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | xnm-tô thị hiền | Normal | |
W5LAP7 | Võ Như Minh Trí | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 32.0 | TM - Võ Như Minh Trí | Normal |
LV5DK5 | Lê văn Cường | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Lê văn cường | Normal | |
W5G99Q | Nguyễn Trường Giang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.4 | IBB Nguyễn Trường Giang | Normal |
GWKMDV | Dương Thành Bích Thuỷ | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 3.2 | LP - Dương Thành Bích Thuỷ | Normal |
9ENZB8 | Lê Viết Chương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 86.5 | IBB- Lê Viết Chương | Normal |
AZDQQD | Phan Thị Thanh Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 4.4 | TM-PHAN THỊ THANH TRÚC | Normal |
6VAKKM | Võ Văn Thủ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Võ Văn Thủ | Normal | |
KW5QAM | Nguyễn Văn Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Văn Kiên | Normal | |
J5RNPE | TM - Nguyễn Hữu Hiến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 23.1 | TM-Nguyễn Hữu Hiến | Normal |
7VA9P7 | Đinh Quốc Hiển | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 58.4 | DA- Đinh Quốc Hiển | Normal |
6V5WVQ | Ngô Thị Tuý Trúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 1.8 | TM- Ngô Thị Tuý Trúc | Normal |
RM6NNN | Hoang The Kien | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.8 | TM_Hoàng Thế Kiên | Normal |
6VJDB7 | Hoàng Tấn Đảng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 24.6 | Đảng Hoàng Tấn | Normal |
8G6LLJ | Trần Hải Đăng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Trần Hải Đăng | Normal | |
RM6NB8 | Trần Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.8 | TM-Trần Quốc Việt | Normal |
BGRQ88 | Nguyễn việt Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.6 | IBB-Nguyễn Việt Cường | Normal |
EQN79E | Nguyễn Bá Tam Khôi | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 3.0 | DDCS - Nguyễn Bá Tam Khôi | Normal |
GWK85B | Hà Thị Cẩm Huệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Hà Thị Cẩm Huệ | Normal |
DN9AKQ | Nguyễn Văn Lực | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.2 | TM - Nguyễn Văn Lực | Normal |
QM9EE5 | Hoàng phi Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.3 | Hoàng phi Hùng | Normal |
DN9KL7 | Phạm huy hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.9 | TM. phạm huy hoàng | Normal |
MLV8ZW | Nguyễn Hoàng Ngọc Vạn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 57.4 | NMKH - NGUYỄN HOÀNG NGỌC VẠN | Normal |
NMDLKV | Hứa thành đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.2 | TM - Hứa Thành Đức | Normal |
ML7PGW | Nguyễn Xuân Hoàng Quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.9 | TM - Nguyễn Xuân Hoàng Quân | Normal |
GWKMEQ | Phạm Hải Đăng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Phạm Hải Đăng | Normal | |
RM5EE7 | Bạch Văn Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.5 | TM_ Bạch Văn Kiên | Normal |
KW5A6J | Trương Thành Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 81.2 | TM - Trương Thành Thiện | Normal |
8GEZZV | Lê Xuân Hằng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Lê Xuân Hằng | Normal | |
DN9AZQ | Hoàng Văn Thiện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.5 | TM - Hoàng Văn Thiện | Normal |
J5GJ6D | Nguyễn Trần Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Trần Quốc | Normal | |
W5GZQQ | Trần Sỹ Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.7 | TM - Trần Sỹ Tuấn | Normal |
9ENZNM | Đỗ Thị Ánh Tuyết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Đỗ Thị Ánh Tuyết | Normal | |
QM98B9 | Nguyễn Thị Tú Anh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 2.1 | LP-Nguyễn Thị Tú Anh | Normal |
7V9DAR | Đỗ Vạn Tín | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 30.4 | DDQN-Đỗ Vạn Tín | Normal |
9ENZQM | Nguyễn Đình Quang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Đình Quang | Normal | |
NMJD9A | Lý Khả Ái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 11.6 | TM-Lý Khả Ái | Normal |
Z7QE6E | Nguyễn Công Huỳnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH Nguyễn Công Huỳnh | Normal | |
QM9RJM | Lê Thị Thu Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Lê Nga | Normal | |
6VJAMM | Nguyễn phi nghĩa | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Phi Nghĩa | Normal | |
RM6JV6 | Huỳnh Thanh Hữu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.3 | DA - Huỳnh Thanh Hữu | Normal |
DNVLBW | Trần Quốc Đoàn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Trần Quốc Đoàn | Normal | |
W5GZRM | Phan Quỳnh Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 18.6 | TM - Phan Quỳnh Anh | Normal |
6VAQ75 | Phạm Thị Thu Trang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 28.8 | TM-Phạm Thị Thu Trang-SR Mậu Thân-CN Cần Thơ | Normal |
5VPNDJ | Huỳnh Tấn Tài | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Huỳnh Tấn Tài | Normal | |
7VGNRM | Lê Thị Diệu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | Lê Thị Diệu | Normal | |
J5GJPP | XNM-Võ Văn Thiện | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM- Võ Văn Thiện | Normal | |
V8L7MN | Trần Thị Hương | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 14.2 | DA - Trần Thị Hương | Normal |
BGRQPK | Đỗ Thị Hồng Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Đỗ Thị Hồng Minh | Normal | |
NM5ADE | Hà Thị Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 13.3 | NMKH - Hà Thị Thu | Normal |
PJ56AD | Trần Thị Mỹ Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.4 | NMKH - Trần Thị Mỹ Hiệp | Normal |
AZMDBD | XNM- Hồ Thị Kim Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.8 | XNM-Hồ Thị Kim Linh | Normal |
QM9E5N | Đặng Hồ Huy Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 105.0 | IBB-Đặng Hồ Huy Hùng | Normal |
7V9D6R | Nguyễn Dương Thùy Duyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 3.0 | TM-Nguyễn Dương Thùy Duyên | Normal |
Z7QEME | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | Normal | |
RM76LN | Nguyễn Thị Thanh Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.5 | XNM- Nguyễn Thị Thanh Hằng | Normal |
W56GJQ | Phạm Phan Thi Thơ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 22.6 | XNM_Phạm Phan Thi Thơ | Normal |
9EMA5Z | Võ văn Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.3 | Võ Văn Nam | Normal |
5V5G8K | Nguyễn Thị Bích Dân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.7 | XNM-Nguyễn Thị Bích Dân | Normal |
J5RN8J | Nguyễn thị kim loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.3 | XNM_ Nguyễn Thị Kim Loan | Normal |
NMD6MB | Võ Long Nớp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.9 | TM-Võ Long Nớp | Normal |
NMDLZ9 | trần toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Tm-trần toàn | Normal | |
7VGBJA | Trương Minh Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.3 | IBB Minh Thanh | Normal |
V8QLR8 | Hoàng Bá Mạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.5 | TM_Hoàng Bá Mạnh | Normal |
AZR86G | Phạm Trần Tỉ Muội | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 15.3 | IBB_Phạm Trần Tỉ Muội | Normal |
6V5E6E | Nguyễn Thành Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.3 | TM - Nguyễn Thành Trung | Normal |
MLQ9LE | Lưu Thị Tuyết Nhi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.5 | XNM- Lưu Thị Tuyết Nhi | Normal |
GWJK8Q | Hồng Triệu Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 16.4 | TM_Hồng Triệu Trung | Normal |
J5GDKD | Phan Thị Sáng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 98.4 | DDQN-Phan Thị Sáng | Normal |
NMJDQA | Nguyễn Tuấn Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.7 | IBB-Nguyen Tuan Anh | Normal |
DN9ZJQ | TM - Đỗ Công Bàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Đỗ Công Bàn | Normal | |
BGRQMK | Nguyễn Anh Phú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.2 | IBB-Nguyễn Anh Phú | Normal |
8G6PGR | Đoàn Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.1 | XNM- Đoàn Ngọc Bích | Normal |
J5LGG9 | Anh nguyên đưc bao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.5 | TM- Nguyễn Đức Bảo | Normal |
QM5GWK | Nguyễn Văn Sin | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM- Nguyễn Văn Sin | Normal |
DN9ZED | Trịnh ngọc kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 44.4 | TM- Trịnh Ngọc Kiên | Normal |
PJWAP8 | DA-LÊTHANH VŨ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Lê Thanh Vũ | Normal | |
QML9A5 | Hồ Thanh Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.0 | IBB- Hồ Thanh Huy | Normal |
9EKM7G | Trần Ngọc Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 14.2 | IBB - Trần Ngọc Quang | Normal |
7VA997 | Dương Đăng Trình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.5 | TM- Dương Đăng Trình | Normal |
J5LG7D | Hoàng Thị Thảo | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 1.5 | DDCS-Hoang Thi Thao | Normal |
J5L8BJ | Cao Thị Thu | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 86.5 | DDQN _ cao thị thu | Normal |
8GW65J | Phan Trọng Hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 52.6 | DA- Phan Trọng Hiếu | Normal |
DNWPRW | Đặng thị hương | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 13.2 | DA-đặng thị hương | Normal |
PJ56MD | Lê ĐÌNH Nhã | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.2 | DA-Phong Nha | Normal |
AZDWEL | Đỗ Thị ánh Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- Đỗ Thị ánh Ngọc | Normal |
9EMAP5 | Nguyễn Thao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Thao | Normal | |
5V8PM8 | Hồ Thị Vinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.3 | XNM- Hồ Thị Vinh | Normal |
6V5EBK | Nguyễn Văn Ninh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 9.4 | NMKH-Nguyễn Văn Ninh | Normal |
GW56GV | Nguyễn đông phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 49.9 | TM-Nguyễn Đông Phương | Normal |
ML7PAZ | Lưu Thị Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.5 | XNM- Lưu Thị Hòa | Normal |
Z76QK9 | Nguyễn Minh Phú | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 10.0 | DA-Nguyễn Minh Phú | Normal |
7VGNVG | NMKH - Phạm Đăng Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Phạm Đăng Nam | Normal | |
8GEMEW | Huỳnh Đình Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.5 | NMKH-Huỳnh Đình Hiếu | Normal |
GW5LPR | Phạm thị tuyết Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Phạm Thị Tuyết Nhung | Normal | |
PJANLZ | Dư Trọng Khăm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 62.5 | TM - Dư Trọng Khăm | Normal |
AZR8VB | DA-Lương Thị Huyền Vân | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 28.4 | DA-Van Luong | Normal |
ML7KP5 | Nguyễn Trần Ngọc Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.5 | NMKH-Nguyễn Trần Ngọc Vũ | Normal |
RM5KPB | Huỳnh Minh Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 24.9 | TLNL-huỳnh Minh Nghĩa | Normal |
V8QKE5 | Trần Văn Hùng Nhơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.2 | NMKH-Trần Văn Hùng Nhơn | Normal |
EQNDBP | Phạm Thành Quang | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 46.9 | BDS - Phạm Thành Quang | Normal |
EQ6VLD | Võ Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Võ Anh Tuấn | Normal | |
5V8WAA | Hoàng Thị Thu Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 70.6 | XNM-Hoàng Thị Thu Sương | Normal |
KW5RNA | Huỳnh Thế Công | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 107.5 | DA- Huỳnh Thế Công | Normal |
PJANKZ | Huỳnh Thị Ngọc Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Huỳnh Thị Ngọc Linh | Normal | |
QM9QR9 | Trần Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.0 | NMKH-Trần Minh | Normal |
V8WDWD | Vy Hoàng Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.1 | NMKH- Vy Hoàng Minh | Normal |
GW5Q56 | TM- Nguyễn Đắc Khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 88.5 | TM- Nguyễn Đắc Khánh | Normal |
8GWNJL | Nguyễn Vũ Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 13.6 | TM - Nguyễn Vũ Long | Normal |
DNWGW9 | Trần Thu Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 11.1 | NMKH-Trần Thu Hiền | Normal |
DN9BW5 | Hoàng Đức Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Hoàng Đức Sơn | Normal | |
6VALQK | Ngô Thanh Danh | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 50.5 | NMPY - Ngô Thanh Danh | Normal |
EQN7KP | Phạm Ngọc Long | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 31.9 | NMPY- Phạm Ngọc Long | Normal |
W5GMWD | Đỗ Thanh Cảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Đỗ Thanh Cảnh | Normal | |
J5GB6L | TLNL-Dương Văn Công | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 34.1 | TLNL-Dương Văn Công | Normal |
5VP9AZ | Mai Bích Thái | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 30.4 | XNM-Thái Tiến Bào | Normal |
6V5BWJ | Huỳnh thi thời | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 44.8 | xnm- huỳnh thị thời | Normal |
9EK969 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.4 | XNM-Nguyễn Thị Tuyết Lan | Normal |
QM9ZZA | TM- Đoàn Thanh Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.0 | TM- Đoàn Thanh Phước | Normal |
EQZEGM | Nguyễn Hoàng Xuân Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Hoàng Xuân Vũ | Normal | |
W5GMLG | Phạm Ngọc Khôi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.7 | NMKH_Phạm Ngọc Khôi | Normal |
AZM7AG | Phạm Thị Xuân tình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 12.0 | XNM-phạm thị Xuân tình | Normal |
7VAPZZ | DA - Nguyễn Trung Miền | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 40.1 | DA - Nguyễn Trung Miền | Normal |
DN9B7R | Lương Thị Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 26.9 | XNM-Lương Thị Thuỷ | Normal |
KWN7MZ | TLNL-Võ Trọng Nghĩa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 10.7 | TLNL-Võ Trọng Nghĩa | Normal |
W5GMMK | NMKH-Phạm Tấn Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 30.2 | NMKH-Phạm Tấn Hoàng | Normal |
NM5KEG | Phan Tại Quốc Thắng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 28.0 | NMKH_Phan Tại Quốc Thắng | Normal |
8G65B7 | Tạ Vi Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.5 | NMKH-Tạ Vi Quang | Normal |
W5GJQD | Lê Thanh Tân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lê Thanh Tân | Normal | |
RM69QQ | Đinh Quốc Tú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 88.9 | NMKH-Đinh Quốc Tú | Normal |
J5G7KL | Dương Quang Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 13.1 | NMKH - Dương Quang Nhất | Normal |
9EK9K9 | Nguyễn Văn Tín | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 33.3 | TM-Nguyễn Văn Tín | Normal |
5VPJ7Z | TLNL- NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 32.3 | TLNL _ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Normal |
RM5GGW | Huỳnh Ngọc Quốc | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 55.9 | TLNL-Huỳnh Ngọc Quốc | Normal |
5V5LQB | Doãn Duy Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 29.4 | TM Doãn Duy Vương | Normal |
NMJ8WW | Nguyễn Thu Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.2 | NMKH_Nguyễn Thu Thảo | Normal |
J5L8L7 | Phan Trọng Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 115.3 | NMKH-phan trọng Toàn | Normal |
9EK9LB | Trần Anh Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKh-Trần Anh Minh | Normal | |
NMJN7K | Nguyễn Đức Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.0 | NMKH-Nguyễn Đức Hải | Normal |
RM6LJQ | Đoàn Nguyễn Nguyên Đăng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.5 | TM - Đoàn Nguyễn Nguyên Đăng | Normal |
J5LRNR | Lê Thị Anh Thơ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 60.4 | DDCS-Lê Thị Anh Thơ | Normal |
BGRZGE | Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.6 | XNM - Nguyễn Thị Thủy | Normal |
GWJ7JW | Trần Văn Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 45.0 | NMKH-Trần Văn Phong | Normal |
QML8BB | Huỳnh Văn Minh | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | TCT-Huỳnh Văn Minh | Normal | |
EQ6RNP | Lê Hữu Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Lê Hữu Vinh | Normal | |
V8QGV7 | Nguyễn Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 39.3 | TM - Nguyễn Văn Hùng | Normal |
LV786J | Bùi Việt Đức | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.3 | TLNL-Bùi Việt Đức | Normal |
BGP6LW | Hà Hoàng Cương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 18.7 | TM- Hà Hoàng Cương | Normal |
RM78BA | Trần Kim Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 64.4 | NMKH_Trần Kim Tiến | Normal |
DN9BZR | Nguyễn Xuân Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 16.3 | TM Nguyễn Xuân Thắng | Normal |
W56EDN | Châu huỳnh thanh hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 9.1 | NMKH-Châu Huỳnh Thanh Hải | Normal |
7VAP6M | Phan Minh Tú | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 14.6 | TLNL- Phan Minh Tú | Normal |
NM5KBP | NMKH_Nguyễn Kim Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 10.7 | NMKH_Nguyễn Kim Quý | Normal |
BGL7VW | Lê Công Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 28.2 | TM-Lê Công Trung | Normal |
DNWGR8 | Trần Huỳnh Huyền Trân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Trần Huỳnh Huyền Trân | Normal | |
ML7REV | Phạm Thanh Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.2 | TM-Phạm Thanh Sang | Normal |
7VAELV | Nguyễn Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.0 | NMKH- Nguyễn Anh Tuấn | Normal |
AZM7JE | Lê Hữu Trọng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Lê Hữu Trọng | Normal | |
AZRV6R | NGUYỄN VĂN KHOA | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.5 | NMKH_nguyễn văn khoa | Normal |
GWKRRG | TLNL-Trần Đắt Quỳnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 58.8 | TLNL-Trần Đắt Quỳnh | Normal |
W5GJ6Z | Phạm Lê Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Phạm Lê Uyên | Normal | |
W5LPN9 | Huỳnh Trọng Kha | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.4 | NMKH Huỳnh Trọng Kha | Normal |
QMLP99 | Nguyễn viết cương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.4 | NMKH Nguyễn viết cương | Normal |
7V9W5Z | NGUYỄN NGỌC THỊNH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.1 | TM-Nguyễn Ngọc Thịnh | Normal |
6V5BBJ | Dương Đức Thịnh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 11.2 | TLNL- DƯƠNG ĐỨC THỊNH | Normal |
QM9QKE | Lê hoà phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.8 | NMKH_Lê Hoà Phước | Normal |
QMLPND | Lê Thị Minh Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Lê Thị Minh Trang | Normal | |
J5L8E8 | Nguyễn Thị Minh Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 4.0 | NMKH - Nguyễn Thị Minh Tâm | Normal |
7VAP8M | Phạm Nguyễn Thảo Chinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Phạm Nguyễn Thảo Chinh | Normal | |
Z76DM5 | Trình Văn Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.1 | NMKH - Trình Văn Hùng | Normal |
AZRVZK | Nguyễn Văn Ba | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.0 | DA-Nguyễn Văn Ba | Normal |
LVNE6L | Mai xuân vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 20.0 | TLNL-Mai Xuân Vinh | Normal |
W5GVD6 | Nguyễn Văn Út Em | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 137.5 | TM-Nguyễn Văn Út Em | Normal |
NM5KZR | Trần Thị Cẩm Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 7.3 | NMKH - Trần Thị Cẩm Thu | Normal |
V8QGM7 | Nguyễn ngọc luyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.9 | TM-Nguyễn Ngọc Luyến | Normal |
EQZPQL | Võ Văn Tín | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 34.0 | TLNL- Võ Văn Tín | Normal |
V8QKJB | Trương Công Thao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.3 | TM-Thao Trương Công | Normal |
GWJ7WD | Nguyễn Thị Thu Trang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.5 | NMKH - Nguyễn Thị Thu Trang | Normal |
RM7ADL | Lê Anh Tuấn Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 43.9 | TM-Lê Anh Tuấn Dũng | Normal |
EQZEPM | TLNL-Lê Đức Vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 5.9 | TLNL-Lê Đức Vũ | Normal |
DN9KEP | Nguyễn Đình Khanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.9 | TM-Nguyễn Đình Khanh | Normal |
6VA8PA | Nguyễn Thị Thu Trinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH Nguyễn Thị Thu Trinh | Normal | |
NMDGQ8 | Nguyễn Văn Tư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 73.0 | TM-Tư Nguyễn Văn Tư | Normal |
8GEMBN | TM - Đỗ Thành Phụng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 118.8 | TM - Đỗ Thành Phụng | Normal |
MLQNDA | Vũ Danh Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.0 | TM Vũ Danh Tùng | Normal |
QML8MB | Trần Thị Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 19.1 | TM - Trần Thị Hồng Nhung | Normal |
6VAL8K | Nguyễn Phi Tiển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 38.6 | TM Nguyễn Phi Tiển | Normal |
KWEZ8P | Lê thị Quyên | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 92.1 | DDQN-Lê thị Quyên | Normal |
RM69VL | Nguyễn Thị Kim Thoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 111.9 | TLNL - Nguyễn Thị Kim Thoa | Normal |
DNVLNM | Lê Thị Khánh Hạ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 26.7 | DDQN_ Lê Thị Khánh Hạ | Normal |
9EK9EB | Nguyễn Thị Cẩm Thạch | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 4.3 | TM-Nguyễn Thị Cẩm Thạch | Normal |
W5LPV9 | Lưu Thị Mình Thoa | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 22.7 | TLNL-Lưu Thị Minh Thoa | Normal |
6VJDVE | Lê Thị Kim Chi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 2.0 | NMKH-Lê Thị Kim Chi | Normal |
J5RAWB | NGUYỄN HOÀI | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.2 | TM - Nguyễn Hoài | Normal |
8G657L | Lê Nguyễn Khánh Hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 7.8 | NMKH - Lê Nguyễn Khánh Hoà | Normal |
PJ5VVK | Nguyễn Nhơn Thành | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 32.2 | TLNL-Nguyễn Nhơn Thành | Normal |
MLV8LP | Nguyễn Hoàng Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.6 | TM - Nguyễn Hoàng Minh Thư | Normal |
RM78MA | NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 13.0 | TM-NGUYEN THI HONG HIEU | Normal |
BGRZBL | Lê Trần Thái Hòa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 13.5 | TM - Lê Trần Thái Hòa | Normal |
EQZEMQ | Trần Châu Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 17.3 | NMKH-Trần Châu Hưng | Normal |
KWN7W5 | Lê Tiến Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 54.2 | TM- Lê Tiến Vũ | Normal |
58MEPJ | Nguyễn Hữu Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 31.5 | TM-Nguyễn Hữu Nghĩa | Normal |
J5L858 | Kiều Tuấn Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.9 | NMKH-Kiều Tuấn Hải | Normal |
NMJ8PK | Nguyễn Tuấn Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Tuấn Trường | Normal | |
KWEBKK | Nguyễn Thành Lộc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 37.4 | TM- Nguyễn Thành Lộc | Normal |
J5RA55 | Nguyễn Cảnh Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 249.9 | TM - Nguyễn Cảnh Nam | Normal |
8GWAG6 | Nguyễn Thành Quan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 11.8 | NMKH - Nguyễn Thành Quan | Normal |
GW5QBZ | Nguyễn Thanh Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 15.7 | TM - Nguyễn Thanh Tú | Normal |
W5GJRZ | Nguyên Huân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Quốc Huân | Normal | |
5VPJDA | Nguyễn Thành An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.4 | NMKH- Nguyễn Thành An | Normal |
DNWG68 | Nguyễn Xuân Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Xuân Trường | Normal | |
J5L8Z8 | Nguyễn Hữu Hạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 18.2 | NMKH- Nguyễn Hữu Hạnh | Normal |
BGP6KW | Nguyễn Văn Phúc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.0 | NMKH - Nguyễn Văn Phúc | Normal |
5V5L7P | Trầm Văn Đạo | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 61.9 | DA - Trầm Văn Đạo | Normal |
BGL79D | Nguyễn Gia Kiệt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Gia Kiệt | Normal | |
V8LRBB | Huỳnh Thị Ngọc Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Huỳnh Thị Ngọc Mai | Normal | |
LV78QL | Vũ Văn Ngôn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 28.3 | DA- Vũ Văn Ngôn | Normal |
EQN7NP | Huỳnh Ngọc Danh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.5 | NMKH- Huỳnh Ngọc Danh | Normal |
7V9MLG | Trần Quý Bảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.4 | NMKH- Trần Quý Bảo | Normal |
KWNLQJ | Đỗ Ngọc Thái | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Đỗ Ngọc Thái | Normal | |
PJ5VN6 | Huỳnh Công Lực | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Huỳnh Công Lực | Normal | |
Z76D75 | Vũ Đinh Thanh Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Vũ Đinh Thanh Phong | Normal | |
BGPBJZ | Nguyễn Công Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Công Sơn | Normal | |
NMDG78 | Nguyễn tấn hoàng hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-nguyễn tấn hoàng hưng | Normal | |
V8QG87 | Nguyễn Hữu Tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Hữu Tâm | Normal | |
7VG7E8 | dương thanh sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-DƯƠNG THANH SƠN | Normal | |
NMDQWK | NMKH-Trương Phú Định | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Trương Phú Định | Normal | |
RM69BL | Lê Ngọc Thiện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 10.1 | NMKH - Lê Ngọc Thiện | Normal |
J5G7K7 | Nguyễn thành tâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.8 | NMKH-Nguyễn thành tâm | Normal |
KWEG6Z | Nguyễn hoài nam | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 133.3 | DDCS-nguyễn hoài nam | Normal |
AZRVBR | Võ Đình Vinh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 21.2 | DDCS - võ đình vinh | Normal |
8G65VL | Nguyễn Quốc Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.2 | NMKH - Nguyễn Quốc Cường | Normal |
BGL7KD | Dương Đình Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 22.3 | NMKH Dương Đình Quang | Normal |
Z7Q566 | Nguyễn Minh Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 37.5 | NMKH-Nguyễn Minh Thanh | Normal |
6V5BLD | NGUYỄN THỊ HOA | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH_Nguyễn Thị Hoa | Normal | |
8G6KJ7 | Nguyễn Thế Nhựt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 18.2 | NMKH-Nguyễn Thế Nhựt | Normal |
W5GJDZ | TM - Bùi Lê Trung Hiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.3 | TM - Bùi Lê Trung Hiếu | Normal |
PJAPE5 | Đỗ huy hoài châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 58.4 | TM Đỗ Huy Hoài Châu | Normal |
ML7KBQ | Nguyễn văn khiêm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Văn Khiêm | Normal | |
NMDQVK | Nguyễn Huy Xoan | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 13.1 | DA _ Nguyễn huy xoan | Normal |
EQN7PN | ĐẶNG HOÀI THƯƠNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 45.4 | NMKH_ Đặng Hoài Thương | Normal |
QML8VB | Phạm Huỳnh Ngọc Huyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 40.2 | TM-Phạm Huỳnh Ngọc Huyền | Normal |
GWK8ZW | Lê Thị Thanh thơm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.0 | xnm-Le Thom | Normal |
PJAP75 | Phạm Thị Cúc Hương | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 108.0 | NMPY - Phạm Thị Cúc Hương | Normal |
DN9KMP | Bùi Quang Khương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.1 | NMKH-Bùi Quang Khương | Normal |
9EM759 | Lê Thanh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 19.2 | NMKH-Lê Thanh Toàn | Normal |
PJW8RJ | Đào Minh Điệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 21.5 | NMKH- Đào Minh Điệp | Normal |
AZD95G | Trần Quang Thái | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 27.7 | DDCS-Trần Quang Thái | Normal |
KWN7V5 | Đỗ Hữu Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 20.1 | NMKH-Đỗ Hữu trung | Normal |
7VG7MK | Nguyễn Đức Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 60.4 | XNM-Nguyễn Đức Huy | Normal |
QMLPA9 | Nguyễn Quang Mười | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 14.9 | NMKH Nguyễn Quang Mười | Normal |
RM69WL | Nguyễn ngọc sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Ngọc Sơn | Normal | |
Z7WV5A | Nguyễn Xuân Hải | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 20.4 | DDCS- Nguyễn Xuân Hải | Normal |
8G659L | Nguyễn Thị Kim Thuý | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 7.8 | DDCS - Nguyễn Thị Kim Thuý | Normal |
J5L8V8 | ĐOÀN QUỐC THÀNH | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 11.8 | DDCS- Đoàn Quốc Thành | Normal |
8GWAD6 | Vũ Văn Thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 62.7 | NMKH-Vũ Văn Thành | Normal |
EQ6VZK | Nguyễn Thị Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Nhung | Normal | |
LV57Z8 | Trần Anh Khoa | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 5.2 | DDCS-Trần Anh Khoa | Normal |
QML8VR | Lý Hoàng Ân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Lý Hoàng Ân | Normal | |
EQZERQ | Nguyễn Xuân Anh Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 42.4 | NMKH - Nguyễn Xuân Anh Trâm | Normal |
8GWNLL | Ngô Bảo Quốc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-ngô bảo quốc | Normal | |
DNWGK8 | Cao cang | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 7.6 | DDCS-Caocang | Normal |
PJAPJJ | Trân thị Phương linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.9 | XNM-trân thị Phương linh | Normal |
AZD9ZE | Lê Thị Huyền Trâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Lê Thị Huyền Trâm | Normal | |
9EM7EB | Hoàng Văn Chung | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 59.5 | DA- HOÀNG VĂN CHUNG | Normal |
DNW5G5 | Lữ Duy Châu | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 134.0 | DDCS-Lu Duy Chau | Normal |
NM5KQR | Vũ Thanh Tùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 76.0 | TM - Vũ Thanh Tùng | Normal |
6VA8VE | Lê Thanh Phúc | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 34.5 | DDCS-Lê Thanh Phúc | Normal |
AZM7VM | Đào thế vũ | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 16.4 | TLNL- Đào Thế Vũ | Normal |
MLVEQ9 | Lê Văn Luận | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.6 | DA-Lê Văn Luận | Normal |
DNVLD7 | Lâm Văn Hiển | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.1 | TM- Lâm Văn Hiển | Normal |
RM5G8D | LÊ VĂN XÍ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 18.3 | DA-LÊ VĂN XÍ | Normal |
KWEGW5 | Nguyễn Lê Phi | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 4.3 | DA- Nguyễn Lê Phi | Normal |
8G6KWW | Đỗ Cao Đàm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 67.0 | IBB-Đỗ Cao Đàm | Normal |
ML7KNQ | Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 12.6 | TM- Trần Nguyễn Quỳnh Nhi | Normal |
8G65G6 | Võ hoàng Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 59.7 | TM - Võ Hoàng Anh | Normal |
V8L6A5 | Trương Thành Sâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.3 | TM - Trương Thành Sâm | Normal |
NMJN6K | Nguyễn Văn Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 64.2 | TM - Nguyễn Văn Cường | Normal |
8GEM55 | Hồ Tấn Đạt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 142.3 | TM - Hồ Tấn Đạt | Normal |
V8LR87 | Dương Kha | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | 33.7 | YB Dương Kha | Normal |
DN9KDM | Đào Văn Đức | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | YB Đào Văn Đức | Normal | |
NMJ8BW | Hồ Quang Đức | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.9 | NMKH-HỒ QUANG ĐỨC | Normal |
9EM7PB | Đinh Thị Trang | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB Trang Ly | Normal | |
8G65D6 | Đặng Văn Bình | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Đặng Văn Bình | Normal | |
J5G7V8 | Phạm Hồng Phi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 48.1 | Phạm Hồng Phi | Normal |
W5GJBN | Đặng Thế Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 15.3 | TM - Đặng Thế Hải | Normal |
J5RPAV | Nguyễn Ngọc Sơn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Nguyễn Ngọc Sơn | Normal | |
QML5VL | Huỳnh Văn Đạt | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 17.8 | NMPY - Huỳnh Văn Đạt | Normal |
BGL7ZP | Võ Thị Quảng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | TLNL- Võ Thị Quảng | Normal | |
LV7GGP | Nguyễn Trung Kiên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 70.4 | NMKH-Nguyễn Trung Kiên | Normal |
DNWGA8 | Huỳnh Thị Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 29.5 | XNM-Huỳnh Thị Hạnh | Normal |
LV78KZ | Nguyễn Thị Ngọc Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Nguyễn Thị Ngọc Lan | Normal | |
GWJ7QB | Nguyễn Duy Tân | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | YB Nguyễn Duy Tân | Normal | |
8GEQMM | Võ Minh Toàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Võ Minh Toàn | Normal | |
6VA8NE | Đinh Văn Nghĩa | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | YB - Đinh Văn Nghĩa | Normal | |
V8LRD7 | Nguyễn Thị Vường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.6 | NMKH-Nguyễn Thị Vường | Normal |
LVNEKJ | Huỳnh Ngọc Hiếu | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.2 | TLNL - Huỳnh Ngọc Hiếu | Normal |
DNVLG7 | Trần Thị Kim Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 2.6 | NMKH- Trần Thị Kim Loan | Normal |
NMDQEW | Nguyễn Thị Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 28.0 | NMKH- Nguyễn Thị Ngân | Normal |
AZM78M | Huỳnh Mai Phương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Huỳnh Mai Phương | Normal | |
PJAPQJ | Đặng Văn Lai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 205.3 | TM - Đặng Văn Lai | Normal |
W5GJKN | Trần Phúc Anh Khoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Trần Phúc Anh Khoa | Normal | |
QM9AMB | NGÔ NHƯ HƯNG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.1 | NMKH-Ngô Như Hưng | Normal |
QM5DJJ | Ngô quốc sương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Ngô Quốc Sương | Normal | |
PJ5QVZ | Nguyễn Trọng Nhân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.0 | DA - Nguyễn Trọng Nhân | Normal |
PJAPGD | Lê thị lâm linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.3 | NMKH - Lê Thị Lâm Linh | Normal |
EQZEJQ | Đặng Trung phú | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.6 | NMKH-Đặng Trung Phú | Normal |
7VGNEV | Nguyễn Phi thạnh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 10.8 | DA-NGUYỄN PHI THẠNH | Normal |
QM5WLL | Hồ Văn Hữu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Hồ Văn Hữu | Normal | |
GW5LA5 | NGÔ NGUYÊN VŨ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 62.4 | TM - NGÔ NGUYÊN VŨ | Normal |
MLQNZW | Lê Văn Định | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.2 | NMKH- lê văn Định | Normal |
BGPDLK | Nguyễn Thị Huyền Diệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Huyền Diệu | Normal | |
5V8QM7 | Trịnh Đoàn Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 21.0 | DDCS - Trịnh Đòan Dũng | Normal |
LV59RP | Nguyễn Văn Tĩnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 101.3 | NMKH-Nguyễn Văn Tĩnh | Normal |
Z76DKR | Nguyễn Hữu Táo | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 17.2 | DA - Nguyễn Hữu Táo | Normal |
LVNBWD | TLNL-Lê Tuấn Anh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 1.0 | TLNL-Lê Tuấn Anh | Normal |
KWN7BB | Võ Trung Hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Võ Trung Hiếu | Normal | |
BGLPV5 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 3.1 | DDCS- HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | Normal |
V8WDRV | Đoàn Thị Thúy Huyền | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 15.5 | DDCS-Đoàn thị thúy huyền | Normal |
NM5E8K | Kiều Thị Hồ Hương | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 8.3 | TCT-Kiều Thị Hồ Hương | Normal |
W5LKGZ | Trần Oai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.1 | TM-Trần Oai | Normal |
6VAK9W | Võ Minh Nhật | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.2 | NMKH-Võ Minh Nhật | Normal |
7V9R8W | Nguyễn Ngọc Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.2 | TLNL-Nguyễn Ngọc Sơn | Normal |
AZMRBP | Nguyễn Hữu Tài | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 20.5 | TLNL-Tài Nguyễn | Normal |
RM78KA | Võ Tấn Thịnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 15.2 | DDCS-Võ Tấn Thịnh | Normal |
ML7GAA | Nguyễn Quang Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 30.1 | NMKH-Nguyễn Quang Hiệp | Normal |
7VA9AW | Hoàng Quốc Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.8 | NMKH-Hoàng Quốc Khánh | Normal |
5V5GKA | Trần Thạch An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.4 | NMKH - Trần Thạch An | Normal |
EQ6VJV | Lê Thị Kim Nhi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH_Lê Thị Kim Nhi | Normal | |
NMDLWE | Đặng Thanh Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 48.2 | NMKH - Đặng Thanh Nam | Normal |
GWK8GA | Nguyễn hữu đại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- nguyễn hữu đại | Normal | |
QML9J7 | Đặng Thị Hương Kỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 32.5 | NMKH_Đặng thị hương kỳ | Normal |
EQZGMP | Đặng Hữu Cường Trai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 18.4 | XNM- Đặng Hữu Cường Trai | Normal |
RM6997 | TM- Nguyễn Bá Sỹ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.8 | TM-Nguyễn Bá Sỹ | Normal |
Z768G6 | Trần Trung Tín | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 207.2 | DDNH - Trần Trung Tín | Normal |
9ENDJ9 | Mai Bảo Quyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 2.9 | NMKH-Mai Bảo Quyên | Normal |
7VGNQG | Vũ Thị Nguyên Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 9.9 | NMKH-Vũ Thị Nguyên Hà | Normal |
QM9EV7 | Võ Thị Bích Thuân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Võ Thị Bích Thuân | Normal | |
5V8Q6V | Nguyễn Xuân Anh Văn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 2.8 | NMKH - Nguyễn Xuân Anh Văn | Normal |
GW5L8D | Nguyễn Thị Chăm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 61.1 | DDQN _ Nguyễn Thị Chăm | Normal |
7V9M9G | Đoàn tiến dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 56.7 | IBB- Đoàn tiến dũng | Normal |
DNW8BP | Nguyễn Thị Hải | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nữ | 4.3 | GL-NGUYỄN THỊ HẢI | Normal |
5V8PZ9 | Nguyễn Thị Kim Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Thị Kim Nga | Normal | |
PJALQW | Nguyễn Xuân Vũ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.4 | TM - Nguyễn Xuân Vũ | Normal |
QM9E77 | Trần văn khoa | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.1 | DA-Trần Văn Khoa | Normal |
EQZG9N | Quảng mậu thọ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.5 | xmn-quảng mậu thọ | Normal |
DNW8AM | Nguyễn Thị Thùy Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 8.3 | NMKH - Nguyễn Thị Thùy Linh | Normal |
W56G6V | PHẠM HẢI CHÂU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.2 | TM-Phạm Hải Châu | Normal |
AZMDZ5 | Bùi Ngọc Thảo | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 51.8 | DDQN - Bùi Ngọc Thảo | Normal |
6VJAV9 | Nguyễn Thanh Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.4 | IBB-Nguyễn Thanh Tâm | Normal |
RM76MG | Trương Nguyễn Phúc Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Trương Nguyễn Phúc Minh | Normal | |
QM9EDN | Trần thị Thu Xuân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 21.6 | XNM- Trần Thị Thu Xuân | Normal |
DN9APJ | Lê Hoa Lý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.7 | XNM-Lê Hoa Lý | Normal |
5V5GN6 | Đào Xuân Quỳnh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 5.2 | DA-Xuân Quỳnh | Normal |
8GWAKP | Đặng Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.2 | TM - Đặng Hải | Normal |
9EK998 | Bùi lộc hưng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 25.9 | TM Bui Loc Hung | Normal |
BGLPGM | Hoàng trung thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.2 | NMKH-Hoàng Trung Thu | Normal |
RM76B8 | Hà Thị Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 13.4 | NMKH-Hà Thị Thảo | Normal |
NM5E7W | Nguyễn Văn Duy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Nguyễn Văn Duy | Normal |
8G6RZN | Mai Văn Long | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 13.9 | TLNL-Mai Văn Long | Normal |
6VJA9W | Lâm văn sĩ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.8 | Lâm Văn Sĩ | Normal |
RM5PDA | DDQN_phạm văn sơn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 136.5 | DDQN_Sơn Phạm Văn | Normal |
PJWARW | Thái Ánh Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Thái Ánh Kiều | Normal |
KW5AK5 | Dương Chấn Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 13.0 | IBB - Dương Chấn Lâm | Normal |
EQ69A9 | Lê Hồng Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lê Hồng Phong | Normal | |
NMDLA6 | Lê Nhương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.1 | NMKH- Lê Nhương | Normal |
LVNKBJ | Nguyễn ngọc phụng | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | DDNH Nguyễn Ngọc Phụng | Normal | |
GWJKZJ | Đỗ Thị Thu Thủy | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nữ | 9.3 | GL - Đỗ Thị Thu Thủy | Normal |
AZDQR5 | Trần Nguyễn Trọng Luân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Trần Nguyễn Trọng Luân | Normal | |
KWE85V | Nguyễn Thị Khánh Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 4.1 | IBB-Nguyễn Thị Khánh Linh | Normal |
6V5WZE | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 15.8 | NMKH - Nguyễn Thị Mỹ Phượng | Normal |
DNW87M | Trương Công Lịnh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 69.8 | DDQN-Trương Công Lịnh | Normal |
BGPDK5 | Trần Thảo Huyền Trang | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 7.6 | DA - Trần Thảo Huyền Trang | Normal |
W5G9LL | Ngô Văn Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Ngô Văn Quý | Normal | |
7V9RGP | Dương Minh Hòa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 5.4 | XNM- Dương Minh Hòa | Normal |
6VJDG7 | DDQN Huỳnh Văn Xí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 83.4 | DDQN - Huỳnh Văn Xí | Normal |
8GEZB6 | Phạm Đỗ Duyệt | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM- Phạm Đỗ Duyệt | Normal |
V8QL9Z | Nguyễn Thị Thanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 106.5 | NMKH-Nguyễn Thị Thanh | Normal |
W56GBL | Trần Ngọc Huyền Sương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Trần Ngọc Huyền Sương | Normal | |
6VAK59 | Đặng Duy Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.3 | IBB - Đặng Duy Tùng | Normal |
NMJDR6 | Phan tiến anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.5 | IBB-Phan Tien Anh | Normal |
NMDL56 | Võ Thị Mỹ Trang | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 104.5 | DDQN-Võ Thị Mỹ Trang | Normal |
DNV9GJ | Lê Thị Diễm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 82.4 | DDQN- Lê Thị Diễm | Normal |
AZRNMM | Lê Hoàng Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.7 | TM - Lê Hoàng Hiệp | Normal |
BGRZZE | Nguyễn Thị Kim Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 7.3 | NMKH - Nguyễn Thị Kim Hiền | Normal |
7VGNAL | Đỗ Duy Trình | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 2.2 | DA - Đỗ Duy Trình | Normal |
J5GJMP | Trần Văn Chính | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Trần Văn Chính | Normal | |
8GW6MZ | Nguyễn Hữu Thọ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_Nguyễn Hữu Thọ | Normal | |
QM5G6R | Trần Văn Ven | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.7 | TM- Trần Văn Vẹn | Normal |
ML7PVJ | Bùi Tấn Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.1 | TM-Bùi Tấn Sang | Normal |
5VPMWW | Nguyễn Triệu Hải | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 1.0 | GL- Nguyễn Triệu Hải | Normal |
7V9REP | Phạm Thị Sang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.7 | XNM-Phạm Thị Sang | Normal |
RM76GG | Nguyễn Minh Tiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.1 | TM- Nguyễn Minh Tiệp | Normal |
7V9W7M | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 36.0 | TM - Nguyễn Thị Hồng Nhung | Normal |
PJWAVW | Trương Hoài Nghĩa | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM_Trương Hoài Nghĩa | Normal | |
GWJKQ8 | Nguyễn Quốc Bảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.4 | TM - Nguyễn Quốc Bảo | Normal |
NMDQ6E | nguyễn thắng nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 53.6 | TM-Nguyễn Thắng Nhật | Normal |
V8L68V | Lê nguyễn Đăng Khoa | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 100.0 | DDNH Lê nguyễn đăng khoa | Normal |
KWN75W | Hoàng đăng nhâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 41.6 | NMKH-hoàng đăng nhâm | Normal |
J5RNEA | Trương Công Nhất | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 108.8 | DDQN-Trương Công Nhất | Normal |
QM9EKZ | Võ Duy Bình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.5 | XNM-Võ Duy Bình | Normal |
PJALP8 | Nguyễn Hoài Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 21.3 | IBB_Nguyễn Hoài Thanh | Normal |
KW5QQM | Đinh Thị Tường Vân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 16.9 | TM - Đinh Thị Tường Vân - SR Mậu Thân - CN Cần Thơ | Normal |
NMDL6A | Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.3 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | Normal |
LVNWAR | Nguyễn Xuân Oai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM Nguyễn Xuân Oai | Normal | |
PJALK8 | Nguyễn Thị Phương Uyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 22.6 | XNM- Nguyễn Thị Phương Uyên | Normal |
8GEQE7 | Nguyễn Ngọc Trí | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 13.8 | DA- Nguyễn Ngọc Trí | Normal |
7V9RK5 | Trần Thị Kim Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 9.7 | TM-Trần Thị Kim Ngọc | Normal |
6VJAN9 | TM- Danh Út Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.4 | TM- DANH ÚT HOÀNG | Normal |
V8LAJ8 | TRẦN THỊ VĨNH | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 127.8 | DDQN- TRẦN THỊ VĨNH | Normal |
V8LA6W | Phạm Tấn Phi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Phạm Tấn Phi | Normal | |
AZRNN9 | Mai Kim Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 17.7 | NMKH - Mai Kim Hiếu | Normal |
9EM8WG | NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- NGUYỄN THỊ NGỌC THOA | Normal |
NMJDD9 | Bùi Đỗ Phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.2 | TM-Bùi Đỗ Phương | Normal |
J5RPVV | Nguyễn Quốc Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.7 | NMKH_ Nguyễn Quốc Việt | Normal |
GW565V | Kiều ngọc phong | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Kiều Ngọc Phong | Normal | |
9EKMMA | lê chí kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.9 | TM- Lê Chí Kiên | Normal |
MLVQAM | TM-Nguyễn Thọ Liêm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 71.0 | Nguyễn Thọ Liêm | Normal |
6V5W5R | Phạm Ngọc Quang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Phạm Ngọc Quang | Normal | |
KW5Q5B | Nguyễn Hữu Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.1 | TM-Nguyễn Hữu Tuấn | Normal |
NMD6PA | Bùi Văn Long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.0 | IBB Bùi Văn Long | Normal |
MLVQQM | Trần Hữu Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Trần Hữu Việt | Normal | |
5V8PKE | Trần Phong | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | DDNH Trần Phong | Normal | |
PJWAM8 | Nguyễn Đức Ánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 9.7 | NMKH- Nguyễn Đức Ánh | Normal |
RM76KG | Đỗ văn sỹ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 51.8 | DDQN- ĐỖ VĂN SỸ | Normal |
9EKMGG | Nguyễn Xuân Pho | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 113.4 | DDNH Nguyên Xuân Pho | Normal |
LV5DGV | Hoàng Đình Doanh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 15.7 | TLNL-Hoàng Đình Doanh | Normal |
BGPDJ9 | NGUYỄN HUỲNH THANH THẢO | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 8.9 | TM-Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | Normal |
6VJARM | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 4.0 | TM-Huỳnh Thị Bảo Ngọc | Normal |
MLVQAB | Nguyễn Thị Thu Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.3 | XNM- Nguyễn Thị Thu Hương | Normal |
5V5RW7 | Võ Viết Mạnh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 113.8 | DDQN-Võ Viết Mạnh | Normal |
PJAKWV | Ksor Bin | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 1.7 | GL-ksor bin | Normal |
QM9RLM | DA - LÊ VIỆT TRIỀU | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - LÊ VIỆT TRIỀU | Normal | |
RM76RN | Nguyễn Văn Hữu Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 121.0 | TM- Nguyễn Văn Hữu Tài | Normal |
AZRNG7 | Đoàn Văn Tòng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 41.9 | DA - Đoàn Văn Tòng | Normal |
QML95Z | Nguyễn Thị Yến Nhi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn thị yến Nhi | Normal | |
5V8P68 | Nguyễn Văn Hiệp | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 16.4 | DA - Nguyễn Văn Hiệp | Normal |
5VPN8J | Lê Hưng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Lê Hưng | Normal | |
8GW68J | Vũ Thế Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 180.1 | TM - Vũ Thế Nam | Normal |
W5GZ6Q | KHưu Minh Trí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 18.9 | DDQN- KHưu Minh Trí | Normal |
J5RNMJ | Bùi Thanh Tùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_ Bùi Thanh Tùng | Normal | |
9EM8GA | TM - Dương Nhật Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Dương Nhật Anh | Normal | |
9EKMJG | Hồ Nhật Tân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-hồ nhật tân | Normal | |
QM5G8G | Trần Danh Huy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 1.1 | DA- Trần Danh Huy | Normal |
MLVQZB | Bùi Phước Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Phước Dũng Bùi | Normal | |
DNWPWW | Nguyễn Thành Dương | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Thành Dương | Normal | |
ML7P8Z | Hoàng Kim Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 17.1 | TM-Hoàng Kim Thịnh | Normal |
AZRVRP | Phạm Huy Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.1 | NMKH-Phạm Huy Thuận | Normal |
KW5RGD | Bùi Minh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 71.8 | TM - Bùi Minh Tuấn | Normal |
7V9WVM | Trần Văn Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.6 | TM Trần Văn Tuấn | Normal |
GWJ7DW | võ thị kim ngoc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.0 | NMKH_Võ Thị Kim Ngọc | Normal |
J5G797 | Nguyễn Huy Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 73.8 | TM - Nguyễn Huy Hoàng | Normal |
RM78GK | Phạm thanh liêm | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 55.1 | NMPY-Phạm Thanh Liêm | Normal |
5V8QL5 | Kiều Xuân Duy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM- Kiêù Xuân Duy | Normal |
MLV8DP | Lưu Vũ Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 21.0 | TM - Lưu Vũ Linh | Normal |
5VPJ7A | Nguyễn thị phương thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 22.6 | XNM- Nguyễn Thị Phương Thi | Normal |
7VAP7E | Cao Thị Nguyệt Ánh | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | 4.2 | YB - Cao Thị Nguyệt Ánh | Normal |
Z76DVD | Phan Thị Hằng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Phan Thị Hằng | Normal | |
9ENDBK | Le Van Truc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Le Van Truc | Normal | |
EQZGED | Nguyễn Văn Quốc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 14.7 | XNM-Nguyễn Văn Quốc | Normal |
NMDQBK | Phạm Hồng Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 19.8 | NMKH-Phạm Hồng Quân | Normal |
5VPJE6 | NGUYỄN KIM HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 38.3 | TM - NGUYỄN KIM HOÀNG | Normal |
7V9MRV | PHANTHANHTIEN | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 14.2 | NMKH- Phan Thanh Tiến | Normal |
MLV8RP | Đỗ hồng sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 8.9 | NMKH-Đỗ Hồng Sơn | Normal |
V8LR97 | Võ Huỳnh Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 7.4 | TM - Võ Huỳnh Nhi | Normal |
GWK8QD | Hà Ngọc Sâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 13.5 | TM Ha Ngoc Sam | Normal |
RM5GZZ | Đỗ Hữu Quỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Đỗ Hữu Quỳ | Normal | |
6VJG6A | Phan Gia Thuận | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 16.3 | NMKH_Phan Gia Thuận | Normal |
ML7GK6 | Bùi Vinh Phước | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.2 | TM-Bùi Vinh Phước | Normal |
V8WD6V | Phạm Huy Thoại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Phạm Huy Thoại | Normal | |
Z7WVJA | Trình Ngọc Quý | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.1 | TM-Trình Ngọc Quý | Normal |
6VA8BE | Diệp Thị Ái Hoà | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB Diệp Thị Ái Hòa | Normal | |
5V5GLR | Nguyễn Triễn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 23.3 | XNM-Nguyễn Triễn | Normal |
QM5WEW | Cao Thị Điệu | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB - Cao Thị Điệu | Normal | |
PJ5VL6 | Cao Dy | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | YB - Cao Dy | Normal | |
EQN7ER | Nguyễn thị phố | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB-Nguyễn Thị Phố | Normal | |
5VPJL6 | Nguyễn Thị Bích Siêu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Bích Siêu | Normal | |
9ENDB7 | Nguyễn Thị Xuân Điệu | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 46.5 | DA - Nguyễn Thị Xuân Điệu | Normal |
KW5R8D | Võ Đăng Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Võ Đăng Cường | Normal | |
GWK8LD | Lương Thị Oát Đa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 3.9 | XNM-Lương Thị Oát Đa | Normal |
PJW8JJ | Đỗ Nguyên Trạng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.1 | NMKH_ Đỗ Nguyên Trạng | Normal |
QM9AWB | Lê Minh Tâm | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-lê minh Tâm | Normal | |
7V9WNM | Nguyễn Quốc Yên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Quốc Yên | Normal | |
KW5R6A | Võ Thanh Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 25.7 | NMKH- Võ Thanh Nam | Normal |
BGP68D | Phạm Thị Hường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 21.2 | NMKH - Phạm Thị Hường | Normal |
5VPJG6 | Nguyễn Lê Hoài Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.6 | XNM-Nguyễn Lê Hoài Thư | Normal |
6VJDE7 | Đoàn văn vinh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Đoàn Văn Vinh | Normal | |
7V9WQM | Lê Thị Hải Yến | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB-Lê Thị Hải Yến | Normal | |
9EK9DL | Trần Hoàng Khánh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH TRẦN HOÀNG KHÁNH | Normal | |
GWK8VD | Huỳnh Lê Vũ Thắng | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | Vũ Thắng | Normal | |
PJ5VK7 | Nguyễn Văn Em | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 44.4 | NMKH-Nguyễn Văn Em | Normal |
GW5QMN | Trần Thị Thanh Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 22.1 | NMKH_Trần Thị Thanh Hà | Normal |
Z7Q5B5 | Nguyễn Quốc Thông | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 12.6 | nmkh nguyễn Quốc Thông | Normal |
8G65Q6 | Nguyễn Minh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Nguyễn Minh Tuấn | Normal | |
RM78PK | Trương Văn Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Trương Văn Hiền | Normal | |
EQZELK | Trần Hữu Tuân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Tuân Trần | Normal | |
5V5LMN | Võ Tuấn Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH _ Võ Tuấn Anh | Normal | |
MLQNGP | Võ Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Võ Bích Ngọc | Normal | |
EQZE9Q | Trần Thị Kim Phượng | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | 2.2 | YB - Trần Thị Kim Phượng | Normal |
LVNE9J | Trương Thị Ngọc Giàu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Trương Thị Thu Giàu | Normal | |
RM69PA | Trương văn khải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Trương Văn Khải | Normal | |
J5G7P8 | Vũ Văn Chiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.4 | NMKH-Vũ Văn Chiến | Normal |
KWN7AW | Trần Đức Dương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 36.8 | NMKH-TRÂN DUC DƯƠNG | Normal |
MLQNKP | Trần Minh Thảo Nguyên | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | Trần Mình Thảo Nguyên | Normal | |
NM5K6J | Nguyễn Doãn Mạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.5 | NMKH_Nguyễn Doãn Mạnh | Normal |
V8LR57 | Nguyễn Thị Loan | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nữ | 43.3 | NMPY-Nguyễn Thị Loan | Normal |
Z7WVKA | Nguyễn bá tư hoà | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | YB-nguyễn bá tư hoà | Normal | |
LV5KWM | Nguyễn Trung Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Trung hiếu | Normal | |
W56EKA | Lê Thị Lệ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.6 | XNM-Lê Thị Lệ Hằng | Normal |
8GWAQQ | Nguyễn thị trung thành | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Nguyễn Thị Trung Thành | Normal | |
9ENBAP | Nguyễn Thị Kiều My | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | NMKH-Nguyễn Thị Kiều My | Normal |
PJAP6J | Lưu Đình Quỳnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 9.9 | NMKH-Lưu Đình Quỳnh | Normal |
DN9BKR | Huỳnh Văn Nhĩ | NMPY | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Phú Yên | Nam | 90.9 | NMPY - Huỳnh Văn Nhĩ | Normal |
AZRVWZ | Phan Minh Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.1 | NMKH-Phan Minh Hải | Normal |
QM9AGB | Ngô Chí Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 39.8 | TM-Ngô Chí Tài | Normal |
MLQNPP | LÊ THỊ LỆ NGÂN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.1 | XNM-LÊ THỊ LỆ NGÂN | Normal |
J5G7N8 | Hoàng Viết Thống | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 36.0 | NMKH-Hoàng Viết Thống | Normal |
ML7GK9 | Phạm Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 43.8 | NMKH - Phạm Văn Dũng | Normal |
J5GJLJ | Võ Thành Lợi | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Võ Thành Lợi | Normal | |
MLQ5VZ | Võ hồng Nam | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP- Võ Hồng Nam | Normal | |
GWK86D | Nguyễn Trọng Quân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 41.4 | DDCS-Nguyễn Trọng Quân | Normal |
J5RADM | Cao Thị Xi Linh | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB - Cao Thị Xi Linh | Normal | |
RM69GA | Ngô Thị Kim Thu | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | Ngô Thị Kim Thu | Normal | |
8GEMPA | nguyễn võ hữu hoà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 41.9 | TM-nguyễn võ hữu hoà | Normal |
6VA8WE | Phạm Thị Diễm Thúy | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | yb-phạm thị diễm thúy | Normal | |
KW5RZD | tien nguyen | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.0 | NMKH-Nguyễn đức Tiến | Normal |
DN9KP7 | Phùng Văn Phú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 52.9 | TM Phùng Văn Phú | Normal |
W5LPJ9 | Huỳnh Kim Khánh | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | 4.7 | Yb Huỳnh Kim Khánh | Normal |
Z7WVEJ | Nguyễn Thái Bình | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 25.0 | XNM-Nguyễn Thái Bình | Normal |
6VA857 | Tạ Chiến Thắng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 136.2 | DDCS-Tạ Chiến Thắng | Normal |
RM6LVZ | Nguyễn Văn Bắc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Nguyễn văn Bắc | Normal | |
8G65M6 | nguyễn cao lập | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | 40.5 | YB cao lập | Normal |
AZD9RM | Nguyễn Gia Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 116.9 | TM - Nguyễn Gia Phúc | Normal |
BGL78P | Phạm Thị Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.1 | XNM-Phạm Thị Tâm | Normal |
GW5QEN | VÕ BÌNH KHÁNH CHÂU | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 12.9 | TCT-Võ Bình Khánh Châu | Normal |
8G65EQ | Nguyen Thi Quoc Viet | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.6 | XNM-Nguyễn Thị Quốc Việt | Normal |
J5G7RA | Nguyễn Chí Bình | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 25.5 | TCT - Nguyễn Chí Bình | Normal |
7V9WGE | Lê Thị Đông Châu | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | TCT- Lê Thị Đông Châu | Normal | |
W5GJLA | HUỲNH KIM NGÂN | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 28.6 | TCT - HUỲNH KIM NGÂN | Normal |
DN9KPM | Lê Thị Bích Yến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 22.5 | NMKH-Lê Thị Bích Yến | Normal |
7VAPBE | Phần Thanh Thảo | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 27.0 | TLNL-Phan Thanh Thảo | Normal |
GWK8AB | Lê Thị Thu Lài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 50.9 | TM - Lê Thị Thu Lài | Normal |
GWKRN6 | Nguyễn Văn Đồng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 30.6 | TM - Nguyễn Văn Đồng | Normal |
W56ERN | Trương Minh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 71.3 | NMKH - Trương Minh Toàn | Normal |
EQ6REN | Bùi Đỗ Chất | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 29.1 | TM-Đỗ Chất Bùi | Normal |
9EK95B | NMKH_Trịnh Duy Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Trịnh Duy Minh | Normal | |
AZD97M | Võ Thị Bích Diễm | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 60.1 | DA-Võ Thị Bích Diễm | Normal |
6VA8EE | Nguyễn Thị Hồng Lan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyen Thi Hồng Lan | Normal | |
DNVLP7 | TM-Trần Đình Tô | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 37.6 | TM-Trần Đình Tô | Normal |
J5G78A | Nguyễn Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 16.2 | TM - Nguyễn Minh | Normal |
EQN7AR | Bùi Văn Tư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 18.8 | TM - Bùi Văn Tư | Normal |
PJAP89 | Bùi Thị Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.0 | TM-Bùi Thị Lợi | Normal |
EQ6RAN | Phạm Minh Hoàng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 99.6 | DDCS - Phạm Minh Hoàng | Normal |
9EM7ML | Nguyễn Thị Minh Trí | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Thị Minh Trí | Normal | |
5V5LJN | Ngô Xuqan Biên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 34.3 | TM Ngô Xuân Biên | Normal |
8GWAEQ | Hồ Huỳnh minh thoại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 31.1 | NMKH Hồ Huỳnh Minh Thoại | Normal |
KWEGEW | Lê Minh Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 15.4 | TM- Lê Minh Châu | Normal |
AZR8AZ | Trần Khánh Vinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.4 | TM-Trần Khánh Vinh | Normal |
LV785Z | Ngô Duy Hân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 52.5 | TM - Ngô Duy Hân | Normal |
W5GJGA | Vũ tuấn sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM. vũ tuấn sơn | Normal | |
KWNL9D | Phạm Ngọc Tú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 71.3 | TM-PHAM NGOC TU | Normal |
W5GJEA | Phạm Thị Thuỳ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.2 | XNM-Phạm Thị Thùy Dung | Normal |
Z7Q5QD | Vũ Thị Thu Huyền | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | 114.3 | YB - Vũ Thị Thu Huyền | Normal |
GWJ75B | Lê thị tuyết ngân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.4 | TM-Lê Thị Tuyết Ngân | Normal |
W5GJAN | Tôn Nhật Diệu | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 77.3 | DA-Nhật Diệu | Normal |
KWEGMZ | Bui Thi Kim Then | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 102.4 | NMKH-Bui Thi Kim Then | Normal |
KW5AMQ | Trần đình Tân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 45.5 | NMKH-Trần đình Tân | Normal |
GWK8KB | Quách Thị Phượng Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 10.5 | TM- Quách Thị Phượng Trinh | Normal |
LVNENZ | Nguyễn Thị Vân anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 16.5 | TM-NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Normal |
MLV8EJ | Huỳnh Thị Thu Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 55.3 | TM - Huỳnh Thị Thu Hương | Normal |
9EK9QL | Phạm Bá Hồng Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 65.0 | IBB-Pham Bá Hồng Đức | Normal |
DN9K97 | Huỳnh Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.8 | XNM-Huỳnh Thị Thanh Nga | Normal |
PJW8D9 | Nguyễn Thanh Tuấn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 3.1 | TLNL-Nguyễn Thanh Tuấn | Normal |
QML86D | Ngô Xuân Quyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Ngô Xuân Quyết | Normal | |
W5GJNA | Lê văn Tâm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.8 | TM - Lê Văn Tâm | Normal |
5V8QW5 | Nguyễn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 23.5 | TM - Nguyễn Anh Tuấn | Normal |
J5GBJL | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 10.2 | NMKH_Nguyễn Thị Hồng Tuyết | Normal |
8GWANQ | TM-Khổng Văn Tuyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 88.4 | TM-Khổng Văn Tuyến | Normal |
NMJ8ND | Bùi Văn Duẫn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Bùi Văn Duẩn | Normal | |
PJAPMN | Lê Phi Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.4 | TM - Lê Phi Hùng | Normal |
AZD96M | Phạm ngọc thi | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 110.2 | DA-Thi Phạm | Normal |
RM69Z7 | Nguyễn Văn Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 61.4 | TM- Nguyễn Văn Toàn | Normal |
PJW8DN | Hồ Nhật Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.5 | TM- Hồ Nhật Hoàng | Normal |
VMQB7G | Hoàng Văn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 185.2 | TM-Hoàng Văn Thảo | Normal |
BGP6A8 | Nguyễn Trọng Tín | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 55.6 | DDCS-Nguyễn Trọng Tín | Normal |
PJ5QW7 | Đặng Văn Trọng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 51.6 | TM-Đặng Văn Trọng | Normal |
6VJDGQ | lưu thị khánh ly | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-lưu thị khánh ly | Normal | |
V8WDAV | Lê Bá Thành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 17.5 | TM-Lê Bá Thành | Normal |
GWK87B | Lê Đức Thọ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.2 | TM Lê Đức Thọ | Normal |
RM7887 | Cao Lê Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.9 | TM-Cao Lê Tài | Normal |
J5G7BE | Nguyễn Quyện | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.7 | TM- Nguyễn Quyện | Normal |
5VP9JZ | NMKH - Nguyễn Thanh Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 26.9 | NMKH _ Nguyễn Thanh Phong | Normal |
Z768E6 | NMKH-Nguyễn Quang Diệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Quang Diệu | Normal | |
5V8WNA | TM - Nguyễn Văn Nhựt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 27.1 | TM Nguyễn Văn Nhựt | Normal |
V8W5QA | Nguyễn Mạnh Hiền | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.3 | TLNL- Nguyễn Mạnh Hiền | Normal |
6VJD7E | Nguyễn Thị Trung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 14.1 | XNM -Nguyễn Thị Trung | Normal |
EQN777 | Tran dao | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 31.0 | DA- Trần Đạo | Normal |
J5G7WE | Hoàng Ngọc Linh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.7 | TM - Hoàng Ngọc Linh | Normal |
Z7Q5JV | Lê văn toàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 2.6 | xnm-vantoan101220 | Normal |
LV597A | Tran Minh Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 44.5 | TM_Trần Minh Hùng | Normal |
GWJ77A | Nguyễn Hữu Long | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 80.4 | TLNL-Nguyễn Hữu Long | Normal |
BGP6B8 | Lê Ngọc Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 8.6 | xnm-Gia Minh Official | Normal |
NMJ88D | Nguyễn Trung Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | xnm-Nguyễn Trung Hiếu | Normal | |
V8LR6P | Nguyễn Văn Phố | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 47.3 | TM-Nguyên Van Pho | Normal |
PJ5QE7 | Lê Thị Bửu Nhân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Lê Thị Bửu Nhân | Normal |
DNW8E5 | Tô Văn Thảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 118.4 | TM - Tô Văn Thảo | Normal |
KWEGDW | TM - Bùi Quang Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 23.5 | TM - Bùi Quang Trung | Normal |
NMDQGD | Nguyễn Huy Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 27.6 | TM- Nguyễn Huy Bình | Normal |
QM9AQK | Trần thế tính | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.1 | TM- trần thế tính | Normal |
9ENDLP | Châu Ngọc Đính | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.1 | TM - Châu Ngọc Đính | Normal |
KW5RW6 | Phạm Thị Mỹ Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.8 | XNM- Phạm Thị Mỹ Châu | Normal |
DN9KB6 | Hà Văn Triều | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Hà Văn Triều | Normal | |
BGL7WD | Ngô Thị Kim Quý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.3 | XNM-Ngô Thị Kim Quý | Normal |
6VJDDQ | TM - PHẠM VĂN TRỢ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 46.3 | TM - PHẠM VĂN TRỢ | Normal |
LV7885 | ThanhThi Tran | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 6.1 | XNM-Trần Thanh Thi | Normal |
PJW88N | Lê Quang Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.5 | TM - Lê Quang Châu | Normal |
AZD9B9 | XNM_ Nguyễn Thanh Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM_ Nguyễn Thanh Thủy | Normal |
RM7867 | XNM-Hàng Ngọc Thức | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 42.1 | XNM-Hàng Ngọc Thức | Normal |
J5RPEM | Phạm Thị Hồng Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.6 | XNM-Phạm Thị Hồng Linh | Normal |
MLQNBW | TM Nguyễn Đức Thịnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.8 | TM Đức Thịnh | Normal |
V8WD9G | Ngô Anh Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 5.5 | nmkh ngô anh quân | Normal |
EQ6RV7 | Nguyễn Phong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Nguyễn Phong | Normal | |
KW5A9Q | XNM_Hồ Việt Quốc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | Hồ Việt Quốc | Normal | |
LVNEB5 | Nguyễn Quốc Huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Nguyễn Quốc Huy | Normal | |
NMDQZD | Nguyễn Văn Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 81.6 | TM - Nguyễn Văn Thanh | Normal |
7VAP9Q | XNM-võ minh huy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | xnm- võ minh huy | Normal | |
NM5K7J | Nguyễn Thị Minh Đăng | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 11.5 | TCT - Dang Nguyen | Normal |
W5LK6G | Lương Thị Thanh Diệu | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 112.8 | DDCS-Lương Thị Thanh Diệu | Normal |
KWEGGM | Nguyễn Thị Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 46.6 | XNM- Nguyễn Thị Vân | Normal |
W56EG7 | Đặng Thanh Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.4 | TM- Đặng Thanh Sơn | Normal |
ML7K6K | Nguyễn Thị Xuân Kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 31.1 | XNM-Xuan Kieu | Normal |
MLV77K | VÕ VĂN TẤN | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 1.1 | DA-Võ Văn Tấn | Normal |
KWN7EM | Trần Đình Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.6 | TM - Trần Đình Hùng | Normal |
5V5GDK | Phan Lê Tấn Nhật | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 13.0 | TM-Phan Lê Tấn Nhật | Normal |
ML7GDG | Nguyễn Bá Cảnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.1 | TM - Nguyễn Bá Cảnh | Normal |
6VA8LQ | Nguyễn Phú Khánh | HCM | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | Nam | 11.6 | HCM - NGUYỄN PHÚ KHÁNH | Normal |
W5LKRG | Hồ Đăng Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.9 | TM-Hồ Đăng Thanh | Normal |
PJAPNN | Nguyễn Ngọc Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 42.9 | TM_ Nguyễn Ngọc Tuấn | Normal |
LV78N5 | Bùi Vy | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 23.1 | TCT Bùi Vy | Normal |
8G655V | Phạm Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Phạm Thị Hiền | Normal | |
W5GJJ7 | Phạm Thị Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 12.5 | XNM-Phạm Thị Ngọc | Normal |
V8QGLP | LƯƠNG TRUNG QUỐC | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 102.5 | TM- Lương Trung Quốc | Normal |
7VG7KL | Bùi Thuý Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Bùi Thuý Nga | Normal |
PJ5QEG | Thanh Hà | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 51.9 | TCT-Thanh Hà | Normal |
QM5DJE | Nguyễn Minh Tuấn | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 132.5 | DDQN-Nguyễn Minh Tuấn | Normal |
6V5E7P | Nguyễn Thanh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 39.1 | TM - Nguyễn Thanh Hoàng | Normal |
9ENDVK | CHU ANH TRÍ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 56.3 | TM-Chu Anh Trí | Normal |
QM5WNJ | Võ Thị Kim Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-VÕ THỊ KIM THẮM | Normal |
GWJ7LB | Phan Thị Út Bình | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 21.1 | TCT-Phan Thị Út Bình | Normal |
DNVL96 | LÊ CÔNG HOÀNG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 146.4 | TM - LÊ CÔNG HOÀNG | Normal |
7V9WLQ | Nguyễn Hà Quyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 33.6 | NMKH-Nguyễn Hà Quyết | Normal |
RM5PBM | Hoàng Hoa Thám | HCM | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại TP. Hồ Chí Minh | Nam | 13.1 | HCM - Hoàng Hoa Thám | Normal |
5VPJ55 | Võ Thị Tuyết Mai | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 46.3 | TCT - VÕ THỊ TUYẾT MAI | Normal |
EQZEBK | Lê Thanh Hải | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 14.7 | TCT-Lê Thanh Hải | Normal |
GWK88A | Nguyễn Ngọc Hải | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 53.0 | TM - Nguyễn Ngọc Hải | Normal |
LV59MP | Trần Mạnh Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Trần Mạnh Tiến | Normal | |
DN9KK6 | Lê Thị Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 1.8 | NMKH-Lê Thị Bích Ngọc | Normal |
7V9WMQ | LÊ THANH TÂM | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Lê Thanh Tâm | Normal | |
KWN7DM | Nguyễn Thị Kim Oanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Kim Oanh | Normal | |
PJAPPN | Đỗ Ngọc Thao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.2 | NMKH_Đỗ Ngọc Thao | Normal |
RM78R7 | Phan Tấn Hiệu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 54.3 | NMKH-Phan Tấn Hiệu | Normal |
9EM778 | Huỳnh Thị Du | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 9.9 | TCT-Huỳnh Thị Du | Normal |
LVNEZ5 | Huỳnh Châu Sang | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 17.0 | TM - Huỳnh Châu Sang | Normal |
RM69L7 | Đinh thị thanh thoa | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | 18.9 | YB Đinh Thi Thanh Thoa | Normal |
MLQNNW | Ngô Bùi Kiều Trinh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 14.2 | DA - Ngô Bùi Kiều Trinh | Normal |
DNWGZ5 | Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trang | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trang | Normal | |
ML7GJ6 | Trần Thị Dung | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 2.3 | TLNL-Trần Thị Dung | Normal |
DN9BQZ | NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH_Đỗ Thị Hồng Linh | Normal | |
8G65LV | Nguyễn Lê Nhật Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 87.1 | NMKH-Nguyễn Lê Nhật Hoàng | Normal |
Z76DPV | Phan Thị Cẩm Linh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 9.0 | NMKH- Phan Thị Cẩm Linh | Normal |
W5GJM7 | Phạm lê kỷ viễn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.1 | DA-phạm lê kỷ viễn | Normal |
RM5PWM | Đào Thị Thuỳ Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 35.5 | TM-Đào Thị Thuỳ Minh | Normal |
8GWAAV | Nguyễn Duy Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.0 | NMKH-NGUYEN DUY QUANG | Normal |
KW5RPQ | Trương Nguyễn Thanh Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 7.6 | XNM- Trương Nguyễn Thanh Thảo | Normal |
8GEQ9M | Lê Nguyễn Như Uyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.2 | XNM- Lê Nguyên Như UYÊN | Normal |
LV78P5 | Phan Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Phan Thị Thu Hà | Normal |
NMJ8AL | Bùi Thanh Ánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.1 | TM- BÙI THANH ÁNH | Normal |
Z7WBM8 | HUỲNH KIM CHÂU | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 79.8 | XNM-HUỲNH KIM CHÂU | Normal |
AZRVPR | Lê Văn Hoá | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 10.3 | NMKH-Lê văn hoá | Normal |
7V9WRQ | Trần Thị Thanh Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.1 | XNM-Trần Thị Thanh Thuý | Normal |
8G65AQ | Huỳnh Thị Kim Tuyến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Huỳnh Thị Kim Tuyến | Normal | |
GW5QK6 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.5 | XNM-Nguyễn Thị Lệ Hằng | Normal |
NMJ89D | Quảng Thị Mậu Huệ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 13.0 | NMKH - Quảng Thị Mậu Huệ | Normal |
EQ6RQN | Nguyễn Minh Tân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 52.6 | DDCS- Nguyễn Minh Tân | Normal |
BGL7M8 | Nguyễn Thị Thu Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 12.2 | NMKH-Nguyễn thị Thu Hòa | Normal |
Z7Q5KV | XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 15.1 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Normal |
V8W5ML | Nguyễn Huy Long | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Nguyễn Huy Long | Normal |
DNVLR6 | Phùng Nguyễn Thị Trâm Thuy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Phùng Thị Trâm Thuy | Normal |
EQZG5V | NGUYỄN THỊ HỒNG SON | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 27.0 | XNM-Lê Thị Hồng Son | Normal |
AZM769 | Phan Thị Thu Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Phan Thị Thu Linh | Normal |
GW5LZR | Trần Quốc Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Trần Quốc Dũng | Normal | |
NM5EBQ | Lê Quang Trung | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.5 | DA - Lê Quang Trung | Normal |
9EK9G8 | NGUYỄN VĂN THƠM | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Nguyễn Văn Thơm | Normal | |
V8LRAP | Ngô Trần Đình Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Ngô Trần Đình Trung | Normal | |
LVNEW5 | Huỳnh Đông Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Huỳnh Đông Hưng | Normal | |
GWK8MA | Nguyễn Thị Lan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.8 | XNM-Nguyễn Thị Lan | Normal |
QM5D7E | NMKH- Cao Xuân Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.1 | NMKH- Cao Xuân Minh | Normal |
DNW8MZ | Trần Đại Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM-Trần Đại Hiệp | Normal | |
YE5J6Z | Nguyễn Quang Huy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 48.0 | NMKH-Nguyễn Quang Huy | Normal |
DN9Q95 | LÊ NGỌC ĐỨC | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nam | YB Ngọc Đức | Normal | |
NMDQLD | Kiều Thị Thanh Hân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Kiều Thị Thanh Hân | Normal | |
6VJDRQ | Lê Minh Sang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lê Minh Sang | Normal | |
9ENDEK | Vương Văn Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.0 | XNM-Vương Văn Hà | Normal |
EQ6R97 | Ngô Quang Khanh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.7 | NMKH-Ngô Quang Khánh | Normal |
QM9AEK | LÊ CHẤN PHONG | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.1 | NMKH- LÊ CHẤN PHONG | Normal |
DN9KA6 | Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.9 | XNM-Nguyễn Ngọc Kiều Trinh | Normal |
KW5AWJ | Lê Văn Thắng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 14.9 | NMKH - Lê Văn Thắng | Normal |
8GEQQ7 | Hồng Nguyên | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 52.7 | TCT hongnguyen cap | Normal |
W5LK5K | Phan Hoàng Lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Phan Hoàng Lâm | Normal | |
5V5GVR | Nguyễn Thị Khánh Vân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Khánh Vân | Normal | |
ML7GL6 | Bùi Thanh Phúc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.1 | DA - Bùi Thanh Phúc | Normal |
AZD9Q9 | Trần Đức Khiêm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 39.4 | XNM-Trần Đức Khiêm | Normal |
BGR8G7 | Võ Mạnh Uy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.6 | DA-Võ Mạnh Uy | Normal |
9EM788 | Nguyễn Tấn Hoà | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 2.1 | DA - Hoà Nguyễn | Normal |
J5L8WE | Nguyễn Viết Sơn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Viết Sơn | Normal | |
GWJ7VB | Nguyễn Duy Nhân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 6.5 | DDCS-Nguyễn Duy Nhân | Normal |
8GWARV | Nguyễn Thị Phương Thảo | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Phương Thảo | Normal | |
MLQNRP | Lê Ngọc Thại | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 11.6 | NMKH_Lê Ngọc Thại | Normal |
EQZGQV | Lê Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Lê Quang | Normal | |
NMDGMR | Lê Thành Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 105.5 | NMKH- Lê Thành Hưng | Normal |
W5LP99 | DA_ Nguyễn anh Tú | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 43.2 | DA- Nguyễn Anh Tú | Normal |
KWEGPM | Lê Văn Hưng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 12.6 | XNM-Lê văn Hưng | Normal |
6VA8KQ | Lương Thị Minh Hồng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH Lương Thị Minh Hồng | Normal | |
PJAPLN | Nguyễn Thị Hường | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nữ | 3.3 | TLNL-Nguyễn Thị Hường | Normal |
W5GJZ7 | Nguyễn Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Thị Hoa | Normal | |
J5G7DE | Nguyễn ngọc hùng vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 47.1 | NMKH- Nguyễn Ngọc Hùng Vũ | Normal |
NMJ8ZD | Nguyễn Thị Thuý Hằng | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 18.4 | DA - Nguyễn Thị Thuý Hằng | Normal |
5V5GER | Nguyễn Ngọc Sang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Nguyễn Ngọc Sang | Normal | |
V8QGEP | Ngô Quý Việt | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | nmkh Ngô Quý Việt | Normal | |
MLQN5W | Trần quốc Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Trần Quốc Trung | Normal | |
LV599D | Lương Văn Quá | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Lương Văn Quá | Normal | |
EQZG8V | Phan tất nhiên | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Phan Tất Nhiên | Normal | |
GWK86B | Ngô Đại Gia | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 9.2 | DA-Ngô Đại Gia | Normal |
6V5EVP | Phan anh tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-PHAN ANH TUẤN | Normal | |
RM5PEQ | trần bảo trung | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 9.6 | DA-Trung Trần | Normal |
PJ5QQZ | Trần Thị Thanh Trang | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 8.6 | DA - Trần Thị Thanh Trang | Normal |
8G65JP | Nguyễn Phước Tiến | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Nguyễn Phước Tiến | Normal | |
GW5L65 | Bùi Thanh Dũng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 104.6 | DDCS-Bùi Thanh Dũng | Normal |
LV59DD | Lý Thế Dân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.1 | DA-LÝ THẾ DÂN | Normal |
V8LRQB | Trần Thị Kim Liên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Trần Thị Kim Liên | Normal | |
NMDLPE | Bùi phương nam | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 2.6 | DA- Bùi Phương Nam | Normal |
DNVQ9R | Phạm Huy Đạt | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 2.2 | TLNL-Huydat Pham | Normal |
W568Q9 | Lê Ngọc Anh Vinh | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 83.6 | TLNL-Lê Ngọc Anh Vinh | Normal |
XMRJMM | Nguyễn Ngọc Diễm | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 4.2 | TM - Nguyễn Ngọc Diễm | Normal |
Z7QKRR | Phạm Thế Hậu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 2.9 | DA-Phạm Thế Hậu | Normal |
GW5L7W | Nguyễn Hữu Tài | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 9.4 | DA-Nguyễn Hữu Tài | Normal |
MLV8NZ | Lê thanh sang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA -lê thanh sang | Normal | |
GWKM9V | Nguyễn Anh Vũ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.1 | DA - Nguyễn Anh Vũ | Normal |
W56EZW | Võ Thị Kim Loan | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 2.0 | DA-Võ Thị Kim Loan | Normal |
Z76DGR | Nguyễn Văn Sơn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 36.0 | DA-Nguyễn Văn Sơn | Normal |
RM76Q8 | Nguyễn Bút Chiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 35.2 | NMKH-Nguyễn Bút Chiến | Normal |
BGL7A8 | Nguyễn thị Như Ý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.3 | XNM-Nguyễn Thị Như Ý | Normal |
PJW8Q9 | Vương Quốc Hưng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 7.3 | DA - Vương Quốc Hưng | Normal |
5VPJMV | Nguyễn Thị Ngọc Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuý | Normal | |
J5GWPW | Hồ Anh Thuật | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 13.3 | TLNL-Hồ Anh Thuật | Normal |
LV59PL | Bạch Ngọc Bảo Danh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.5 | TM- Bạch Ngọc Bảo Danh | Normal |
5V8P79 | Trần Minh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 30.1 | IBB - Trần Minh Tuấn | Normal |
DN9AVW | Phan Trịnh Minh Hoàng | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 2.2 | TLNL- Phan Trịnh Minh Hoàng | Normal |
LV7N7Q | Hồ Thị Lan Hương | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 19.7 | DDCS-Hồ Thị Lan Hương | Normal |
J5L898 | Phạm Quốc Phú | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 62.1 | TM - Phạm Quốc Phú | Normal |
7V9R6W | Tiên Việt Hùng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 47.4 | DDCS-Tiên Việt Hùng | Normal |
KWE8JL | Trần Minh Quang | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 16.8 | TLNL-Trần Minh Quang | Normal |
7VGNLZ | Lê Thị Xuất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Lê Thị Xuất | Normal | |
RM5PMM | Võ Minh Luân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 40.7 | NMKH-Võ Minh Luân | Normal |
6VJDMQ | Nguyễn Phi Anh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 47.9 | NMKH - Nguyễn Phi Anh | Normal |
KWEBRQ | Bùi Hữu Tài | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 80.1 | NMKH-Bùi Hữu Tài | Normal |
GWJ7VD | Phan Mậu Luân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.0 | TM - Phan Mậu Luân | Normal |
Z76MBE | Phan Trương Quỳnh Như | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 3.5 | IBB-Phan Trương Quỳnh Như | Normal |
W5LKDK | Nguyễn Thái Thanh Lương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM_ Nguyễn Thái Thanh Lương | Normal | |
DNW86P | Hồ Thị Ngọc Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Hồ Thị Ngọc Huyền | Normal | |
8GW6B8 | Võ Thị Huyền My | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.6 | XNM-Võ Thị Huyền My | Normal |
W56GRV | Lâm Thị Ngọc Tú | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lâm Thị Ngọc Tú | Normal | |
5V8PD9 | Đồ Thị Mỹ Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Đỗ Thị Mỹ Quyên | Normal | |
EQN6N8 | Phạm thị quỳnh giao | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 22.6 | NMKH - Phạm Thị Quỳnh Giao | Normal |
PJ5QZ5 | Trần Thị Anh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 7.5 | TM - Tran Thi Anh | Normal |
BGLPW5 | Triệu Thị Thanh Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Triệu Thị Thanh Thủy | Normal | |
7VAEMV | IBB- Phạm Hoài Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.7 | IBB- Phạm Hoài Nam | Normal |
EQ69P8 | Hồ Thị Mỹ Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.1 | XNM-Hồ Thị Mỹ Hồng | Normal |
LV78MJ | Đỗ Hữu Minh Trường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Đỗ Hữu Minh Trường | Normal | |
PJ5QRG | Nguyễn Thị Kim Chung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 41.2 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chung | Normal |
6VAK7W | Phạm Nguyên Phương Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Phạm Nguyên Phương Nam | Normal | |
RM5PZL | Đặng Thị Thu Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.5 | XNM-Đặng Thị Thu Sương | Normal |
GWJKPJ | Lưu Thanh Sơn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 7.4 | XNM-Lưu Thanh Sơn | Normal |
8GEQVM | Nguyễn quan thái | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Nguyễn Quan Thái | Normal | |
8GEQKL | NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯỢNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Như Phượng | Normal | |
V8LA9J | Nguyễn Văn Toàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.3 | XNM-Nguyễn Văn Toàn | Normal |
EQZGRN | Nguyễn Anh Hoàng Gia | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.0 | IBB-Nguyễn Anh Hoàng Gia | Normal |
MLVQV7 | NMKH - Ngô Văn Nhất | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Ngô Văn Nhất | Normal | |
9END5K | Vũ Trung Kiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 31.4 | IBB - Vũ Trung Kiên | Normal |
QM5DBE | NMKH_ nguyễn hữu lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_ Nguyễn Hữu Lộc | Normal | |
PJ5QN5 | IBB- Nguyễn Thanh Dạ Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Nguyễn Thanh Dạ Thảo | Normal | |
GW5LGW | Trần Lê Vũ Quang Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 8.3 | IBB-Trần Lê Vũ Quang Trung | Normal |
AZDQVV | Nguyễn Hồng Dĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Nguyễn Hồng Dĩnh | Normal |
9END7B | Trần Thanh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM. Trần Thanh Tuyền | Normal | |
AZMDJV | Trần Lê Minh Hùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 6.3 | NMKH- Trần Lê Minh Hùng | Normal |
5VPMZ9 | Phạm Ngọc Phương Linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 7.5 | IBB-Phạm Linh | Normal |
V8W5R7 | Lê Quốc khánh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 10.9 | DA-Lê Quốc Khánh | Normal |
MLQ5GL | Phạm Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 40.5 | XNM- Phạm Thị Hương | Normal |
V8W5P5 | Lê Thị Thủy Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 24.2 | XNM-Lê Thị Thủy Tiên | Normal |
NM5ELW | Bùi thị thu trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 27.1 | IBB-Bùi Thị Thu Trang | Normal |
DNV9NJ | Ngô Văn Hậu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 21.9 | DA- Văn Hậu | Normal |
8G6LQZ | Bùi Quang Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.7 | IBB - Bùi Quang Huy | Normal |
W5G9KL | Nguyễn Văn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 23.8 | IBB - Nguyễn Văn Thân | Normal |
V8W5EB | Nguyễn Phụng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Phụng | Normal | |
W5GVAE | Lê Ngọc Hiển | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 33.4 | TLNL-LÊ NGỌC HIỂN | Normal |
PJAL6W | TM-Hoàng Ngọc Hậu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.5 | TM-Hoàng Ngọc Hậu | Normal |
9EKMKD | Nguyễn văn ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 95.6 | TM*Nguyễn Văn Ngọc | Normal |
MLQ9RR | Nguyễn Văn Cường | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 34.3 | NMKH - Nguyễn Văn Cường | Normal |
ML7GR6 | Võ Duy Thuỳ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | Nmkh-Võ Duy Thuỳ | Normal | |
J5RNQJ | Hoàng Yến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 5.4 | NMKH - Hoàng Yến | Normal |
KWEPVR | Trình Minh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.0 | TM-Trình Minh Hoàng | Normal |
V8QLA8 | Triệu Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.4 | XNM- Triệu Thị Ngọc Trâm | Normal |
Z7WBP6 | Diệp đại phước | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_ Diệp Đại Phước | Normal | |
NM5EGK | Nguyễn hoài An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 47.8 | NMKH- nguyễn hoài an | Normal |
AZDQEV | Phan Văn Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | nmkh- phan văn dũng | Normal | |
BGL778 | Huỳnh Trung Thịnh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 15.3 | DA- Huỳnh Trung Thịnh | Normal |
RM6JKP | Lê Thị Thuỳ An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Lê Thị Thuỳ An | Normal | |
EQZGVP | Nguyễn Hữu Linh Giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Nguyễn Hữu Linh Giang | Normal | |
J5GDVN | Thu Hiền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Nguyễn Thu Hiền | Normal | |
8GEZ8P | Nguyễn Tín | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 17.9 | NMKH - Nguyễn Tín | Normal |
W5LANW | IBB - Phạm Ngọc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Phạm Ngọc Tuấn | Normal | |
BGR8BW | Phan Anh Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 42.0 | NMKH_Phan Anh Quang | Normal |
EQZAM8 | Nguyễn Thị Thanh Sương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- Nguyễn Thị Thanh Sương | Normal |
GWJ7AA | Lê Văn Lượng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 24.7 | NMKH Lê Văn Lượng | Normal |
GW56RJ | Lê Như Dũng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 35.1 | DA-Lê Như Dũng | Normal |
5V5R67 | Đoàn Thị Kim Cúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 9.4 | TM - Đoàn Thị Kim Cúc | Normal |
8G6PDE | Lê Thị Lệ Thu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 1.5 | TM - LÊ THỊ LỆ THU | Normal |
ML7GE9 | Trần Văn Sơn | TLNL | Công ty Thuốc lá Nguyên liệu Khatoco | Nam | 4.2 | TLNL_Trần Văn Sơn | Normal |
NM5AZV | TRẦN THỊ SOA | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 29.0 | IBB - Trần Thị Soa | Normal |
KWEGA5 | Lê Quang Lý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Lê Quang Lý | Normal | |
PJ566N | Nguyễn Thị Mộng Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 40.4 | NMKH-Nguyễn Thị Mộng Hoa | Normal |
DNWP6N | XNM_Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.4 | XNM_Thủy Nguyễn Thị | Normal |
V8L7BN | Phạm Thị Kim Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.2 | XNM_phạm thị kim lệ | Normal |
BGP5NA | Phan Thanh An | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.8 | NMKH - Phan Thanh An | Normal |
LV59BL | Phạm Hoàng Vũ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Phạm Hoàng Vũ | Normal | |
QM9AVB | Huỳnh Thị Ý Hòa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 9.1 | NMKH - Huỳnh Thị Ý Hòa | Normal |
QML9E5 | Nguyễn Mạnh Toàn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Mạnh Toàn | Normal | |
RM69J9 | NGUYỄN QUỐC HUY | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 14.9 | NMKH- Nguyễn Quốc Huy | Normal |
PJ5QBG | Trần Quỳnh Như | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Trần Quỳnh Như | Normal | |
DNV9AQ | KHƯU CHÍ KHANG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.9 | TM- KHƯU CHÍ KHANG | Normal |
W5LAK7 | Lê Thị hồng Loan | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 21.6 | NMKH - Lê Thị Hồng Loan | Normal |
RM5GNZ | Trần Thị sơn trà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH-Trần thị sơn trà | Normal | |
J5L86J | Nguyễn Thị Thu Tiên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 13.6 | XNM- Nguyễn Thị Thu Tiên | Normal |
PJWAL8 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 4.6 | NMKH - Nguyễn Thị Bích Ngọc | Normal |
AZMDQD | Nguyen thi bach Tuyet | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 22.7 | NMKH-Nguyễn Thị Bạch Tuyết | Normal |
KWNE8G | Phạm Ngọc Châu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Phạm Ngọc Châu | Normal | |
GWKEVM | Trần Phương Nam | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Trần Phương Nam | Normal | |
J5RNWG | Nguyễn Văn Vũ Quân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Văn Vũ quân | Normal | |
W56GZQ | Nguyễn Thị Ngọc Quý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 14.4 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Quý | Normal |
6VJAD6 | Đậu Đức Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.0 | TM. Đậu đức Thuận | Normal |
QM9RW6 | Đỗ Trọng Quý | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Đỗ Trọng Quý | Normal | |
9ENZJD | Phạm Thị Hồng Ngọc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 13.8 | NMKH- Phạm Thị Hồng Ngọc | Normal |
EQZA6E | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 103.9 | DDNH Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Normal |
5V8PN8 | Nguyễn Văn Nhiều | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 15.1 | DDQN- Nguyễn Văn Nhiều | Normal |
DN9ZGV | Trần Thị Thanh Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 16.9 | NMKH - Trần Thị Thanh Thuỷ | Normal |
PJAKVE | Nguyễn Hoài Lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.0 | NMKH- Nguyễn Hoài Lâm | Normal |
J5GJDD | Đỗ Xuân Hoàng Long | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 23.0 | DA- Đỗ Xuân Hoàng Long | Normal |
AZDWVL | XNM-Hoàng Hồng Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 4.7 | XNM_Hoàng Hồng Hiệp | Normal |
GWJKE9 | Đinh Ngọc Hùng | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 42.8 | DDQN-Đinh Ngọc Hùng | Normal |
6VAQBV | Nguyễn Thị Thúy Hằng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 18.5 | DDCS-Nguyên Thị Thúy Hằng | Normal |
6V5WMW | IBB- Trần Thị Thanh Tuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 35.6 | IBB- Trần Thị Thanh Tuyền | Normal |
9EM8PD | Đinh Thị Lệ Thơ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Đinh thị Lệ Thơ | Normal | |
7V9RNP | Đỗ minh tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.7 | IBB- đỗ minh tuấn | Normal |
5V5R69 | Hồ Thị Hoàng Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 83.6 | IBB- Hồ Thị Hoàng Mai | Normal |
EQN6VG | Trần thị duyên | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 47.1 | DDNH-Trần Thị Duyên | Normal |
ML7PZ7 | Phan văn minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 19.7 | IBB_ phan văn minh | Normal |
QML9RM | Trương Thị Chân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | DDQN-Trương Thị Chân | Normal | |
KWEPRR | Võ Minh Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 8.4 | IBB - Võ Minh Hoàng | Normal |
7V9RQW | Trần Nguyễn Phương Uyên | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 23.5 | NMKH- Trần Nguyễn Phương Uyên | Normal |
AZMDW8 | Võ Thành Cảnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Võ Thành Cảnh | Normal | |
DN9ALJ | Đỗ Công Chức | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 33.1 | DDQN Đỗ Công Chức | Normal |
PJWAKV | Huỳnh Xuân Hoai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 71.7 | IBB-Huynh Xuan Hoai | Normal |
9EKMAZ | Huỳnh Thế Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 10.5 | NMKH - Huỳnh Thế Hoàng | Normal |
6VJAQ5 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 6.0 | NMKH - Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | Normal |
W5G9AL | Nguyễn thị Mười | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 56.3 | DDQN-Nguyễn Thị Mười | Normal |
Z76QDB | Hồ Quang Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 20.3 | iBB-Dung Ho Quang | Normal |
J5G7DJ | Phù Viết Hoà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 11.4 | NMKH-phù viết hoà | Normal |
5VPNLQ | Huỳnh Trọng Luyện | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Huỳnh Trọng Luyện | Normal | |
BGP5ZA | Nguyễn Thị Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Thanh | Normal | |
Z7QEVP | Quảng Mậu Hưng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Quảng Mậu Hưng | Normal | |
AZMDDQ | THÁI CẮM KHÌN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.4 | TM -Thái Cắm Khìn | Normal |
8GEML5 | Nguyễn Thị Thu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH -Nguyễn thị Thu | Normal | |
QM9E9Z | IBB trương Tuấn hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 8.6 | IBB- Trương Tuấn Hoàng | Normal |
LV5DBQ | Dặng Đình Vinh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 31.4 | DDQN-Đặng Đình Vinh | Normal |
LVNAKE | Trương Hiền Quang Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.9 | IBB Trương Hiền Quang vũ | Normal |
GWKEQM | Nguyễn Thị Ngọc Minh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 12.1 | NMKH-Nguyễn Thị Ngọc Minh | Normal |
V8L7D6 | Nguyễn Thị Kim Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 46.3 | IBB - Nguyễn Thị Kim Mai | Normal |
W56GZM | Đào Thị Cúc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 25.0 | IBB-Đào Thị Cúc | Normal |
EQZAV8 | Phan Lê Duy Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Phan Lê Duy Phương | Normal | |
EQ6LEL | Lê Thị Xuân Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.3 | XNM- Lê thị Xuân Ngân | Normal |
NMD6K7 | Lê Thị BÍCH TRONG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Lê Thị BÍCH TRONG | Normal |
DNWPBN | Trần Anh Tuấn | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Trần Anh Tuấn | Normal | |
PJ56NR | Võ Biện Ngọc Sương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 2.8 | IBB-Võ Biện Ngọc Sương | Normal |
GWKMNQ | Dương Văn Hương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 121.8 | DDQN Dương Văn Hương | Normal |
PJAKQE | PHAN THỊ HỒNG THỦY | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.5 | XNM_PHAN THỊ HỒNG THỦY | Normal |
LV78EV | Ngô hoàng Đệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.6 | Ibb- ngô hoàng Đệ | Normal |
NM5AGV | Đinh Quốc Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Đinh Quốc Hùng | Normal | |
AZRNBV | Lý Thị Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Thị loan Lý | Normal | |
QM9EA5 | Trịnh Thị Kim Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Trịnh Thị Kim Hồng | Normal |
BGLP5J | Bùi Thị Bích Thuỷ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 21.0 | NMKH - Bùi Thị Bích Thuỷ | Normal |
9EMAD5 | Nguyễn Văn Hậu | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 15.8 | DDQN-Nguyễn Văn Hậu | Normal |
ML7PB7 | Nguyễn Thị Trường Giang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 17.8 | NMKH-Nguyễn Thị Trường Giang | Normal |
7VA9DR | Võ quốc nguyên | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 26.0 | DDQN-Võ Quốc Nguyên | Normal |
7VA9G7 | Phạm Thị Ngọc Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 11.1 | IBB - Phạm Thị Ngọc Anh | Normal |
NMJD7B | Phạm Quốc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 22.3 | IBB - Phạm Quốc Tuấn | Normal |
EQN6BW | Bùi Thị Thanh Mai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Bùi Thị Thanh Mai | Normal | |
GWJKN9 | Nguyễn Thị Thuý Mi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 24.9 | XNM- Nguyễn Thị Thuý Mi | Normal |
ML7PLW | Nguyễn Thị Ngọc Báu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Báu | Normal |
QML9NM | Nguyễn Thị Nguyệt Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 7.5 | XNM-Nguyễn Thị Nguyệt Nhung | Normal |
LV7NJ7 | Trần Thị Ngọc Điệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 25.7 | TM-Trần Thị Ngọc Điệp | Normal |
J5GDPN | Phần Thị Thanh Thùy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Phan Thị Thanh Thùy | Normal |
AZMDK8 | NMKH _ Hoàng thu hương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 3.1 | NMKH_Hoàng thu hương | Normal |
5V5R99 | Trầm Thị Niên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Trầm Thị Niên | Normal | |
W5GZK8 | Nguyễn thị lệ | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 31.6 | DDQN-Nguyễn thị lệ | Normal |
8GEZK8 | Lê Văn Dục | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 122.7 | DDQN-Lê Văn Dục | Normal |
ML7KMK | Hoàng Phạm Sơn Tùng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 20.4 | NMKH-Hoàng phạm sơn Tùng | Normal |
V8L756 | Nguyễn Thị Mỹ Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | Nguyễn Thị Mỹ Hà | Normal | |
Z7WZJK | Phạm thị Mỹ Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Phạm Thị Mỹ Hạnh | Normal | |
V8WP6J | Nguyễn thị vân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 7.2 | DDQN-Nguyễn Thị Vân | Normal |
6VAQNV | Trần Đại Ngọc Châu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 4.4 | DA-Trần Đại Ngọc Châu | Normal |
KWNEK7 | Phan Thị Thuý Hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 39.5 | IBB - Phan Thị Thuý Hằng | Normal |
NM5AQV | Dương Thị Kim Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Dương Thị Kim Hoa | Normal | |
NM5AVL | Nguyễn Thành Công | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 15.5 | DDQN- Nguyễn Thành Công | Normal |
6V5W8W | Trương Công Thiện | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 2.0 | DDQN-Trương Công Thiện | Normal |
KW5QGL | Trần THi Tài | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 69.4 | DDQN - Trần THi Tài | Normal |
ML7PN7 | Đinh Văn Hoàng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Đinh Văn Hoàng | Normal | |
RM5E98 | Nguyễn Ngọc Lợi | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 48.9 | DDQN-Nguyễn Ngọc Lợi | Normal |
9EKM8G | Nguyễn Thị Hồng Huệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 19.6 | XNM-Nguyễn Thị Hồng Huệ | Normal |
8GEZ58 | Phạm Văn Ba | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 62.7 | DDQN-Phạm Văn Ba | Normal |
W5LA5A | Phùng Thị Hồng Khoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Phùng Thị Hồng Khoa | Normal | |
NMJDLA | Nguyễn Tấn Sinh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_Nguyễn Tấn Sinh | Normal | |
KWEPQR | Nguyễn Văn Sang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 37.5 | DA- Nguyễn văn Sang | Normal |
6V5WGR | Vũ hà thanh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-VŨ HÀ THANH | Normal | |
AZMDMV | Nguyễn thái danh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- nguyễn thái danh | Normal | |
EQZA98 | Nguyễn Văn Đông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.0 | IBB - Nguyễn Văn Đông | Normal |
MLVQBB | Nguyễn Thị Sương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH - Nguyễn Thị Sương | Normal | |
J5GDNN | Trần THỊ MỸ UYÊN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.1 | Trần Uyên | Normal |
9ENZ8D | Trần Anh Tuấn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Trần Anh Tuấn | Normal | |
NMJ9PB | Trần Lâm Hạnh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 16.5 | DA-Trần Lâm Hạnh | Normal |
EQ6LAL | Lê Thị Ni | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lê Thị Ni | Normal | |
W5LA9V | Nguyễn thị thu hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 7.2 | xnm-nguyenthithuhien | Normal |
V8WPAJ | Trần Quốc Thịnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_Trần Quốc Thịnh | Normal | |
EQ699G | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | Normal |
EQZAL8 | CHU THỊ NHÀN | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 37.5 | IBB-Chu Thị Nhàn | Normal |
DNWPZN | Sử Khắc Hảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 24.7 | IBB - Sử Khắc Hảo | Normal |
6V5WQW | TM- Đặng Phúc Cường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 34.2 | TM - Đặng Phúc Cường | Normal |
RM7RQ6 | Nguyễn Hoàng Thy | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-Nguyễn Hoàng Thy | Normal | |
KW5QKV | NGUYỄN THỊ LÊ THỦY | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.6 | XNM - Nguyễn Thị Lê Thủy | Normal |
MLVAVE | Đoàn Thị Kim Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.5 | XNM _Đoàn Thị Kim Hương | Normal |
W56N6M | IBB- Nguyễn Ngọc Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.0 | IBB Nguyễn Ngọc Nhật | Normal |
BGRQJM | Võ Thị Bảo Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Võ Thị Bảo Trâm | Normal | |
BGP5QA | Đoàn Văn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Đoàn Văn Bình | Normal | |
6V5WKW | Trần Thị Phố | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 20.8 | XNM-Trần Thị Phố | Normal |
5VPNQL | Nguyễn Thị Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Diễm | Normal | |
5V8K8J | Phan Thị Mỹ Duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.0 | XNM-phan thị mỹ duyên | Normal |
Z7QEDZ | Đỗ Thị Ngọc Hân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Đỗ Thị Ngọc Hân | Normal |
7V9DPN | XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Lê Nguyễn Thanh Tâm | Normal | |
BGP57R | Trần Vũ Nam | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM- Trần Vũ Nam | Normal | |
7VAJAR | Lương Thị Kim Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lương Thị Kim Trang | Normal | |
QM5GNN | TM-Phạm Đình Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.3 | TM- Phạm Đình Duy | Normal |
NMD68Z | Cao Thị Khen | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Cao Thị Khen | Normal |
DNWWJJ | TM - Võ Anh Vương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.1 | TM - Võ Anh Vương | Normal |
9ENN6V | Đặng Huy Tây | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 30.9 | TM_Tay Dang Huy | Normal |
PJ559W | TM - Võ Dư Dương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 25.6 | TM - Võ Dư Dương | Normal |
7VA9E7 | XNM_Nguyễn Thị Kim Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 22.7 | XNM_Nguyễn Thị Kim Thu | Normal |
AZRRA5 | TM - Nguyễn Văn Chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.0 | TM - Nguyễn Văn Chung | Normal |
GWJGD9 | NGUYỄN VĂN THỌ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.2 | TM - Nguyễn Văn Thọ | Normal |
6V55Z9 | Nguyễn Trần Quỳnh Trân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 14.0 | TM_Nguyễn Trần Quỳnh Trân | Normal |
J5GDMZ | Đậu Văn Việt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 9.0 | DA- Đậu Văn Việt | Normal |
J5RRKP | Nguyễn duy tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 27.5 | TM - NguyễnDuy Tài | Normal |
V8QEVN | Mai Thị Xuyến | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 26.8 | DDCS-Mai Thị Xuyến | Normal |
5V557W | XNM_Bùi Thị Thanh Lê | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM_Bùi Kim Quyên | Normal |
AZMDNQ | Trần Thị Ngọc Uyên | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 11.2 | DDCS-Tran Thi Ngoc Uyen | Normal |
LV7P67 | XNM_Thái Văn Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 12.9 | XNM Hoang Thái Văn | Normal |
5VPNGQ | Trần Phương Thế | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH tran phuong the | Normal | |
QML8LD | Huy Ha | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 172.0 | TM- Huy Ha | Normal |
BGRRVM | XNM _ Nguyễn Thị Ánh Thuyết | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 35.7 | XNM_Nguyễn Thị Ánh Thuyết | Normal |
KWE8LV | Nguyễn Ngọc Khuê | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.9 | IBB- Nguyễn Ngọc Khuê | Normal |
AZDW7W | Đặng Thị Thuỳ Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 29.8 | IBB-dangthithuydung | Normal |
EQZAB9 | Trương thị Chân | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 267.3 | DDQN-Trương Thị Chân | Normal |
MLQ9QV | Đặng Thị Tuyết Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.1 | XNM- Đặng Thị Tuyết Nhung | Normal |
BGRQB5 | Huỳnh nguyễn phương lâm | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 4.3 | NMKH-huỳnh nguyễn phương lâm | Normal |
NMD6JB | Trần ngọc hiếu | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 29.1 | DA_Trần Ngọc Hiếu | Normal |
GW55D8 | Lê xuân tùng | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Lê Xuân Tùng | Normal | |
5VPNPL | Trần Thị Hồng Phấn | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 11.1 | DA - Trần Thị Hồng Phấn | Normal |
BGPB5Z | Phạm Văn Điệt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.8 | TM - Phạm Văn Điệt | Normal |
8GEEBZ | XNM_ Huỳnh Thị Kiều Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Huỳnh Thị Kiều Trinh | Normal | |
PJWABR | Nguyễn Thị Hiền | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 27.2 | NMKH-Nguyễn Thị Hiền | Normal |
Z7QEQZ | Trần Văn Tuyến | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Trần Văn Tuyến | Normal | |
DNWWVJ | Vo Thi Hoai Tuong | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- VoThi Hoai Tuong | Normal | |
6V5WBQ | NMKH_HÙYNH VĂN MANH | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 13.4 | NMKH_Huỳnh Văn Mạnh | Normal |
BGP5PR | Trần Văn Tiến | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Trần Văn Tiến | Normal | |
8GW689 | lê thiện bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB- Lê Thiện Bình | Normal | |
9EMA9W | Nguyễn Xuân Long | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 61.6 | TCT - Nguyễn Xuân Long | Normal |
EQZZK9 | Đặng Công Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 4.4 | IBB - Đặng Công Trí | Normal |
W5GZGB | Đặng Tất Hiện | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Hiện Đặng | Normal | |
J5GDGZ | Nguyễn Thị Thủy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Thị Thủy | Normal | |
QMLKJM | XNM_Phạm Thị Hồng Đào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.2 | Phạm Thị Hồng Đào | Normal |
7V9D9N | Trần Nhất Khương | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 6.8 | DDCS- TRẦN NHẤT KHƯƠNG | Normal |
W5LAL7 | Trần Văn Hùng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 18.8 | TM- Trần Văn Hùng | Normal |
6V55J9 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Nguyễn Thị Mỹ | Normal | |
PJWMEV | Nguyễn Thảo Quyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-Nguyen Thao Quyen | Normal | |
9EKGLZ | Nguyễn Xuân Vương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 28.7 | DDQN-Nguyễn Xuân Vương | Normal |
V8L7LK | XNM_Bùi Như Ngọc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Bùi Như Ngọc | Normal | |
GW56MJ | Đoàn ngọc Bảy | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 23.2 | DDQN-Đoàn Ngọc Bảy | Normal |
8GEEWZ | Võ Đình Học | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 26.9 | DDQN-Võ Đình Học | Normal |
RM6J8B | Nguyễn Châu Thương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 159.2 | DDQN- Nguyễn Châu Thương | Normal |
DNW8NZ | Nguyễn Duy Hạnh | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH_ Nguyễn duy Hạnh | Normal | |
EQN659 | Phan Đặng Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Phan Đặng Bình | Normal | |
J5LQEQ | Mai xuân lôc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Mai xuân lộc | Normal | |
5V8KDJ | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 12.3 | TM - Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Normal |
NM5APL | Ksor Net | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 2.0 | GL- Ksor Net | Normal |
DN9Z9K | XNM_ Mậu Lộc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 7.0 | XNM_Quảng Thị Mậu Lộc | Normal |
NMJ9W7 | TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 16.1 | TM-Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Normal |
V8QLJN | Nguyễn Thị Thanh Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Thanh Phương | Normal | |
QMLK6M | Lê hoàng quốc việt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Lê Hoàng Quốc Việt | Normal | |
KWN7ZM | Đỗ Hoàng Trung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.9 | NMKH- Đỗ Hoàng Trung | Normal |
PJWAWR | TM-NGUYỄN VĂN TẦN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 3.0 | TM-NGUYỄN VĂN TẦN | Normal |
9ENNLV | Trần Thị Thu Ngân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Trần Thị Thu Ngân | Normal | |
KWE8AV | Nguyễn thị ngọc trúc | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 16.1 | XNM-Nguyễn thị ngọc trúc | Normal |
DNVR5V | Nguyễn Thị Lộc | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Nguyễn Thị Lộc | Normal | |
AZM6LL | Lê Thị Mỹ Thoa | YB | Công viên Du lịch Yang Bay | Nữ | YB-Lê Thị Mỹ Thoa | Normal | |
KW559V | Lê Thị Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.6 | XNM-Lê Thị Hồng | Normal |
RM55VG | Phạm Bích Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 36.0 | TM - Phạm Bích Ngọc | Normal |
8G6PAG | Đỗ Văn Xão | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 37.4 | Đỗ văn Xão | Normal |
NMJ9WB | XNM_LÊ THỊ LAN | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.4 | XNM_Lê Thị Lan | Normal |
PJAGDK | Nguyễn Thị Đào | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 115.9 | DDQN-Nguyễn Thị Đào | Normal |
EQNJ8W | Xnm_NGUYỄN TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 12.3 | XNm_Nguyễn Trường Thị Mỹ Ngọc | Normal |
LVNADE | Võ Thị Hồng Thu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.6 | IBB- VÕ THỊ HỒNG THU | Normal |
6VAQGZ | Đặng Thị Tuyết Giang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.4 | XNM- Đặng Thi Tuyết Giang | Normal |
EQZAKN | Võ Minh Châu | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL - Võ Mình Châu | Normal | |
EQ6VAK | Dương Thị Hoa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 52.0 | NMKH-Dương Thị Hoa | Normal |
DN9Z8V | Lưu Ngọc Duẩn | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL - Lưu Ngọc Duẩn | Normal | |
8GEE7Z | XNM-Trần Thị Mỹ Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.5 | XNM-Trần Thị Mỹ Trang | Normal |
AZDQKD | Tăng Thị Tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 80.3 | IBB-Tăng Thị Tài | Normal |
J5LQ9N | Ngô Đức Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.2 | IBB - Ngô Đức Hùng | Normal |
5V55DW | XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_ ĐẶNG THỊ THU HẰNG | Normal | |
BGRRWM | Lê Vinh Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 31.1 | IBB - Lê Vinh Thanh | Normal |
7VGG5P | nguyễn lê trọng nghĩa | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Lê Trọng Nghĩa | Normal | |
GWKEZ9 | Nguyên Thị Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.1 | xNM-Nguyễn Thị Thắm | Normal |
DNV95N | Nguyễn Đức Thành | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.5 | XNM-Nguyễn Đức Thành | Normal |
Z7QENP | Lê Minh Tuấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 20.6 | XNM- lê minh tuấn | Normal |
AZMD7Q | Tạ Quốc Sỹ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Tạ Quốc Sỹ | Normal | |
DN9ZWK | Nguyễn Văn Hoàng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH-NGUYỄN VĂN HOÀNG | Normal | |
V8L7EK | Nguyễn Thị Châu Đoan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 19.8 | IBB - Châu đoan Nguyễn | Normal |
V8L78N | Lê trường an | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 5.0 | XNM- lê trường an | Normal |
7VAJ69 | Phạm Minh Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.4 | IBB - Phạm Minh Đức | Normal |
NM55W6 | Mai Hoa Trân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.2 | IBB - Mai Hoa Trân | Normal |
QM55JN | Nguyễn Khánh Hòa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Nguyễn Khánh Hòa | Normal | |
NMD69Z | Nguyễn Thị Thu Ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM- Nguyễn Thị Thu Ngân | Normal |
BGLMKA | Lê Thị Diễm Châu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 11.0 | IBB - Thi Diem Chau Le | Normal |
AZRNE9 | HUỲNH THỊ THÙY HƯƠNG | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 7.5 | XNM_Huỳnh Thị Thùy Hương | Normal |
7VGBQQ | Trần Thị Hiếu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 7.2 | XNM_Trần Thị Hiếu | Normal |
GWKEW9 | Phạm Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Phạm Thị Thu Hà | Normal |
9ENNVV | NGUYỄN THỊ TÁM | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.4 | IBB - Nguyễn Thị Tám | Normal |
AZRRL5 | Nguyễn thị Thu Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Thu Phương | Normal | |
AZM658 | TM - lê anh tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.5 | Tm - Lê Anh Tuấn | Normal |
V8QGZP | Trần Thị Hương Mai | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 32.7 | NMKH-Trần thị Hương Mai | Normal |
DN9ZRK | IBB-Phùng Hà Gia Quyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.5 | IBB-Phùng Hà Gia Quyên | Normal |
ML776L | Lễ Minh Thuận | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 14.4 | DA- Lê Minh Thuận | Normal |
Z76QGE | Lý Cường Vinh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 24.4 | DA - Vinh | Normal |
9EKG6Z | Võ thị Thanh Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Võ thị Thanh Hoa | Normal | |
RM55BG | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 8.6 | IBB - TRẦN THỊ LAN HƯƠNG (A) | Normal |
8GEEVZ | Lê Trần Vân Lâm | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 167.0 | DDQN-Lê Trần Vân Lâm | Normal |
5V55BW | Lê Thị Thu Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 7.2 | IBB - Lê Thị Thu Dung | Normal |
RM768V | Nguyễn Thị Diệu Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 10.9 | IBB - Nguyễn Thị Diệu Hương | Normal |
J5RR9P | Bàn Thị Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.5 | XNM-Bàn Thị Phương | Normal |
NM55V9 | Nguyễn Thị Thu Hà | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 9.1 | NMKH-Nguyễn Thị Thu hà | Normal |
ML7R98 | Bùi Đăng Cường | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 106.0 | DDNH-Bùi Đăng Cường | Normal |
6VAQMZ | NGUYỄN THỊ PHẤN | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 1.1 | IBB - Nguyễn Thị Phấn | Normal |
RM6JZB | Bùi Thị Bảy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Bùi Thị Bảy | Normal | |
EQN7PR | Phạm Sơn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 28.4 | DDCS-Phạm Sơn | Normal |
AZM6JL | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Normal | |
9EKG55 | Trương Hồng Phương Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Trương Hồng Phương Nguyên | Normal |
NMD6Z5 | Trương Phương Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 1.1 | IBB - TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO | Normal |
Z76QVQ | Phạm Phú Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 17.2 | ibb phạm phú quang | Normal |
W5LA7A | NGUYEN THI TU OANH | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Thị Tú Oanh | Normal | |
AZDWP6 | Nguyễn đình ngọc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.8 | DA_NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | Normal |
8G6LD8 | Phạm Trung Hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.7 | NMKH-Phạm Trung Hiếu | Normal |
5V8KZQ | TRỊNH THỊ THÙY DUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 3.0 | IBB - TRỊNH THỊ THÙY DUNG | Normal |
NM5AAD | Nguyễn Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Nguyễn Minh Thư | Normal | |
GW55Z7 | Ngô Thị Kiều | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 4.3 | DDQN-Ngô Thị Kiều | Normal |
5V55ZE | Nguyễn Xuân Lộc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB_Nguyễn Xuân Lộc | Normal | |
J5RNRJ | Phạm thị Ái Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Phạm thị Ái Loan | Normal | |
PJWM9V | CAO XUÂN LỘC | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 67.0 | IBB-Cao Xuân Lộc | Normal |
V8L796 | Nguyễn Xuân Thương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 1.7 | TM - Nguyễn Xuân Thương | Normal |
BGLPB9 | Phan Tử Việt Anh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 17.3 | DA - Phan Tử Việt Anh | Normal |
AZRRJQ | Trần Nguyễn Bá Duy | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Trần Nguyễn Bá Duy | Normal | |
BGLM9A | Huỳnh Thị Phương Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Huỳnh Thị Phương Thu | Normal | |
RM5GD5 | Ngô Thế Tuân | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 26.2 | TCT - Ngô Thế Tuân | Normal |
5V5GJ6 | Huỳnh Văn Thông | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Huỳnh Văn Thông | Normal | |
LV7PLE | Nguyễn Thị Minh Tuyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Minh Tuyền | Normal | |
DNVRJD | Phạm Trung Nguyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 101.2 | IBB - Phạm Trung Nguyên | Normal |
EQNJ5L | Nguyễn Việt Thắng | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 7.4 | BDS-Nguyễn Việt Thắng | Normal |
5VPN9D | Bùi Thị Hưng | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 290.1 | DDNH-Thị Hưng Bùi | Normal |
AZR8PG | Nguyễn Minh Cường | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_NguyễnMinhCường | Normal | |
GW56N8 | Nguyên Xuân Ngọc | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Xuân Ngọc | Normal | |
PJWMJE | Vũ Văn Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Vũ Văn Nhật | Normal | |
QM5DLJ | Nguyễn Bá Mạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.6 | IBB- Nguyễn Bá Mạnh | Normal |
7VGGV7 | Vũ Thị Lai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.1 | Vũ Thị Lai | Normal |
MLQ9BN | Lương Minh Nhựt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Lương Minh Nhựt | Normal | |
6VAQLL | Phan Ngọc Phương Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 24.4 | IBB- Phan Ngọc Phương Hiếu | Normal |
J5RN6P | Trần Mỹ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.4 | XNM- Trần Mỹ Linh | Normal |
LV55VG | Nguyễn Văn Tiến | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.2 | DA- Nguyễn Văn Tiến | Normal |
NMJDGA | Huỳnh Quốc Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.0 | IBB - Huỳnh Quốc Minh | Normal |
J5GDB6 | Trần thanh bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.8 | IBB-trần thanh bình | Normal |
QM9RKQ | DA-LƯƠNG NGUYỄN MẠNH HÙNG | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 31.4 | DA- LƯƠNG NGUYỄN MẠNH HÙNG | Normal |
RM6J6B | Lê Văn Đại | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 16.7 | DA - lê văn đại | Normal |
MLVALR | VŨ VĂN TIẾN | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.0 | DA-VŨ VĂN TIẾN | Normal |
NMDQAL | DA-lưu văn cường | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Lưu Văn Cường | Normal | |
AZDWW6 | IBB-Phạm Nữ Hải Uyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.2 | IBB-Phạm Nữ Hải Uyên | Normal |
W5LLB5 | Nguyễn thị thuý kiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | Nguyễn thị thuý kiều | Normal |
KWEPG8 | Bùi Thị Kiều Ly | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.0 | XNM-Bùi Thị Kiều Ly | Normal |
BGP5DG | Hoàng Thị Thanh Hoài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Hoàng Thị Thanh Hoài | Normal | |
Z7WWNB | Huỳnh Nhật Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.9 | IBB-Huỳnh Nhật Huy | Normal |
EQNJQL | Nguyễn Xuân Hiệp | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Nguyễn Xuân Hiệp | Normal | |
5VPNAD | Nguyễn Phước An | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyen Phuoc An | Normal | |
RM6JJJ | Hoàng phi học | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.0 | TM-Hoang phi hoc | Normal |
MLQ9W8 | lê quốc anh | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_ Le Quoc Anh | Normal | |
5V8KVQ | Đặng Nguyễn Thành Luân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB- Đặng Nguyễn Thành Luân | Normal | |
RM6JDR | NGUYỄN PHẠM QUỐC TUẤN | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 10.4 | DDCS - Nguyễn Phạm Quốc Tuấn | Normal |
8G6PJK | Nguyễn Thị Trúc Ngọc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Nguyễn Thị Trúc Ngọc | Normal | |
V8WWDW | Trần Quốc Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.6 | IBB-Trần Quốc Dũng | Normal |
PJALVR | Trần văn Luận | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.0 | IBB-Trần văn Luận | Normal |
Z7QGAG | Lâm Minh Tu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 49.2 | IBB-Lâm Minh Tú | Normal |
RM6J9J | Trương Thị Xuân Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 3.1 | IBB-Trương Thị Xuân Dung | Normal |
PJWMVE | TM- Nguyễn Văn Đại | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 22.9 | TM - Nguyễn Văn Đại | Normal |
8GW678 | Hồ Đắc Thành | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 45.4 | TCT - Hồ Đắc Thành | Normal |
6VJRBV | TM - Võ Minh Triết | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Võ Minh Triết | Normal | |
MLQWV8 | Trần Thị Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.1 | XNM- Trần Thị Diễm | Normal |
RM6D7R | Trần Thị Ngọc Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.2 | XNM_ Trần Thị Ngọc Thảo | Normal |
DN9AQJ | Nguyễn thị ánh tuyết | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 4.8 | IBB_nguyễn thị ánh tuyết | Normal |
V8QE96 | Nguyễn Phước Bảo Tuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.6 | TM-Nguyễn Phước Bảo Tuyên | Normal |
KWEKNE | Phan Thị Lệ Thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 36.9 | XNM- Phan Thị Lệ Thương | Normal |
J5G6LW | Trần Thị Nhàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 29.7 | TM-Trần Thị Nhàn | Normal |
MLVAKR | XNM_Nguyễn Thị Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.0 | XNM_Nguyễn Thị Yến | Normal |
W5GW6J | Dương Thanh Hải | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 5.2 | DDCS-Dương Thanh Hải | Normal |
BGRZ6L | Dương Ngọc Tuấn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 5.0 | DDCS-dương ngọc tuấn | Normal |
J5LQAN | Đặng Thị Kỳ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.5 | XNM- Trần Thị Kỳ | Normal |
9ENNBA | Nguyễn Thị Hoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.1 | XNM-Nguyễn Thị Hoa | Normal |
NMJ9KZ | Trần Thị Kim Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.1 | XNM- Trần Thị Kim Anh | Normal |
GWJGQK | Nguyễn thị hòa nghị | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 37.3 | DDNH-Nguyễn Thị Hòa Nghị | Normal |
9EM7AM | Phan Dinh Huy | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 16.5 | DDCS-Phan Dinh Huy | Normal |
KW55AN | TM - Võ Minh Trường | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Võ Minh Trường | Normal | |
PJWMVL | Nguyễn Thành Quốc | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 83.1 | DDCS-Nguyễn Thành Quốc | Normal |
6V5WEQ | Trần ngọc long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM_ TRẦN NGỌC LONG | Normal | |
QM9NJV | Lê Hoàng Lệ Thuỷ | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 4.2 | DA-Le Hoang Le Thuy | Normal |
RM55PV | Nguyễn Thị Thu Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 100.2 | TM-Nguyen Thi Thu Nga | Normal |
NMD7WM | Nguyễn Thị Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Bích | Normal |
DNWWEJ | Võ Đức Tuấn | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 24.0 | LP= Võ Đức Tuấn | Normal |
DNVRGK | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.3 | TM.NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Normal |
PJAGEQ | Lê Bá Mai Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 17.2 | TM - Le Ba Mai Nam | Normal |
W56EBN | Võ Bá Dương | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 29.3 | DDCS- VÕ BÁ DƯƠNG | Normal |
EQ6BW5 | Phạm thái quốc | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 1.2 | DDNH-phạm thái quốc | Normal |
GWK8WD | Trần Đình Sỹ | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 52.2 | DDCS-Trần Đình Sỹ | Normal |
9EM7V9 | Vũ Hoàng Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 84.0 | TM-Vũ Hoàng Hà | Normal |
RM7RPB | Ngô Ngọc Linh Nhật | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.4 | XNM-Ngô Ngọc Linh Nhật | Normal |
DN975G | ĐẶNG THỊ MINH NHÂM | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 10.3 | IBB - ĐẶNG THI MINH NHÂM | Normal |
V8LJBQ | Nguyễn tâm định | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB- Nguyễn Tâm Định | Normal | |
BGPJKV | Phạm Kiều Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Phạm Kiều Diễm | Normal | |
RM6DVR | Nguyễn Thị Bảo Châu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Nguyễn Thị Bảo Châu | Normal |
W5GWRJ | Phạm Phú Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 41.4 | TM - Phạm Phú Quốc | Normal |
6VA6PG | Lê Thị Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Lê Thị Thảo | Normal | |
KWEK9E | XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Phùng Thị Ngọc Sáng | Normal | |
8G6J7K | Đào Thị Thu Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.8 | XNM-Đào Thị Thu Hằng | Normal |
RM7RMP | Trần Đình Phong | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.0 | NMKH- Trần Đình Phong | Normal |
8GW8QG | Huỳnh Thanh Phong | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.6 | DA- Huỳnh Thanh Phong | Normal |
W56NKB | Nguyen Huy Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Huy Minh | Normal | |
ML77GB | XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.9 | XNM_ Vũ Kiều Thúy Trang | Normal |
KWEK6E | Triệu Thị Lợi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.5 | XNM-Triệu Thị Lợi | Normal |
QM5DP9 | Dương Quốc Việt | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.3 | TM-Dương Quốc Việt | Normal |
5V8KGL | Võ Thị Thanh Thuỷ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Võ Thị Thanh Thuỷ | Normal | |
RM6DBR | Huỳnh Thị Thúy Diễm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 15.3 | XNM- Huỳnh Thị Thúy Diễm | Normal |
5V55VE | Nguyễn Thị Minh Hạnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.8 | XNM-Nguyễn Thị Minh Hạnh | Normal |
LV7N8G | Nguyễn Đình Minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 24.2 | TM_ Nguyễn Đình Minh | Normal |
GW5LDN | Trần Văn Lành | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 37.4 | Trần Văn Lành | Normal |
9EMWLN | Hồ Thượng Thàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Thành 1973 | Normal | |
EQZZGG | XNM Lê Thị Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.3 | XNM-Lê Thị Hà | Normal |
GWKNPE | Nguyễn Thị Huệ Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.6 | XNM-Nguyễn Thị Huệ Linh | Normal |
V8WPJZ | XNM-Cao Thi Lượm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Cao Thi Lượm | Normal |
Z76PBZ | Trần Thị Bích Đào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Trần Thị Bích Đào | Normal |
5V55R8 | Nguyễn Thị Kim Chi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 6.7 | XNM-Nguyễn Thị Kim Chi | Normal |
J5RRV9 | Nguyển Hoàng Hảo | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.0 | TM - Nguyễn Hoàng Hảo | Normal |
KWNEZG | Nguyễn Trường An | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-NGUYỄN TRƯỜNG AN | Normal | |
DNVRDV | Nguyễn Thị KIM Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.9 | XNM- NGUYÊN Thị KIM Thảo | Normal |
MLVAGV | Phan Đỗ Tấn Bình | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 12.3 | TM - Phan Đỗ Tấn Bình | Normal |
LV78Z5 | Hồ ngọc nhân | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | Nmkh_Hồ Ngọc Nhân | Normal | |
V8QE5K | Dương Thị Kim Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Dương Thị Kim Liên | Normal |
V8WWP8 | Hồ Thị Hoàng Oanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Hồ Thị Hoàng Oanh | Normal | |
9EMW5E | Phùng đại nhân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.6 | DA phùng đại nhân | Normal |
KWE8RL | Lê Thị Hiền Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.5 | XNM-Lê Thị Hiền Thắm | Normal |
9EKGE5 | Dương Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.2 | XNM- Dương Thị Hương | Normal |
DNW8EZ | ĹÊ TRUNG THU | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Lê Trung Thu | Normal | |
9ENZRD | Nguyễn Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Thị Thanh Nga | Normal | |
NM55AA | Đặng trung hiếu | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH- Đặng Trung Hiếu | Normal | |
GWKNPP | Lữ duy khánh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 46.3 | tm - Lữ duy khánh | Normal |
5VPQ7R | Vũ đình trường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 50.9 | LP- Trường Vũ | Normal |
8GW6A9 | Hồ thế chung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.9 | Hồ Thế Chung | Normal |
RM6DWE | Võ Thanh Liên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 17.5 | TM võ thanh Liên | Normal |
QM9AJD | Võ Hồng Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 28.6 | TM - Võ Hồng Đức | Normal |
5V55GE | Bùi Thị Mỹ Trinh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.4 | TM-BÙI THỊ MỸ TRINH | Normal |
QM55G5 | Nguyễn Đặng Châu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Nguyễn Đặng Châu | Normal | |
Z7WZ5K | Nguyễn Lộc thiện | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 9.7 | DA-Nguyễn Lộc Thiện | Normal |
LV7P98 | Bùi Thanh Quốc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.4 | TM - Bùi Thanh Quốc | Normal |
EQNJGJ | Nguyễn Đại Lượng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Nguyễn Đại Lượng | Normal | |
J5RNVE | Huỳnh Chí Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.8 | IBB- HUỲNH CHÍ THANH | Normal |
7V9K8J | Nguyễn Thanh Tài | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 1.1 | TM - Nguyễn Thanh Tài | Normal |
W5GW7E | Nguyễn Thanh Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Nguyễn Thanh Trung | Normal | |
W56G7V | GL - Đặng Thành Duy | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL- Đặng Thành Duy | Normal | |
DN97NE | Hồ thị tố như | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.4 | XNM- Hồ Thị Tố Như | Normal |
DNV9LB | Trần Minh Báu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Trần Minh Báu | Normal | |
GWKERL | Tạ Thị Nhu Quỳnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 22.7 | IBB - Tạ Thị Như Quỳnh | Normal |
5VPAVP | Trần Quốc Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 8.8 | TM - Trần Quốc Toàn | Normal |
V8LJ8R | Lê Quang Huyến | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 40.7 | DDQN-Lê Quang Huyến | Normal |
LVNJVW | Nguyễn Thị Lệ Xuân | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 20.4 | DA - Lệ Xuân | Normal |
RM6DME | Lương Thị Ngọc Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 4.5 | IBB- Lương Thij Ngọc Mai | Normal |
PJWMQL | Vũ Thị Là | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.2 | IBB -Vũ Thị Là | Normal |
EQ6BQB | Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.5 | XNM- Nguyễn Ngọc Vũ Hoàng | Normal |
7VGGG5 | Bùi Phương Thúy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Bùi Phương Thúy B | Normal | |
QM9NVL | Bùi Phương Thúy A | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 7.2 | IBB -Bùi Phương Thúy A | Normal |
BGPJ9B | Phạm Huyền Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 1.1 | IBB-phạm Huyền Nga | Normal |
AZM68W | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.5 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Hảo | Normal |
AZRRM5 | Nguyễn Thanh Phong | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Thanh Phong | Normal | |
9EMAWN | Phạm Quang sang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.1 | DA - Phạm Quang Sang | Normal |
9EMWPE | Phan Thị Thanh Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.9 | XNM_Phan Thị Thanh Nga | Normal |
MLVAPV | Nguyễn Thị Mỹ Lợi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.6 | XNM-Nguyễn Thị Mỹ Lợi | Normal |
KWEKVA | Trần Thị Thùy Nga | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNMTrần thị Thùy Nga | Normal |
QM5555 | Đinh Thị Kim Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.6 | XNM-Đinh Thị Kim Thảo | Normal |
J5G6VR | Phan Thị Đầm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Phan Thị Đầm | Normal | |
PJ5558 | Phạm Thị Bảo Hân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Phạm Thị Bảo Hân | Normal | |
J5GJ79 | Võ Thị Thu Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.5 | XNM_Võ Thị Thu Hà | Normal |
DNWWWQ | Đặng Thị Mỹ Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM_Đặng Thị Mỹ Lệ | Normal |
AZRRRD | Nguyễn Thị Thanh Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 18.5 | XNM-Nguyễn Thị Thanh Vân | Normal |
5VPAEP | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Nguyễn Thị Mỹ Tuyền (CNCT) | Normal | |
ML777B | Lê Thị Ngọc Hào | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lê Thị Ngọc Hào | Normal | |
J5LQNZ | Đinh Văn Dũng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 9.1 | XNM_Đinh Văn Dũng | Normal |
Z7QGNL | TM Đoàn Thị Thuỳ Mỵ- CNCT | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Đoàn Thị Thuỳ Mỵ ( CNCT) | Normal | |
W5GWBE | Mai Thị Như Xuân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Mai Thị Như Xuân | Normal | |
LVNJRW | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM_Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Normal |
MLQ9JE | Võ Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.6 | XNM_Võ Thị Ngọc Trâm | Normal |
EQ6BPB | Lê Văn Thi | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 19.9 | XNM-Lê văn thi | Normal |
J5RRRD | Nguyễn Thanh Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Nguyễn Thanh Thảo | Normal | |
9ENNNG | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Nguyễn Thị Cẩm Tiên - CNCT | Normal | |
DN97GE | Trần Thanh Hương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 50.8 | TM-Trần Thanh Hương | Normal |
KW555G | Trần Thị Thu Thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Trần Thị Thu Thắm | Normal |
LVNAWK | Trương Thị Hồng Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.5 | XNM_Trương Thị Hồng Nhung | Normal |
W56NP8 | Võ Trọng Nhân | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 4.4 | DDCS-Võ Trọng Nhân | Normal |
GW55LQ | Trần Đức Thịnh | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 4.5 | DDCS-Trần Đức Thịnh | Normal |
9EMWBE | Nguyễn Tấn Thành | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 20.8 | DDCS-Nguyễn Tấn Thành | Normal |
W5GZWJ | Nguyễn Thị Hồng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Hồng | Normal | |
RM5PQ5 | Trần Thị Mỹ Nguyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM TRẦN THỊ MỸ NGUYÊN ( QA) | Normal |
7VAJBN | Nguyễn Thị Mỹ Lai | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.5 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Lai | Normal |
6V5EBP | Nguyễn Minh Phụng | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 41.2 | DDCS-Nguyễn Minh Phụng | Normal |
7V9DD6 | Nguyễn Minh Nhựt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.6 | ibb- Nguyễn Minh Nhựt | Normal |
J5G6AR | Lê Phú Điệp | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 33.4 | LP - Lê Phú Điệp | Normal |
GWJGPM | Nguyễn tâm cương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-nguyễn tâm cương | Normal | |
QM5GA7 | IBB - Bùi Thị Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 27.1 | IBB - Bùi Thị Nga | Normal |
QMLKDQ | VÕ THANH SANG | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Võ Thanh Sang | Normal | |
J5RPRL | Nguyễn PHỤNG ĐÁ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 12.8 | DA-Nguyễn Phụng Đá | Normal |
GWJG6K | Vương Thảo Vy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-Vương Thảo Vy | Normal | |
EQNJAJ | Phan Thị Thanh Nhàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM - Phan Thị Thanh Nhàn | Normal | |
LVNJKW | Đoàn Anh Tuấn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Đoàn Anh Tuấn | Normal | |
9EM88G | Lê Quyết Định | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Định Lê | Normal | |
GWJGLK | Trần ngọc minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Trần Ngọc Minh | Normal | |
RM6DPE | Trần Thị Trung | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nữ | 100.2 | DDCS-TRẦN THỊ TRUNG | Normal |
LV558R | Huỳnh Văn Lợi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Huỳnh Văn Lợi | Normal | |
QM5585 | IBB-Lê Anh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.5 | IBB-Lê Anh Tuấn | Normal |
EQ6BGM | Lê Tuấn Kiệt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.0 | DA-Lê Tuấn Kiệt | Normal |
KW557G | Lưu Thanh Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Lưu Thanh Huy | Normal | |
DN978A | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 46.8 | NMKH Ánh Tuyết | Normal |
6VA6WJ | Trương Tất Thắng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.3 | TM-Trương Tất Thắng | Normal |
MLQWRK | Võ Thanh Huy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 35.8 | TM-Võ Thanh Huy | Normal |
ML77QE | Nguyễn Thanh Luận | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 2.2 | DDNH-Nguyễn Thanh Luận | Normal |
5V55PJ | Lê hà Ngọc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 19.8 | TM-Lê Hà Ngọc | Normal |
8GEE6R | Nguyễn Phi Hiếu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.3 | TM - Nguyễn Phi Hiếu | Normal |
AZDKNK | DA_ Nguyễn Xuân Tuấn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.6 | DA_ NGUYỄN XUÂN TUẤN | Normal |
GWJGVM | Hoàng Hữu Quyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.2 | IBB-Hoàng Hữu Quyến | Normal |
J5RRQQ | Nguyễn Thị Thu Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Nguyễn Thị Thu Thảo | Normal | |
8GEE8R | HUỲNH VĂN Bích | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 3.4 | DDNH HUỲNH VĂN Bích | Normal |
GWKN5G | Nguyễn Ngọc Tồn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 45.3 | TM - Nguyễn Ngọc Tồn | Normal |
9ENNJZ | Lê Thị Hồng Thắm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 13.8 | IBB - Lê Thị Hồng Thắm | Normal |
V8QEWK | Đặng Ngọc Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 8.8 | TM- Đặng Ngọc Minh Thư | Normal |
DN97WA | Đặng Thị Thanh Hà | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 15.4 | TM- Đặng Thị Thanh Hà | Normal |
AZDKRK | Nguyễn Đại Trung Nguyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-NGUYEN ĐẠI TRUNG NGUYÊN | Normal | |
MLQWED | Nguyễn Thị Hồng | NA | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Nghệ An | Nữ | 7.8 | NA-Nguyễn Thị Hồng | Normal |
V8WWZN | Nguyễn Minh Thống | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 176.0 | TM-Nguyễn Minh Thống | Normal |
KW55QG | Trần quang Sanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM - Trần quang Sanh | Normal | |
NMJ95Z | Phùng Tấn Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.2 | TM - PHÙNG TẤN ĐỨC | Normal |
DNWW6D | Phan Xuân Phú | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Phan Xuân Phú | Normal | |
PJWM5L | Võ Đình Nghị | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 28.9 | TCT Đình Nghị | Normal |
QM9N7L | Nguyễn Phước Việt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.7 | DA-nguyễn phước việt | Normal |
W5LLVM | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 1.0 | TM-Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Normal |
Z7WWPE | Trần Thị Trâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Tran Thi Tram | Normal | |
QM9N5A | NGUYỄN THANH VŨ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 25.8 | TM - Nguyễn Thanh Vũ | Normal |
J5LQ86 | Tô Ngọc Nhi | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 30.0 | TM-Tô Ngọc Nhi | Normal |
PJ55PV | IBB-Nguyễn Thả | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Thả | Normal | |
9EMAVZ | Trần văn thịnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.1 | IBB-Văn Thịnh Trần | Normal |
ML77NE | Lê hồng phong | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.3 | IBB _lê hồng phong | Normal |
MLQWQD | Nguyễn Thị Kiên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 9.7 | TM - Nguyễn Thị Kiên | Normal |
8GW8ME | Vo thi thy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Võ Thị Thy | Normal |
6VJRGZ | Nguyễn Thị Mỹ Ngữ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 2.3 | IBB Nguyễn Thị Mỹ Ngữ | Normal |
GW56WA | Nguyễn Thị Ngọc Bích | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.9 | XNM_Nguyễn Thị Ngọc Bích | Normal |
Z7WZNV | Chung Văn Thul | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.2 | TM- Chung Văn Thul | Normal |
PJ5588 | Nguyễn Văn Tuyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 40.2 | TM- nguyễn văn tuyên | Normal |
QM55P5 | IBB-Huy Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 4.4 | IBB-Huy Minh | Normal |
LV7PPK | Phạm Ngọc Ánh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 2.4 | LPÁnh Phạm Ngọc | Normal |
9EKGMJ | Hồ Thanh Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 14.4 | TM-Hồ Thanh Trung | Normal |
8GW8AG | Lê Thị Hoàng Oanh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 9.2 | LP - Lê Thị Hoàng Oanh | Normal |
V8QEE9 | Nguyễn Xuân Đào | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-nguyễn xuân Đào | Normal | |
V8LJZD | TM-Trần Minh Phúc | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 21.2 | TM - Phúc Trần Minh | Normal |
7V9KL8 | Nguyen Phuong Thao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 4.0 | TM - Nguyen Phuong Thao | Normal |
9ENNMZ | Lý Phi Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.4 | TM-Phi Long Lý | Normal |
EQ6BMZ | Huỳnh Tô Châu Lệ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.8 | XNM- Huỳnh Tô Châu Lệ | Normal |
AZRRQL | Trịnh Quốc Dũng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 9.1 | TM - Trịnh Quốc Dũng | Normal |
Z7WW89 | Nguyễn thị Kim Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 25.7 | XNM- Nguyễn Thị Kim Yến | Normal |
5V8PWE | Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Ngũ Thụy Quỳnh Diệu Thư | Normal | |
PJ5568 | Trần Thị Tuyết Thanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.3 | xnm_ trần thị tuyết thanh | Normal |
NMJ9NZ | Huỳnh Thị Thanh | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | 122.8 | DDQN-Huỳnh Thị Thanh | Normal |
PJ55VP | Phạm Khắt Lân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - Phạm Khắt Lân | Normal | |
MLVAJR | Phan Đình nguyên | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.2 | DA-phan đình nguyên | Normal |
PJAGNM | Nguyễn Xuân Chính | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 16.2 | DDQN-Nguyễn Xuân Chính | Normal |
Z7WZKK | DA - Phạm Quang Thành | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 14.5 | DA - Phạm Quang Thành | Normal |
7V9KW8 | Võ Thị Tố Nga | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 2.2 | IBB - Võ Thị Tố Nga | Normal |
LVNJE9 | Phần Thị Mỹ Nương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Phan Thị Mỹ Nương | Normal |
9EMW7R | Nguyễn Thị Đông Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyen Thị Đông Quyên | Normal | |
W5L868 | Nguyễn Minh TRÍ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 16.2 | XNM_ Nguyễn Minh Trí | Normal |
RM6D9D | Trương Thị Ngọc Bích | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM-Trương Thị Ngọc Bích | Normal | |
QM5PLQ | Nguyễn Ngọc Quang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Nguyễn Ngọc Quang | Normal | |
V8QEPK | Thân Thị Trầm Thanh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 10.3 | TM-Thân Thị Trầm Thanh | Normal |
GWJGBL | Nguyễn Thị Kim Quyên | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Nguyễn Thị Kim Quyên | Normal | |
KW5Q8L | Nguyễn Thị Kim Như | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - NGUYỄN THỊ KIM NHƯ | Normal | |
LV7PBK | Phùng Thị Hiệp | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM—Phùng Thị Hiệp | Normal | |
KWEPZ9 | Nguyễn Văn Tiến | TACN | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Khatoco | Nam | TACN Nguyễn Văn Tiến | Normal | |
NMD6DZ | Phạm Đức Trí | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 19.4 | DDQN-Phạm Đức Trí | Normal |
8GEEEJ | Nguyễn Thành Phong | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 19.2 | DDCS-Nguyễn thành phong | Normal |
V8WWK8 | Phạm Nhạn | DDCS | Công ty Kinh doanh Đà điểu - Cá sấu Khatoco | Nam | 18.2 | DDCS- Phạm Nhạn | Normal |
DNV9DJ | Hồ thị đông mai | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 2.0 | TM- Hồ Thị Đông Mai | Normal |
9EMAB5 | Lê Trọng Tân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.9 | IBB - Lê Trọng Tân | Normal |
RM6JNJ | Lê anh minh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 4.2 | TM-Lê Anh Minh | Normal |
MLQW8D | Nguyễn quốc vương | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.3 | DA-vuongprodk123 | Normal |
J5RR8D | Trần Thị Hồng Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.7 | XNM Trần Thị Hồng Quyên | Normal |
MLQWLK | Nguyễn Thành Dân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Nguyễn Thành Dân | Normal | |
QM9NRW | Nguyễn Thị Trang | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 5.2 | LP - Nguyễn Thị Trang | Normal |
QM9ARG | Lê Phan Ngọc Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Lê Phan Ngọc Phượng | Normal | |
KW5QWW | Đinh Thái Trung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM Đinh Thái Trung | Normal | |
EQZD8J | Lưu Thị Kim Tiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.3 | XNM-Lưu Thị Kim Tiến | Normal |
RM7RAB | Lê nguyên vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 15.3 | IBB_Lê Nguyên Vũ | Normal |
EQ6BLQ | Nguyễn Thị Lan | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 48.4 | TM-Nguyễn Thị Lan | Normal |
J5G6JB | Nguyễn hà minh tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.5 | XNM— nguyễn hà minh tâm | Normal |
GW55AQ | Nguyễn Thị Ánh Nhiều | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 13.6 | XNM Ánh Nhiều | Normal |
RM7R9R | Nguyễn Thị Hương Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.4 | XNM- Nguyễn Thị Hương Yến | Normal |
V8QLBJ | Phạm Châu Nhật Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 10.0 | XNM-Phạm Châu Nhật Linh | Normal |
DNWQEK | Thiều Thị Hương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.1 | XNM-Thiều Thị Hương | Normal |
5V8K7J | Lê Thị Thu Trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Lê Thị Thu Trang | Normal | |
GW55G9 | Nguyễn Thị Thanh Mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 8.3 | IBB-Nguyễn Thị Thanh Mai | Normal |
PJAGQB | Nguyễn thị Thuỳ trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 9.2 | IBB-Nguyễn thị Thuỳ trang | Normal |
BGPJNB | Nguyễn Thị Thúy Hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.9 | IBB - Nguyễn Thị Thúy Hằng | Normal |
W5GW99 | Phạm Trọng Phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 12.7 | IBB - Phạm Trọng Phương | Normal |
Z76PKG | Nguyễn văn trung | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 8.1 | DA-nguyễn văn trung | Normal |
9ENNVA | Lê Xuân Quang | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.0 | DA Lê Xuân Quang | Normal |
9EMWVN | IBB- Phạm khắt long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 8.5 | IBB-Phạm khắt long | Normal |
Z7QGDW | Lê Như Đạt | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA_Lê Như Đạt | Normal | |
KWNDQ9 | Trần thị song thương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.8 | XNM - Trần Thị Song Thương | Normal |
AZM6WN | Nguyễn thị như Trúc | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 36.3 | DA- Nguyễn Thị Như Trúc | Normal |
RM6ZRW | Lý thị thanh lam | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 7.0 | Lp- Thanhlam | Normal |
8GW8PK | Trần Thị Gấm | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | LP-tranthigamnt1983 | Normal | |
W56NZJ | Nguyễn thị hồng hương | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | LP - nguyên thị hồng hương | Normal | |
BGRRE9 | Trần Hoai Nam | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP-Trần Hoài Nam | Normal | |
GWJGNP | Trần Trung Dũng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP- Trần Trung Dũng | Normal | |
LVPQ7M | Hồ Công Việt | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP - Việt Hồ | Normal | |
EQJKNQ | DDQN-huỳnh văn Phương | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nam | 72.4 | Phuong Huynh | Normal |
ML77AE | Đặng Ngọc Hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 22.1 | IBB - Đặng Ngọc Hoàng | Normal |
Z7W8MZ | Huỳnh Quốc Dũng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP - Dũng Huỳnh | Normal | |
6VJR6G | Nguyễn Thảo Sương | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | LP - Thảo Sương | Normal | |
RM7RDR | Nguyễn Thành Triều | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP - Nguyễn Thành Triều | Normal | |
EQN6Q9 | Nguyễn Trung Thiện | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.9 | ibb-Nguyễn Trung Thiện | Normal |
BGPJLV | Nguyễn hùng chinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.4 | IBB- NGUYỄN HÙNG CHINH | Normal |
KW5LW9 | TM - La My Huong | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 20.2 | TM - La My Huong | Normal |
PJM9E7 | TM - Nguyen Thi Thao | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 2.9 | TM - Nguyễn Thị Thảo | Normal |
9ENNEA | Nguyễn Văn Thao | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 10.1 | LP - Nguyễn Văn Thao | Normal |
W5LAB7 | Khưu Văn Hiệp | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 38.1 | TM-Khưu Văn Hiệp | Normal |
8GWRBK | Đặng Nguyên Thăng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 16.6 | IBB - Đặng Nguyên Thăng | Normal |
NMJZJP | Nguyễn duy nghĩa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.1 | IBB_nguyễn duy nghĩa | Normal |
8G8BVA | IBB- Nguyễn Đình Khả | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.1 | IBB- Nguyễn Đình Khả | Normal |
Z7PA9J | Nguyễn Trung Sơn | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA - nguyễn trung sơn | Normal | |
LV55Z7 | Phan Huỳnh Đức | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Phan Huỳnh Đức | Normal | |
LV5DPV | TM - Huỳnh Phúc Ân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 66.6 | TM - Huỳnh Phúc Ân | Normal |
9EG6EP | TM - Trịnh Văn Bản | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 7.3 | TM - Trịnh Văn Bản | Normal |
7VGEN6 | Lê Minh Hoàng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 11.1 | TM - Lê Minh Hoàng | Normal |
J5RMV6 | Vũ Trung Tuyên | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 11.3 | GL - Vũ Trung Tuyên | Normal |
EQZDGA | Lê Thị Phương Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 8.1 | XNM- Lê Thị Phương Thảo | Normal |
GW5ALL | Hà Quốc Việt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.8 | IBB- Hà Quốc Việt | Normal |
GW55R9 | Nguyễn Dương Nam | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 10.3 | TM - Nguyễn Dương Nam | Normal |
LV7Z7W | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 16.0 | XNM_Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Normal |
9EG6VP | Võ Văn Đồng | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 13.0 | GL-Võ Văn Đồng | Normal |
GWGDWN | Dương Văn Hòa | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 28.1 | DA_DƯƠNG VĂN HÒA | Normal |
DNWQ8L | Trịnh Đình Thiện | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL-Trịnh Đình Thiện | Normal | |
AZRG86 | Nguyễn văn tịnh | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 10.4 | GL - Nguyễn Văn Tịnh | Normal |
W5LLGQ | GL- Huỳnh Minh Tuấn | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 12.2 | GL - Huỳnh Minh Tuấn | Normal |
MLQWJK | Nguyễn Thái Phương | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 6.1 | DA- Nguyễn thái phương | Normal |
5V5W5D | TM - Nguyễn Thị Thu Huệ | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | Nguyễn Thị Thu Huệ | Normal | |
GWJGAK | Thái Đức Hậu | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.8 | TM Thái Đức Hậu | Normal |
LV7ZMW | Lê Thị Hồng Vĩnh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 12.1 | XNM-Lê Thị Hồng Vĩnh | Normal |
DN97K9 | Nguyễn Bá Sơn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 20.5 | TM-Nguyễn Bá Sơn | Normal |
W5LLDL | Nguyễn Văn Tuân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 4.9 | DA - Nguyễn Văn Tuân | Normal |
BGREGR | Nguyễn Minh Huân | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 5.2 | DA-Nguyễn Minh Huân | Normal |
DNWWAV | Nguyễn Duy Vũ | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 11.0 | TCT Duy Vu Nguyen | Normal |
9ENQNJ | Đào Đông Phong | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 10.7 | TCT Đông Phong | Normal |
NM5NBZ | Dương Sang | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 13.5 | TCT-Dương Sang | Normal |
RMRQEM | Nguyễn Thị Sử | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | 22.1 | TCT-Nguyễn Thị Sử | Normal |
PJ5D5A | Trịnh Thị Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 8.5 | IBB TRỊNH THỊ BÌNH | Normal |
W5NQLK | GL - Trần Ngọc Minh | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 6.9 | GL- Trần Ngọc Minh | Normal |
RM7ZME | Đỗ Đăng Bảng | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 6.3 | Bảng Đỗ | Normal |
5V5WWD | XNM-Lý Thị Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 22.2 | XNM-Lý Thị Hằng | Normal |
EQNMQM | LÊ VĂN DŨNG | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | 3.1 | DA-LÊ VĂN DŨNG | Normal |
NMD7MP | Phan Như Ngọc Thích | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA-Phan Như Ngọc Thích | Normal | |
6V5G9Z | Phạm Quốc Cường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 5.2 | Lp Quốc Cường | Normal |
6V5GRG | Phan Nhật Hải | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 10.2 | LP - Phan Nhật Hải | Normal |
GW55B9 | TM- Nguyễn Văn Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM Nguyễn Văn Thuận | Normal | |
W5L8NJ | Trần Thị Hoài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Trần Thị Hoài | Normal | |
RM5ARR | Phạm Thị Minh Thư | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 5.1 | TM-Phạm Thị Minh Thư | Normal |
BGLAZE | Hồ sĩ linh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 23.7 | ibb-Hồ sĩ Linh | Normal |
V8QE86 | Trần Huỳnh Quốc Duy | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Trần Huỳnh Quốc Duy | Normal | |
5VK7KZ | Nguyễn Công Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.2 | IBB - Nguyễn Công Bình | Normal |
PJAGBQ | Nguyễn Thị Thương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 2.0 | IBB- Nguyễn Thị Thương | Normal |
V8ENE5 | Trần Xuân Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.2 | IBB-Trần Xuân Lâm | Normal |
LV7B5D | IBB Trần thị kim hoàng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 11.9 | IBB Trần thị kim hoàng | Normal |
W5NQMD | Nguyễn Phước Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Phước Thành | Normal | |
Z7WZ9D | Nguyễn Sinh Nhật | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 12.0 | IBB-Nguyễn Sinh Nhật | Normal |
EQJKVP | Phạm Văn Thanh Huy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.5 | IBB- Phạm Văn Thanh Huy | Normal |
8GWRNW | Trần Thị Thanh Thu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 3.8 | IBB - Trần Thị Thanh Thu | Normal |
V8QZKD | Nguyễn Văn Tuyên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 12.5 | IBB-Nguyễn Văn Tuyên | Normal |
MLQW68 | Nguyễn Ngọc Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 6.1 | IBB_ Nguyễn Ngọc Thảo | Normal |
RM7ZKW | Nguyễn trần hoàng quân | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Hoàng Quân | Normal | |
NM55B9 | Ibb Đặng ngọc liệu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.2 | ibb ĐẶNG NGỌC LIỆU | Normal |
V8ENRB | Ibb Võ văn chung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.0 | IBB-võ văn chung | Normal |
RM5ANE | Bùi Thụy Ngọc Anh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 3.7 | IBB - Bùi Thụy Ngọc Anh | Normal |
5V86QB | Hoàng thanh phương | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 2.0 | Hoàng Thanh Phương | Normal |
AZMP7P | Trần Phi Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 61.8 | IBB - Trần Phi Hùng | Normal |
LV7NKB | Nguyễn Hoài Chiêu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 17.2 | IBB-Nguyễn Hoài Chiêu | Normal |
6V5GNZ | Phan thanh mai | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 20.5 | IBB-phan thanh mai | Normal |
GWGDEW | Nguyễn Thị Lài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 10.7 | IBB - Nguyễn Thị Lài | Normal |
NMDLG9 | Nguyễn Thị Mỹ | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 16.1 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ | Normal |
EQJNKN | Giáp Văn Giang | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 51.7 | BDS_Giáp Văn Giang | Normal |
PJMWWJ | Phan Văn Chức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Phan Văn Chức | Normal | |
9EN966 | Đới Duy Cường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 41.5 | LP - Duy Cường | Normal |
9ENZLL | Phạm Văn Tình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-phạm văn tình | Normal | |
ML778B | Nguyễn Thị Lan Hương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 24.6 | IBB - Nguyễn Thị Lan Hương | Normal |
MLVQ5B | IBB-Phạm Hữu Quyến | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.3 | IBBPhạm Hữu Quyến | Normal |
EQN6A6 | Nguyễn Thị Kim Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM-Nguyễn Thị Kim Dung | Normal |
EQJN5R | IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Nguyễn Hồ Phạm Ý Nhi | Normal | |
KWDNWW | NGUYỄN THỊ ĐÀO | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 8.2 | IBB-NGUYỄN THỊ ĐÀO | Normal |
AZMPQR | DA - LƯU HOÀNG VỸ | DA | Công ty CP Đông Á | Nam | DA- Lưu Hoàng Vỹ | Normal | |
NM58JG | Nguyễn thị ngọc thắm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | Thắm | Normal |
8GWRZD | Trần Thị Lan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 7.1 | IBB - Trần Thị Lan | Normal |
W5G9J5 | Nguyễn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 23.0 | IBB-Thân Nguyễn | Normal |
KWNDE8 | Nguyễn văn nghĩa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 8.4 | xnm-Nguyễn Văn Nghĩa | Normal |
7VJAVE | Trịnh Văn Hạnh | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Trịnh Văn Hạnh | Normal | |
DN9ABB | Bùi Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 14.8 | IBB-Bùi Trung Hiếu | Normal |
NMDLD9 | Nguyễn văn tài | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn văn tài | Normal | |
J5LWMK | THÁI KHẮC ĐÀN | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.1 | IBB- Thái Khắc Đàn | Normal |
BGMLZP | Nguyễn Thanh Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.9 | IBB - Nguyễn Thanh Tùng | Normal |
Z76JAJ | Phùng Thị Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 59.7 | IBB - Phùng Thị Vân | Normal |
8GEAGW | Trần Xuân Hoàn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 54.6 | XNM- Trần Xuân Hoàn | Normal |
NM9JEL | Nguyễn Thanh Truyền | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL - Nguyễn Thanh Truyền | Normal | |
PJMW69 | Nguyễn Bảo Tồn | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | 2.2 | GL - Nguyễn Bảo Tồn | Normal |
J5GD76 | Võ Thị Phượng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.3 | XNM-Võ thị Phượng | Normal |
NM5NE5 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.5 | XNM- Nguyễn Thị Ngọc Linh | Normal |
PJ55JP | Từ Thị Liên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.9 | XNM-TỪ THỊ LIÊN | Normal |
PJAGZM | Đinh Thị Hiếu Hạnh | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 29.4 | DDNH - Đinh Thị Hiếu Hạnh | Normal |
AZRND7 | XNM-Võ Thị Thu Loan | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Võ Thị Thu Loan | Normal | |
QMKL5K | NGUYỄN ANH HUY | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 14.3 | IBB - NGUYỄN ANH HUY | Normal |
6VRJ5Q | Lê Thị Cẩm Tú | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Lê Thị Cẩm Tú | Normal | |
GW557Q | Nguyễn Hoàng Long | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Nguyễn Hoang Long | Normal | |
7VALJ8 | TRẦN THỊ HUỆ PHƯƠNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.8 | IBB- Trần Thị Huệ Phương | Normal |
8G8WNV | Nguyễn Thị Láng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 2.3 | LP_nguyễn thị láng | Normal |
J5R8AK | Nguyễn Thị Phương Nhi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 3.4 | Lp _Nhi Nguyen | Normal |
6V5DN8 | LP- Nguyễn Thị Thảo | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 62.1 | LP -Nguyễn Thị Thảo | Normal |
7VALWK | Nguyễn đình thuỳ trang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB- nguyễn đình thuỳ trang | Normal | |
PJAD56 | Lp-Nguyễn Thị Thuần | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 30.5 | Lp -Nguyễn Thị Thuần | Normal |
7VGPN8 | Đoàn văn đông | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | Dong Doan Van | Normal | |
BGMLE8 | LP- Phan Thành Trường | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 6.9 | LP-Phan Thành Trường | Normal |
NMJGBQ | Đặng Xuân Thanh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 4.3 | LP Đặng Xuân Thanh | Normal |
EQJN67 | Ngô Thị Lương | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 13.3 | DA - Ngô Thị Lương | Normal |
6VJLVP | LP- Đặng Thị Việt Hoa | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | Lp-Dặng Thị Việt Hoa | Normal | |
NM9JDD | Trần Thị Thanh Nhàn | DA | Công ty CP Đông Á | Nữ | 19.7 | DA - Trần Thị Thanh Nhàn | Normal |
AZR78P | Nguyễn Văn Minh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP_Nguyễn Văn Minh | Normal | |
9EMWMR | Nguyễn Văn Tốt | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | DDNH Nguyễn Văn Tốt | Normal | |
BGR78N | Trương Lưu Quế Chi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | LP-chi | Normal | |
6VRJAQ | Nguyễn Ánh Tuyết | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 11.8 | XNM-Nguyễn Ánh Tuyết | Normal |
DNWLP8 | Ngô Thái Phi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | LP - Ngô Thái Phi | Normal | |
QM58BA | Nguyễn Thị Thu Thủy | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.6 | IBB - Nguyễn Thị Thu Thủy | Normal |
7VAMQG | Hà Thế Thắm | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 38.3 | BDS-Hà Thế Thắm | Normal |
QM585W | Nguyễn Văn Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Văn Nam | Normal | |
GWJBL5 | Trần Thị Thanh Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Trần Thị Thanh Thuý | Normal |
W5LREP | Dương Đăng Hùng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 53.2 | LP_ Dương Đăng Hùng | Normal |
NMJGE8 | Nguyễn Thị Hương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nữ | 38.2 | DDNH Nguyễn Thị Hương | Normal |
GWJBPR | Bùi Như Quang | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP - Như Quang | Normal | |
9EGK7M | Võ Thanh Hoàng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 1.2 | LP-Võ Thanh Hoàng | Normal |
BGML78 | NGUYỄN TRÁC TUYÊN | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | lp trác tuyên | Normal | |
9EKRD7 | Nguyễn Hoà Tiến | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP_Nguyễn Hòa Tiến | Normal | |
NMJZQR | Ngô Văn Cường | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL- Ngô Văn Cường | Normal | |
6VRJ8R | Trịnh Công Minh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM-Trịnh Công Minh | Normal |
EQJNRE | Võ Thị Kim Tài | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | Lp-Vo Thi Kim Tai | Normal | |
KWDN8B | Võ Thị Duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.7 | XNM-Võ Thị Duyên | Normal |
AZ6MWV | Trịnh Thị Hồng Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB- Trịnh Thị Hồng Vân | Normal | |
MLAV97 | Phan Danh Đồng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Phan Danh Đồng | Normal | |
AZRRWL | Trần Thị Kim Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 15.0 | IBB- Trần Thị Kim Tâm | Normal |
5V5QKK | Phí Thị Hạnh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 1.3 | IBB- Phí Thị Hạnh | Normal |
RMR7L9 | Linh Phạm | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nữ | TCT - Linh Pham | Normal | |
EQZ7MK | Huỳnh Lan Phương Nhi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 28.5 | IBB-Huỳnh Lan Phương Nhi | Normal |
QM58GW | Lê Công Quý | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 46.9 | BDS-Lê Công Quý | Normal |
BGLBEZ | Dương thị Hồng Hải | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Dương Thị Hồng Hải | Normal |
9EG65P | Cao văn triệu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 33.4 | IBB CAO VĂN TRIỆU | Normal |
NMJGRQ | Nguyễn Văn Nghĩa | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 7.3 | LP Nguyễn Văn Nghĩa | Normal |
6V5D8B | Phạm Chí Sơn | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 7.3 | LP Sơn Phạm | Normal |
Z7WD5J | LÊ THỊ KIM DUNG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 12.3 | IBB - LÊ THỊ KIM DUNG | Normal |
RMRVBG | XNM_Trịnh Thị Phương Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM_Trịnh Thị Phương Anh | Normal | |
KW578Q | IBB- Lê Lương Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.0 | IBB- Lê Lương Kiệt | Normal |
V8QEB6 | Nguyễn thị Quang Vinh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 13.2 | IBB- Nguyễn Thị Quang Vinh | Normal |
Z76P7P | Trương Nguyễn Phúc Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Trương Nguyễn Phúc Đạt | Normal | |
9EGL5V | An Duy Hưng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.1 | IBB - An Duy Hưng | Normal |
7VGPDG | Bùi Thị Thúy Mai | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nữ | 3.5 | BDS- Bùi Thị Thúy Mai | Normal |
Z7PRAK | Trương Lãm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.5 | IBB-Trương Lãm | Normal |
AZ65L5 | NGUYễN NGỌC TUẤN | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-NGUYÊN NGỌC TUẤN | Normal | |
9EGKM8 | IBB Nguyễn Văn Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.7 | IBB- Nguyễn Văn Tuấn | Normal |
PJME7W | Phạm Trọng Chữ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Phạm Trọng Chữ | Normal | |
6VRJV7 | Phạm Ngọc Thiệp | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.6 | IBB - Phạm Ngọc Thiệp | Normal |
V8WK6R | Nguyễn Xuân Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Xuân Cường | Normal | |
EQZ7LV | Lương Thị Phương Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.1 | IBB - Phương Thảo Lương Thị | Normal |
RMRVMG | Võ Huy Thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.4 | IBB- Võ Huy Thanh | Normal |
PJWNZ5 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 25.8 | IBB - NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Normal |
8GWKRL | IBB-Trần Quí Cự | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.1 | IBB - TRẦN QUÍ CỰ | Normal |
AZR7KA | Lê Trọng Phi | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 8.7 | IBB - Lê Trọng Phi | Normal |
MLADLL | Nguyễn Văn Thân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Văn Thân | Normal | |
EQJ8Q9 | Trần Lê Trung Đức | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Trần Lê Trung Đức | Normal | |
NM9WM6 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 47.2 | NMKH - NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | Normal |
BGLBBW | Nguyễn phương Thuý | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 33.6 | XNM- Nguyễn Phương Thuý | Normal |
ML77JM | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.8 | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Hiền | Normal |
9EMA8J | Đặng thị thanh bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.3 | IBB - Đặng Thị Thanh Bình | Normal |
RM7LLL | IBB-Huỳnh Thị Ngọc Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 6.0 | IBB- Huỳnh Thị Ngọc Dung | Normal |
5VKDEW | Đinh khánh hiệp | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-KHÁNH HIỆP ĐINH | Normal | |
Z7WZGQ | Nguyễn Văn Đạt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Văn Đạt | Normal | |
J5G6KW | Võ kiến tạo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.2 | ibb-vo kien tao | Normal |
W5LEWK | Lê Công Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Lê Công Tâm | Normal | |
RM58JM | Hoàng thanh Bình | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Hoàng Thanh Bình | Normal | |
KWNBZZ | Huỳnh Quang Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.0 | IBB-Huỳnh Quang Hiếu | Normal |
AZRR68 | Ngô Văn Phan | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.9 | IBB-Ngô Văn Phan | Normal |
MLQ95N | Nguyễn hoàng minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Nguyễn Hoàng Minh | Normal | |
J5LBB7 | Nguyễn thị Mỹ Lệ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.4 | IBB-Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Normal |
Z7PRNQ | Nguyễn Trung Hậu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyen Trung Hau | Normal | |
QM58NE | IBB pham huy thanh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-PHAN HUY THANH | Normal | |
V8EV8Z | Phạm Công Quý | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.8 | IBB-Phạm Công Quý | Normal |
EQJ8P9 | IBB-Nguyễn Ngọc Lâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Nguyễn Ngọc Lâm | Normal | |
V8EV9Z | Nguyễnn văn thương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Nguyễn Văn Thương | Normal | |
9ENM6K | IBB- HUỲNH THỊ TRANG | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 11.1 | IBB- HUỲNH THỊ TRANG | Normal |
NM9WR6 | IBB-Nguyễn Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Nguyễn Trung Hiếu | Normal | |
KW5AG5 | Nguyễn Thị Dung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 3.6 | IBB-Nguyễn Thị Dung | Normal |
Z76J56 | phạm tiến phương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.1 | IBB- Phạm tiến phương | Normal |
QMKJVN | Nguyễn Thị Kim Tiến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Thị Kim Tiến | Normal | |
EQZZBL | Nguyễn Thị Giang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 27.0 | IBB- Nguyễn Thị Giang | Normal |
ML7QM6 | XNM_Bùi Văn Cường | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 4.6 | XNM_Bùi Văn Cường | Normal |
BGLAQE | Nguyễn Thị Hiền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 1.2 | IBB- Nguyễn Thị Hiền | Normal |
QM58EE | Nguyễn Võ Thiên Định | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.9 | IBB-Nguyễn Võ Thiên Định | Normal |
W5LAZV | XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Nguyễn Thị Cẩm Lê | Normal | |
9EKR79 | Huỳnh Quốc Duy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.4 | XNM- Huỳnh Quốc Duy | Normal |
5VKDLW | XNM-Huỳnh Tố Băng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.0 | XNM-Huỳnh Tố Băng | Normal |
PJMEVP | Ngô hoàng phước sang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.4 | IBB- Ngô Hoàng Phước Sang | Normal |
NMJGLW | Nguyễn Văn Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB- Nguyễn Văn Hùng | Normal | |
9EKR8B | Lê Học | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.9 | IBB- Lê Học | Normal |
W5NRK5 | Lê Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 51.9 | IBB- Lê Hùng | Normal |
NM9WA9 | Trần Thị Khánh Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Trần Thị Khánh Phương | Normal | |
NM5DW8 | Phan Huỳnh Lê | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Phan Huỳnh Lê | Normal | |
Z7PRWB | Đoàn Văn Công | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 12.3 | IBB- Đoàn Văn Công | Normal |
RM5E7K | Lê Văn Toàn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 15.9 | IBB Lê Văn TOÀN | Normal |
9EK76B | Lê văn khoa | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | ibb-lê văn khoa | Normal | |
RM79QA | phạm hữu tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.1 | IBB-phạm hữu tâm | Normal |
PJ5ABZ | Nguyễn thanh cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB_NGUYEN CUONG | Normal | |
RM797A | Nguyễn Thị Tâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 9.7 | XNM - Nguyễn Thị Tâm | Normal |
DNRELQ | Huỳnh Tuấn Kiệt | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Huỳnh Tuấn Kiệt | Normal | |
QMLZJL | IBB-NGUYỄN THANH LẬP | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 4.9 | IBB NGUYỄN THANH LẬP | Normal |
QMLQKD | Lê bá thọ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 4.6 | ibb-Le Ba Tho | Normal |
GWJ8PB | Mai Thị Minh Thư | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-- Mai thị minh thư | Normal | |
AZM6KN | Võ Thị Ngọc Trâm | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 14.6 | XNM-Võ Thị Ngọc Trâm | Normal |
QMLQVE | Nguyễn Tấn Hùng | BDS | Công ty TNHH MTV ĐT&KD Bất động sản Khatoco | Nam | 19.1 | BDS_Nguyễn Tấn Hùng | Normal |
DNVB6P | Nguyễn Thị Thảo Quyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Nguyễn Thị Thảo Quyên | Normal |
5V5PLZ | Nguyễn Thị Phô | DDQN | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Quảng Nam | Nữ | DDQN-Nguyễn Thị Phô | Normal | |
GWJ8ZB | Ngô Văn Bình | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 1.3 | TCT Ngô Văn Bình | Normal |
DNWQGL | Trần Văn Phong | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.0 | IBB-TRẦN VĂN PHONG | Normal |
5V8JV5 | Nguyễn Quang Long | TKA | Công ty CP Bao bì Tân Khánh An | Nam | TKA- Nguyễn Quang Long | Normal | |
8GE6ML | Lê Anh Tuấn | TKA | Công ty CP Bao bì Tân Khánh An | Nam | TKA- Lê Anh Tuấn | Normal | |
8GWKKL | HỒ SỸ ĐÀO | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.0 | IBB - Đào Hồ Sỹ | Normal |
7VZWWK | Đặng Văn Phong | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 17.2 | LP-Đặng Phong | Normal |
MLVNRJ | IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-TRẦN TRỌNG ĐẠT | Normal | |
LVP7N5 | phạm thành hải | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.7 | IBB-Phạm Thành Hải | Normal |
5V5GRZ | Trương Minh Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 22.3 | IBB Minh tuấn | Normal |
AZRD8G | Trần Ngọc Thạch | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Trần Ngọc Thạch | Normal | |
5V8JE5 | Nguyễn Thị Loan Oanh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM- Nguyễn Thị Loan Oanh | Normal |
DNW98P | Nguyễn Hoàng Long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Nguyễn Hoàng Long | Normal | |
6VAKG9 | Lê Văn Cường | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.1 | IBB - Lê Văn Cường | Normal |
6V5D9J | IBB-Lê Hữu Duy Quang | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.2 | IBB-Duy Quang | Normal |
6V5AEA | Phan Thị Nhiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 2.0 | IBB - Phan Thị Nhiên | Normal |
NMJQRD | Trần văn Trung | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 5.5 | IBB- Trần Văn Trung | Normal |
GWJ8VA | Nguyễn Thị Mỹ Dung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM- Nguyễn Thị Mỹ Dung | Normal | |
5VKD68 | Nguyễn Thế Sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.0 | IBB_Sơn Nguyễn | Normal |
W56JBA | Trần Trung Kiên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Trần Trung Kiên | Normal | |
ML78DD | Hồ Xuân Long | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Hồ xuân long | Normal | |
DNVKD6 | Nguyễn Thanh Phụng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | ibb-nguyễn thanh phụng | Normal | |
Z7PRL9 | Nguyễn Văn luận | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB_nguyễn văn luận | Normal | |
GWG9RQ | Võ minh Tâm | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.2 | IBB-Tâm Võ | Normal |
QMLAVK | Tô Thái Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Thai Vu To | Normal | |
RM56PL | Huỳnh Lan Phương Thảo | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB- Huỳnh Lan Phương Thảo | Normal | |
8G6L5J | Nguyễn Khoa Hoài Nhân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.2 | IBB - Nguyễn Khoa Hoài Nhân | Normal |
EQJ8E6 | Nguyễn Thanh Tùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 7.2 | IBB-Nguyễn thanh tùng | Normal |
PJMEZ8 | Phạm Xuân An | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Phạm Xuân An | Normal | |
KWNGRM | Trần Thanh Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Trần Thanh Vân | Normal | |
KWNBDZ | Nguyễn Thành Nam | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP - Thành Nam - HDV | Normal | |
8GE6QL | Huỳnh Kim Thành | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 13.8 | IBB - Huỳnh Kim Thành | Normal |
7VAW7Q | IBB-Đặng Ngọc Tuấn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Đặng Ngọc Tuấn | Normal | |
5V5PGA | Nguyễn Văn Đồng Thuyền | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 32.5 | IBB - Nguyễn Văn Đồng Thuyền | Normal |
KWD9ZG | Phạm hùng cung | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM-Hùng Cung Phạm | Normal | |
MLADZB | nguyễn khoa lộc | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 9.0 | IBB-nguyenkhoaloc | Normal |
J5RP78 | Bùi Thị Luyến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM - Bùi Thị Luyến | Normal | |
DN978E | Nguyễn Thị Ngọc Phương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.5 | XNM - Nguyễn Thị Ngọc Phương | Normal |
5VKD79 | Nguyễn Thị lan Anh | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.4 | XNM-Nguyễn Thị Lan Anh | Normal |
5VKD98 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 1.5 | XNM_Nguyễn Thị Hồng Nhung | Normal |
BGMLJ5 | Nguyễn Thị Ngọc Phấn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | 1.0 | XNM-Nguyễn Thị Ngọc Phấn | Normal |
MLQ98V | Võ Thị Ngọc Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Võ Thị Ngọc Hà | Normal | |
6VJ8BQ | Ngô Hoàng Khang | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP - Ngô Hoàng Khang | Normal | |
8GW5QV | Võ Thịnh | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 1.0 | Lp-Thinh Vo | Normal |
V8ENZ5 | Đặng Thị Nhân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.1 | IBB - Đặng Thị Nhân | Normal |
NM9WGA | Nguyễn Thị Hồng | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 29.2 | LP - Nguyễn Thị Hồng | Normal |
PJWPQN | Mai Phương Thảo | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM - Mai Phương Thảo | Normal | |
PJMEN8 | Vũ Tiến Hùng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 6.4 | IBB - Vũ Tiến Hùng | Normal |
9EK7D8 | Lê Thanh Nam | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 2.5 | IBB- Lê Thanh Nam | Normal |
MLVNGW | Nguyễn Tiến hậu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 1.5 | ibb- nguyễntiếnhậu | Normal |
9EGLRG | Đỗ Thị Lưu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 5.1 | IBB - Đỗ Thị Lưu | Normal |
9ENME7 | IBB-Trần Trung Hiếu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Trần Trung Hiếu | Normal | |
KWD9BG | Nguyễn Thị Vân | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | 6.1 | IBB-Nguyễn Thị Vân | Normal |
NMDLJE | Nguyễn kim sơn | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 3.0 | IBB Nguyễn kim sơn | Normal |
NMJQAD | Võ Thị Huyền | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 14.4 | LP-Võ Thị Huyền | Normal |
7VAWGQ | Võ Thị Duyên | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 5.5 | XNM-võ thị duyên | Normal |
7VJ5WR | Huỳnh thị kim ngân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | Huỳnh thị kim ngân | Normal | |
PJWPVN | Ngô Việt Hưng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-Ngô Việt Hưng | Normal | |
KW5ELZ | NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | 4.1 | NMKH_NGUYỄN THỊ HẠNH THUỲ | Normal |
RM56AL | Nguyễn Thị Kim Thoa | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.5 | XNM- Nguyễn Thị Kim Thoa | Normal |
V8EVJN | Lê Quốc Bình | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | LP -Quốc Bình Lê | Normal | |
RM79R9 | Nguyễn Ngọc Chương | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 11.1 | IBB-nguyễn Ngọc Chương | Normal |
EQNRME | Trần Tiến Phát | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Trần Tiến Phát | Normal | |
AZRD6E | Tạ Thị Kim Chi | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nữ | 4.7 | LP - Tạ Thị Kim Chi | Normal |
V8QR5P | Đỗ Thị Anh Đào | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nữ | NMKH- Đỗ Thị Anh Đào | Normal | |
8GW58P | Đinh Thị Hiền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.6 | XNM Đinh Hiền | Normal |
NM9J5D | Võ quang lang | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | ddnh võ quang lang | Normal | |
7VAWMW | Võ Ánh Pha | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | TM- Võ Ánh Pha | Normal | |
LV5NPJ | Ngo Duc Tam | LP | Công ty CP Du lịch Long Phú | Nam | 1.2 | Lp-Tám Ngô | Normal |
GWJREZ | Hà Văn Phượng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 55.6 | IBB - Hà Văn Phượng | Normal |
7VJ5RR | XNM_Trần Thị Thu | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM_Trần Thị Thu | Normal | |
PJWPPR | Nguyễn Thị Thảo Hiền | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 6.7 | TM-Nguyễn Thị Thảo Hiền | Normal |
V8EV68 | Mạc Thị Kim Yến | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | xNM- Mạc Thị Kim Yến | Normal | |
DNVK86 | Trần Thị Mẫn | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.1 | XNM- Trần Thị Mẫn | Normal |
PJME6P | Huỳnh Nhật Hà | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Huỳnh Nhật Hà | Normal | |
8G87KJ | Phạm thị Vui | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.6 | XNM- Phạm Thị Vui | Normal |
J5RGB8 | Lê Quỳnh Nga | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 2.0 | TM - Lê Quỳnh Nga | Normal |
W5LGMN | IBB Lê Thiên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB Lê Thiên Vũ | Normal | |
9ENMRB | Lê Thị Duy Thúy | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 3.2 | XNM-Lê Thị Duy Thúy | Normal |
KWEP79 | Lê Văn Hưng | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | TCT- Lê văn Hưng | Normal | |
AZ6L5L | Bùi Tiến Đạt | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 1.5 | DDNH Tiến Đạt | Normal |
NM585R | Nguyễn văn phát | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | 10.3 | IBB-Nguyễn văn Phát | Normal |
RM7969 | Nguyễn Xuân Quang | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 1.3 | NMKH - Nguyễn Xuân Quang | Normal |
GW5KEB | Đỗ Thị Thúy Hằng | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 4.1 | XNM-Đỗ Thị Thúy Hằng | Normal |
5V5PA5 | võ thị việt hằng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB-Võ Thị Việt Hằng | Normal | |
6V5RZQ | Đồng Thị Huyền | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | XNM-Đồng Thị Huyền | Normal | |
8GE8WV | TM-Nguyễn Thị Kim Thuận | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | 3.3 | TM- Nguyễn Thị Kim Thuận | Normal |
J5L7RE | Nguyễn Bá Tường | GL | Chi nhánh TCT Khánh Việt tại Gia Lai | Nam | GL- Nguyễn Bá Tường | Normal | |
EQZJ87 | Huỳnh Trí Dũng | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | NMKH - Huỳnh Trí Dũng | Normal | |
GWGPVK | Nguyễn Thị Yên | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Nguyễn Thị Yên | Normal | |
9EK78D | Nguyễn Văn Chương | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 11.7 | NMKH - Nguyễn Văn Chương | Normal |
8G8VMG | Nguyễn Ngọc Hải | NMKH | Nhà máy Thuốc lá Khatoco Khánh Hòa | Nam | 3.5 | NMKH-Nguyễn Ngọc Hải | Normal |
Z7WWW9 | Trần Phương | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 5.0 | DDNH_Trần Phương | Normal |
J5Q9AZ | Nguyễn Thanh Toàn | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nam | 5.2 | NGUYỄN THANH TOÀN-TM KHATOCO Cần Thơ | Normal |
9EGVPW | Nguyễn minh Dũng | DDNH | Trung tâm Giống Đà điểu Khatoco Ninh Hòa | Nam | 11.0 | DDNH- Nguyễn minh dũng | Normal |
QM59DD | Võ Minh Trí | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | ibb-Võ minh Trí | Normal | |
RMRV8V | Lê Thị Hiền Minh | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nữ | IBB - Lê Thị Hiền Minh | Normal | |
KWD6NR | IBB- dương xuân hữu | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB-dương xuân hữu | Normal | |
9ENQRE | Nguyễn Thị Hồng Vân | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nữ | 2.3 | XNM-Nguyễn Thị Hồng Vân | Normal |
8GWL7Z | Huỳnh Thiên Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Huỳnh Thiên Vũ | Normal | |
6V5R9Q | Phạm Minh Đức | TCT | Văn phòng Tổng công ty Khánh Việt | Nam | 4.6 | TCT-Phạm Minh Đức | Normal |
KW5DWM | Đặng Thị Liên Sen | TM | Công ty TNHH Thương mại Khatoco | Nữ | TM- Đặng Thị Liên Sen | Normal | |
GWJMD8 | Đặng Ngọc Vũ | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB Đặng Ngọc Vũ | Normal | |
MLVBZA | Xuân Bắc Lương | XNM | Xí nghiệp May Khatoco | Nam | XNM- Lương Xuân Bắc | Normal | |
AZM967 | Hà Việt Dũng | IBB | Công ty CP In Bao Bì Khatoco | Nam | IBB - Hà Việt Dũng | Normal | |
UpRaceID | VĐV | Đơn vị | Giới tính |